-
1 hunter
n. Kws tua nqaij; neeg plob hav zoov -
2 hunter
/'hʌntə/ * danh từ - người đi săn - người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép) - ngựa săn - đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch) -
3 book-hunter
/'buk,hʌntə/ * danh từ - người thích lùng mua sách quý -
4 bug-hunter
/'bʌg,hʌntə/ * danh từ - (thông tục) người sưu tập sâu bọ - nhà nghiên cứu sâu bọ -
5 fortune-hunter
/'fɔ:tʃn,hʌntə/ * danh từ - người đào mỏ (kiếm vợ giàu) -
6 head-hunter
/'hed,hʌntə/ * danh từ - người sưu tập đầu kẻ thù -
7 legacy-hunter
/'legəsi,hʌntə/ * danh từ - người xu nịnh để mong được hưởng gia tài -
8 lion-hunter
/'laiən,hʌntə/ * danh từ - kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn -
9 place-hunter
/'pleis,hʌntə/ * danh từ - kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị -
10 pot-hunter
/'pɔt,hʌntə/ * danh từ - người đi săn vớ gì săn nấy - (thể dục,thể thao) người tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải -
11 slave-hunter
/'sleiv,hʌntə/ * danh từ - người săn nô lệ -
12 tuft-hunter
/'tʌft,hʌntə/ * danh từ - người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng -
13 der Wolfshunger
- {canine hunger; wolfish appetite} = einen Wolfshunger haben {to be as hungry as a hunter}+ -
14 einen Mordshunger haben
- {to be as hungry as a hunter} -
15 der Jagdhund
- {harrier} chó săn thỏ, đoàn đi săn thỏ, diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp hungting-watch) -
16 der Jäger
- {fighter} chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu, máy bay khu trục - {hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp hungting-watch) - {huntsman} người phụ trách chó săn = der Jäger (Luftfahrt) {fighter plane; fury fighter; interceptor; pursuit aircraft; pursuit plane}+ -
17 der Jägermeister
- {professional hunter} -
18 der Wolf
(Zoologie) - {wolf} chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, người hay chim gái = der Wolf (Küchengerät) {mincer}+ = der junge Wolf {wolfcub}+ = der männliche Wolf {hewolf}+ = hungrig wie ein Wolf {hungry as a hunter}+ = Fleisch durch den Wolf drehen {to mince meat}+ -
19 hungry
/'hʌɳgri/ * tính từ - đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn =as hungry as a hunter+ đói cào ruột =a lean and hungry look+ vẻ gầy còm đói ăn - làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn) =a hungry air+ vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm - (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn =hungry for affection+ thèm khát tình yêu thương - xấu, khô cằn =hungry soil+ đất xấu, đất khô cằn -
20 hungting-watch
/'hʌntiɳwɔtʃ/ * danh từ - đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Hunter S. Thompson — at the Miami Book Fair International of 1988 Born Hunter Stockton Thompson July 18, 1937(1937 07 18) Louisville, Kentucky … Wikipedia
Hunter (Name) — Hunter ist der Familienname folgender Personen: Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z A Al Hunter … Deutsch Wikipedia
Hunter Boot Ltd — Hunter Boot Limited Type Limited Industry Wellington Boots, Rubber and Footwear Goods Founded 1856 [1] … Wikipedia
Hunter X Hunter — Hunter × Hunter Hunter × Hunter ハンター×ハンター (Hantā cross Hantā) Type Shōnen Genre action, fantasy Manga Auteur Yoshihiro Togashi Éditeur … Wikipédia en Français
Hunter X hunter — Hunter × Hunter Hunter × Hunter ハンター×ハンター (Hantā cross Hantā) Type Shōnen Genre action, fantasy Manga Auteur Yoshihiro Togashi Éditeur … Wikipédia en Français
Hunter hunter — Hunter × Hunter Hunter × Hunter ハンター×ハンター (Hantā cross Hantā) Type Shōnen Genre action, fantasy Manga Auteur Yoshihiro Togashi Éditeur … Wikipédia en Français
Hunter x Hunter — Hunter × Hunter Hunter × Hunter ハンター×ハンター (Hantā cross Hantā) Type Shōnen Genre action, fantasy Manga Auteur Yoshihiro Togashi Éditeur … Wikipédia en Français
Hunter × Hunter — ハンター×ハンター (Hantā cross Hantā) Type Shōnen Genre Nekketsu … Wikipédia en Français
Hunter × hunter — ハンター×ハンター (Hantā cross Hantā) Type Shōnen Genre action, fantasy Manga Auteur Yoshihiro Togashi Éditeur … Wikipédia en Français
Hunter syndrome — Classification and external resources ICD 10 E76.1 ICD 9 277.5 … Wikipedia
Hunter-warrior (Battle Angel Alita) — Hunter warrior is a term used in the Battle Angel Alita manga and Battle Angel OVA for bounty hunters in the Scrapyard who are registered with the Factory. This makes them eligible to pursue wanted criminals and collect the bounties on them.… … Wikipedia