Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

approbatīon

  • 1 die Billigung

    - {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận - {approval} sự phê chuẩn - {sanction} sự thừa nhận, sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt vindicatory sanction), sự khen thưởng remuneratory sanction) = Billigung finden {to meet with approval}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Billigung

  • 2 die Genehmigung

    - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {allowance} sự cho phép, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ - sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự đồng ý - {approval} sự phê chuẩn - {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường, đất nhượng, nhượng địa, tô giới - {consent} sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự tán thành) - {licence} giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {permissibility} tính cho phép được, tính chấp nhận được, tính dung được - {permission} phép - {sanction} sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt vindicatory sanction), sự khen thưởng remuneratory sanction) = mit Genehmigung von {with the consent of}+ = mit freundlicher Genehmigung {by courtesy of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genehmigung

  • 3 die Zulassung

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ - sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận - {approval} sự phê chuẩn - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {permit} giấy phép, sự cho phép[pə'mit] = die behördliche Zulassung {concession}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zulassung

  • 4 die Ansicht

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Ansicht (Kommerz) {inspection}+ = zur Ansicht {for inspection; on approbation; on approval; on view}+ = die neue Ansicht {neologizm}+ = nach Ansicht von {in the eyes of}+ = die Ansicht vertreten {to take the view that}+ = die allgemeine Ansicht {fame}+ = nach meiner Ansicht {in my judgement}+ = meiner Ansicht nach {in my opinion; to my thinking}+ = seiner Ansicht nach {in his estimation}+ = Was ist Ihre Ansicht? {What's your opinion?}+ = Ich bin anderer Ansicht. {I beg to differ.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ansicht

  • 5 der Anklang

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {reminiscence} sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại, kỷ niệm, tập ký sự, hồi ký, nét phảng phất - {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng = Anklang finden {to be approved of; to catch on; to meet with approval; to please; to take on}+ = Anklang finden [bei] {to appeal [to]}+ = Anklang finden bei jemandem {to make an appeal to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anklang

  • 6 die Zustimmung

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {accordance} sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự theo đúng, sự cho, sự ban cho - {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự hoà hợp, sự hợp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự chấp thuận - {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn = die Zustimmung (Jura) {acceptance}+ = die Zustimmung [zu,für] {consent [to]}+ = Zustimmung finden [bei] {to muster [with]}+ = die Zustimmung verweigern {to refuse one's consent}+ = findet das Ihre Zustimmung? {does that meet with your approval?}+ = sich um jemandes Zustimmung bemühen {to court someone's approval}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zustimmung

См. также в других словарях:

  • approbation — [ aprɔbasjɔ̃ ] n. f. • v. 1265; lat. approbatio 1 ♦ Le fait d approuver; accord que l on donne. Le préfet a donné son approbation à la délibération du conseil municipal. Soumettre un projet à l approbation des supérieurs. ⇒ acceptation,… …   Encyclopédie Universelle

  • Approbation — • An act by which a bishop or other superior grants to an ecclesiastic the actual exercise of his ministry Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Approbation     Approbation      …   Catholic encyclopedia

  • Approbation — Ap pro*ba tion, n. [L. approbatio: cf. F. approbation. See {Approve} to prove.] 1. Proof; attestation. [Obs.] Shak. [1913 Webster] 2. The act of approving; an assenting to the propriety of a thing with some degree of pleasure or satisfaction;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Approbation — is, in Roman Catholic canon law, an act by which a bishop or other legitimate superior grants to an ecclesiastic the actual exercise of his ministry.The absolute necessity of approbation, especially for administering the Sacrament of Penance, was …   Wikipedia

  • approbation — Approbation. s. f. v. Agrément, consentement qu on donne à quelque chose. C est une affaire faite, pourveu que le pere & la mere y veüillent donner leur approbation. Il signifie aussi, Jugement favorable & avantageux qu on fait de quelqu un, de… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • approbation — APPROBATION. s. f. Agrément, cousentement qu on donne a quelque chose. C est une affaire faite, pourvu que le père et la mère y veuillent donner leur approbation. [b]f♛/b] Il signifie aussi Jugement favorable qu on porte de quelqu un, de quelque… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • approbation — approbation, approval are closely related in meaning. Approbation stresses admiration or high favor and is applied either to actual expressions of such feeling or to the state of mind of a person whose favorable opinion is manifest {his speech… …   New Dictionary of Synonyms

  • Approbation — (von lateinisch approbatio „Billigung“, „Genehmigung“) steht für: die Zulassung und Widerruf zu Heilberufen durch den Staat, siehe Approbationsordnung kirchenrechtliche Approbation, die Bestätigung eines Geistlichen in seinem Amt oder einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Approbatīon — (v. lat.), 1) Biligung, Zustimmung; daher approbiren, billigen; 2) bes. in der Katholischen Kirche die Erklärung, welche von Seiten des Bischofs abgegeben wird, daß gegen den Druck eines Buches von religiösem Inhalt kein kirchliches Bedenken… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Approbation — (lat.), die Genehmigung von seiten einer Behörde zur Ausübung einer Tätigkeit oder eines Amtes; in der katholischen Kirche auch die Genehmigung und Billigung von Druckschriften religiösen Inhalts, die durch das solchen Schriften vorgedruckte… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Approbation — (lat.), Billigung, Genehmigung, bes. die durch Befähigungszeugnis beurkundete Genehmigung zur Ausübung eines Amtes oder Gewerbes; in der kath. Kirche bischöfl. Genehmigung von religiösen Druckschriften (»approbātur«, es wird gebilligt).… …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»