Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

assurance+en

  • 1 assurance

    /ə'ʃuərəns/ * danh từ - sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc - sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo - sự tự tin - sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ =to have the assurance to do something+ dám trơ tráo làm việc gì - (pháp lý) bảo hiểm =life assurance+ bảo hiểm tính mệnh !to make assurance double sure - để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được

    English-Vietnamese dictionary > assurance

  • 2 self-assurance

    /'selfə'ʃuərəns/ * danh từ - lòng tự tin; sự tự tin

    English-Vietnamese dictionary > self-assurance

  • 3 das Vertrauen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {trustfulness} tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm = das Vertrauen [zu] {hope [in]}+ = das Vertrauen [auf] {belief [in]; dependence [on]}+ = das Vertrauen [auf,zu] {confidence [in]; faith [in]; trust [in]}+ = im Vertrauen {in strict privacy}+ = Vertrauen haben {to trust}+ = Vertrauen setzen [auf] {to believe [in]; to repose [in]}+ = Vertrauen haben zu {to have reliance in}+ = Vertrauen setzen auf {to put reliance on}+ = er hat mein Vertrauen {he is in my confidence}+ = ein Wort im Vertrauen {a word in your ear}+ = sein Vertrauen setzen [auf] {to put one's confidence [in]}+ = zu jemandem Vertrauen haben {to have confidence in someone}+ = sich jemandes Vertrauen erschleichen {to sneak into someone's confidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vertrauen

  • 4 die Zusicherung

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự đảm đương gánh vác, công việc kinh doanh, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = mit der Zusicherung [daß] {on the undertaking [that]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusicherung

  • 5 die Zuversicht

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {confidence} sự nói riêng, sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự liều, sự liều lĩnh - {hope} hy vọng, nguồn hy vọng - {reliance} sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán - {trust} lòng tin, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuversicht

  • 6 die Bürgschaft

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {guarantee} sự bảo đảm, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết của rượu mạnh - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {sponsion} sự cam kết, sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức - {sponsorship} trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý = die Bürgschaft (Jura) {surety}+ = Bürgschaft leisten {to give security; to stand surety}+ = gegen Bürgschaft freizulassen {bailable}+ = die Bürgschaft für jemanden übernehmen {to stand surety for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bürgschaft

  • 7 das Selbstvertrauen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {assuredness} sự nhất định = voller Selbstvertrauen {selfreliant}+ = das mangelnde Selbstvertrauen [zu] {diffidence [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Selbstvertrauen

  • 8 das Versprechen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành, lòng trung thành, lòng trung thực - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời cam kết của rượu mạnh - {promise} điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn - {vow} lời thề, lời nguyền = das feste Versprechen {undertaking}+ = sein Versprechen halten {to keep one's promise}+ = sein Versprechen brechen {break one's faith}+ = sein Versprechen zurücknehmen {to go back on one's promise}+ = jemanden auf ein Versprechen festlegen {to nail someone down to a promise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versprechen

  • 9 die Zusage

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành, lòng trung thành, lòng trung thực - {promise} điều hứa, điều hẹn ước, sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusage

  • 10 die Qualitätssicherung

    - {quality assurance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qualitätssicherung

  • 11 die Beteuerung

    - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {asseveration} sự long trọng xác nhận, sự đoan chắc - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {profession} nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo - sự tin theo, lời thề tin theo - {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị, lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, giấy chứng, sự xác nhận long trọng, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test] - {protestation} lời quả quyết = die beharrliche Beteuerung {insistence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beteuerung

  • 12 auftreten

    (trat auf,aufgetreten) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to behave} ăn ở, đối xử, cư xử - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, tìm thấy - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, hoàn thành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái = auftreten (trat auf,aufgetreten) [als] {to posture [as]}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Theater) {to enter}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Problem) {to arise (arose,arisen)+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Probleme) {to crop up}+ = dreist auftreten {to show a bold front}+ = sicher auftreten {to act with self-assurance}+ = energisch auftreten {to put one's foot down; to take a firm stand}+ = gegen jemanden auftreten (trat auf,aufgetreten) {to oppose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftreten

  • 13 die Versicherung

    - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {averment} chứng cớ để xác minh - {insurance} sự bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, tiền bảo hiểm được hưởng, hợp đồng bảo hiểm = die eidliche Versicherung {assertory oath}+ = die wiederholte Versicherung {reassurance}+ = die eidesstattliche Versicherung {statutory declaration}+ = eine Versicherung abschließen {to insure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versicherung

  • 14 die Frechheit

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {audaciousness} sự cả gan, sự táo bạo, sự càn rỡ - {audacity} - {cheek} má, sự táo tợn, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {effrontery} tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {front} cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước, mặt trước, bình phong), vạt ngực, mặt trận, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển, mớ tóc giả, Frông - {hardihood} sự gan dạ, sự dũng cảm, sự hỗn xược, sự cản trở - {impudence} impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, hành động láo xược - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {sass} lời nói hỗn xược - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược = die Frechheit [zu tun] {insolence [in doing]}+ = laß deine Frechheit! {none of your cheek!}+ = die unglaubliche Frechheit {fabulous impudence}+ = Was für eine Frechheit! {What cheek!}+ = ich kann seine Frechheit nicht ertragen {I cannot brook his insolence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frechheit

  • 15 policy

    /'pɔlisi/ * danh từ - chính sách (của chính phủ, đảng...) =foreign policy+ chính sách đối ngoại - cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động =it is the best policy+ đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất - sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc) - (Ê-cốt) vườn rộng (quanh lâu đài) * danh từ - hợp đồng, khế ước =insurance policy; policy of insurance (assurance)+ hợp đồng bảo hiểm

    English-Vietnamese dictionary > policy

См. также в других словарях:

  • ASSURANCE — L’assurance est une opération par laquelle une partie – l’assuré – se fait promettre, moyennant un paiement – la prime ou cotisation –, une prestation par une autre partie – l’assureur – en cas de réalisation du risque. Telle est la définition… …   Encyclopédie Universelle

  • assurance — as‧sur‧ance [əˈʆʊərəns ǁ əˈʆʊr ] noun [uncountable] INSURANCE a type of insurance against something that is certain to happen, especially someone s death, as opposed to something that might happen such as an accident or a fire: • the Prudential… …   Financial and business terms

  • assurance — ASSURANCE. s. f. Certitude. On ne peut plus douter de cette nouvelle, on en a une entière assurance. Vous n avez qu à partir, avec assurance que je vous suivrai de près. Prenez cette étoffe avec assurance, en assurance, elle est fort bonne. f♛/b] …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Assurance — As*sur ance, n. [OE. assuraunce, F. assurance, fr. assurer. See {Assure}.] 1. The act of assuring; a declaration tending to inspire full confidence; that which is designed to give confidence. [1913 Webster] Whereof he hath given assurance unto… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assurance — as·sur·ance n 1 a: the act of assuring b: guarantee (3) 2: the act of conveying real property; also: the document by which it is conveyed 3 chiefly Brit …   Law dictionary

  • Assurance — * Assurance (accounting)* Assurance (quality), Quality Assurance* Assurance (theology)* HMS Assurance, admiralty ship sunk off the needles in 1753 …   Wikipedia

  • assurance — late 14c., formal or solemn pledge, promise, also certainty, from O.Fr. asseurance (11c., Mod.Fr. assurance) assurance, promise; truce; certainty, safety, security, from asseurer (see ASSURE (Cf. assure)). The word had a negative tinge 18c.,… …   Etymology dictionary

  • assurance — ► NOUN 1) a positive declaration intended to give confidence. 2) confidence or certainty in one s own abilities. 3) chiefly Brit. life insurance. USAGE In the context of life insurance, a technical distinction is made between assurance and… …   English terms dictionary

  • assurance — 1 certitude, *certainty, conviction Analogous words: *belief, faith, credence, credit: *trust, confidence, reliance, dependence: positiveness, sureness, cocksureness (see corresponding adjectives at SURE) Antonyms: mistrust: dubiousness… …   New Dictionary of Synonyms

  • assurance — [n1] statement to relieve doubt affirmation, assertion, declaration, guarantee, insurance, lock*, lock on*, oath, pledge, profession, promise, rain or shine*, security, shoo in*, support, sure thing*, vow, warrant, warranty, word, word of honor;… …   New thesaurus

  • Assurance — (fr., spr. Assürangs), 1) Sicherstellung, Versicherung, s. Assecuranz; daher Assureur (spr. Assürör), so v.w. Assecurateur; 2) Zuversicht, Dreistigkeit …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»