Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

as+benediction+xx

  • 1 benediction

    /,beni'dikʃn/ * danh từ - lễ giáng phúc - lộc trời, ơn trời - câu kinh tụng trước bữa ăn

    English-Vietnamese dictionary > benediction

  • 2 das Dankgebet

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dankgebet

  • 3 der Segen

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {godsend} của trời cho, điều may mắn bất ngờ = es ist ein wahrer Segen {it is a mercy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Segen

  • 4 die Weihe

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn - {consecration} sự hiến dâng, sự cúng tế, lễ tôn phong, sự phong thánh, sự thánh hoá - {dedication} sự cống hiến, lời đề tặng - {ordination} sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, lễ thụ chức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weihe

  • 5 die Segnung

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Segnung

  • 6 die Danksagung

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn - {thanks} lời cảm ơn, sự cảm ơn - {thanksgiving} sự tạ ơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Danksagung

См. также в других словарях:

  • bénédiction — [ benediksjɔ̃ ] n. f. • benedicion XIIIe; lat. ecclés. benedictio 1 ♦ Relig. Grâce et faveur accordées par Dieu. « Elle avait accueilli mon retour imprévu comme une bénédiction du ciel » (Loti). ♢ Fam. C est une bénédiction. ⇒ bonheur, chance. 2… …   Encyclopédie Universelle

  • Benediction — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction apostolique — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction céleste — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction de Dieu — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction des fidèles — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction des époux — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction divine — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction du Saint-Sacrement — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction du Seigneur — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

  • Bénédiction du ciel — Bénédiction  Pour l article antonyme, voir malédiction Gustave Doré, Isaac bénissant Jaco …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»