Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

arrest+stop

  • 1 die Hemmung

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {arrestment} - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc - {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự ức chế - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop-order - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn = die Hemmung (Uhr) {escapement}+ = die innere Hemmung {compunction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hemmung

  • 2 der Stillstand

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {deadlock} sự đình hẳn lại, sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc - {halt} sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại, ga xép, sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh - {stagnation} sự ứ đọng, tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {standstill} - {stoppage} sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = der völlige Stillstand {dead stop}+ = zum Stillstand kommen {to come to a standstill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stillstand

  • 3 die Sperre

    - {barrage} đập nước, vật chướng ngại, sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ, hàng rào - {barrier} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {embargo} lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở - {gate} cổng, số người mua vé vào xem, tiền mua vé gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn, đèo, hẽm núi, tấm ván che, ván chân, cửa van - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = die Sperre (Technik) {arrest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sperre

  • 4 Einhalt gebieten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành = Einhalt gebieten (einer Sache) {to repress}+ = einer Sache Einhalt gebieten {to inhibit; to put a stop to someone; to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Einhalt gebieten

  • 5 anhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to hold (held,held) cầm, nắm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to last} tồn tại, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, chịu đựng, nhận, xác nhận, chứng minh, hiện, chịu = anhalten (Zug) {to block}+ = anhalten (Wagen) {to pull}+ = anhalten (Marine) {to snub}+ = anhalten (ermahnen) {to urge}+ = anhalten (hielt an,angehalten) {to pull in; to pull up}+ = sich anhalten [an] {to hold on [to]}+ = bei jemandem um etwas anhalten {to apply to someone for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhalten

  • 6 hemmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hemmen

  • 7 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 8 zurückhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to detain} ngăn cản, cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to kerb} - {to refrain} kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to repress} dẹp, đàn áp, trấn áp - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ = zurückhalten [von] {to restrain [from]; to withhold (withheld,withheld) [from]}+ = zurückhalten (Ärger) {to contain}+ = zurückhalten (Zahlung) {to respite}+ = zurückhalten (hielt zurück,zurückgehalten) {to keep (kept,kept); to retain}+ = sich zurückhalten {to efface oneself; to hang off; to hold one's horses; to shrink away}+ = jemanden zurückhalten {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückhalten

См. также в других словарях:

  • Stop and Identify statutes — “Stop and identify” statutes are laws in the United States that require persons detained under certain circumstances to identify themselves to a police officer. [Although “police officer” is used throughout this article, most “stop and identify”… …   Wikipedia

  • arrest — ar·rest 1 /ə rest/ n [Middle French arest, from arester to stop, seize, arrest, ultimately from Latin ad to, at + restare to stay]: the restraining and seizure of a person whether or not by physical force by someone acting under authority (as a… …   Law dictionary

  • Arrest — Ar*rest , v. t. [imp. & p. p. {Arrested}; p. pr. & vb. n. {Arresting}.] [OE. aresten, OF. arester, F. arr[^e]ter, fr. LL. arrestare; L. ad + restare to remain, stop; re + stare to stand. See {Rest} remainder.] 1. To stop; to check or hinder the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Stop and search — is a police power in England and Wales, allowing police officers to search members of the public for weapons, drugs, stolen property, terrorism related evidence or evidence of other crimes. Police also have powers to enter and search… …   Wikipedia

  • Arrest (disambiguation) — Arrest may refer to: * Arrest, the action of police or other authority, or even in some circumstances a private civilian, to apprehend and take under guard a person who is suspected of committing a crime * Arrest, a commune of the Somme… …   Wikipedia

  • stop — 1 vb stopped, stop·ping vt 1: to cause to halt stopped payment 2: to subject to a legal stop vi: to cease activity or motion stop 2 n: an act or inst …   Law dictionary

  • arrest — vb 1 Arrest, check, interrupt mean to stop in mid course. Arrest implies a holding fixed in the midst of movement, development, or progress and usually a prevention of further advance until someone or something effects a release {arrest the… …   New Dictionary of Synonyms

  • arrest — [ə rest′] vt. [ME aresten < OFr arester < VL * arrestare < L ad , to + restare, to stop, REST3] 1. to stop or check the motion, course, or spread of 2. to seize or take into custody by authority of the law 3. to catch and keep (one s… …   English World dictionary

  • stop — or [stäp] vt. stopped, stopping [ME stoppen < OE stoppian (in comp.) < WGmc stoppōn < VL * stuppare, to stop up, stuff < L stuppa < Gr styppē, tow < IE * stewe , to thicken, contract > Gr styphein, to contract, Sans stuka,… …   English World dictionary

  • arrest — [n1] taking into custody accommodation, apprehension, appropriation, bag*, booby trap*, bust, captivity, capture, collar, commitment, confinement, constraint, crimp*, detention, drop*, fall*, gaff*, glom*, grab*, heat*, hook*, imprisonment,… …   New thesaurus

  • Stop — Stop, v. t. [imp. & p. p. {Stopped}; p. pr. & vb. n. {Stopping}.] [OE. stoppen, AS. stoppian (in comp.); akin to LG. & D. stoppen, G. stopfen, Icel. stoppa, Sw. stoppa, Dan. stoppe; all probably fr. LL. stopare, stupare, fr. L. stuppa the coarse… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»