Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

applicable+fr

  • 1 applicable

    /'æplikəbl/ * tính từ - có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được - xứng, thích hợp =to be applicable to something+ thích hợp với cái gì

    English-Vietnamese dictionary > applicable

  • 2 geeignet

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {commodious} rộng rãi, thênh thang, tiện lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, đúng với, có vẻ có năng lực, chắc - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {suitable} hợp, phù hợp = geeignet [für] {calculated [for]; proper [to]; qualified [for]}+ = geeignet [für,zu] {appropriate [for]}+ = geeignet sein {to be fit}+ = geeignet sein [für] {to lend itself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geeignet

  • 3 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 4 einsetzbar

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzbar

  • 5 Nichtzutreffendes streichen

    - {delete words not applicable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nichtzutreffendes streichen

  • 6 anwendbar

    - {adaptable} có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích ứng - {employable} có thể dùng được, có thể thuê làm được - {practicable} làm được, thực hiện được, thực hành được, dùng được, đi được, qua lại được, thực = anwendbar [auf] {applicable [to]; applicably [to]}+ = nicht anwendbar [auf,für,zu] {inadaptable [to]}+ = leicht anwendbar {easy to apply}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anwendbar

См. также в других словарях:

  • applicable — [ aplikabl ] adj. • appliquable 1282; de appliquer ♦ Qui est susceptible d être appliqué. 1 ♦ Qu on peut appliquer (à qqch., qqn). « il n est méthode ni théorie qui soit applicable indifféremment à chacun » (A. Gide). Absolt (Dr.) Susceptible d… …   Encyclopédie Universelle

  • applicable — UK US /əˈplɪkəbl/ adjective ► affecting or relating to someone or something: »The company will help with moving expenses where applicable. applicable to sth/sb »This part of the law is only applicable to companies employing more than five people …   Financial and business terms

  • applicable — I adjective a propos, acceptable, adaptable, adapted to, appertaining, appliable, appropriate, apt, befit, befitting, belonging, fit, fitting, germane, pertinent, proper, relevant, right, sortable, suitable, to the point, usable, useful,… …   Law dictionary

  • applicable — APPLICABLE. adj. des 2 genres. Destiné, propre à être appliqué à certain usage. Il fut condamné à cent écus d amende, applicables à la nourriture des pauvres. Applicable à l Hôtel Dieu. Ce passage n est point applicable au sujet dont il s agit …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • applicable — Applicable. adj. de tout genre. Qui doit estre appliqué à certain usage. Il ne se dit guere que des amendes. Il fut condamné à cent escus d amende, applicable à la nourriture des pauvres. applicable à l Hostel Dieu …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Applicable — Ap pli*ca*ble, a. [Cf. F. aplicable, fr. L. applicare. See {Apply}.] Capable of being applied; fit or suitable to be applied; having relevance; as, this observation is applicable to the case under consideration. {Ap pli*ca*ble*ness}, n. {Ap… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • applicable — (adj.) 1560s, pliable, with ABLE (Cf. able) + L. applicare (see APPLY (Cf. apply)). Meaning capable of being applied is from 1650s; earlier in this sense was appliable (mid 15c.) …   Etymology dictionary

  • applicable — *relevant, pertinent, apposite, apropos, germane, material Analogous words: *fit, suitable, appropriate, apt, felicitous, happy, meet, fitting, proper Antonyms: inapplicable Contrasted words: *impertinent: inept, *awkward …   New Dictionary of Synonyms

  • applicable — [adj] appropriate applicative, applicatory, apposite, apropos, apt, associable, befitting, felicitous, fit, fitting, germane, kosher, legit*, material, on target*, on the button*, on the nose*, pertinent, relevant, right on*, suitable, suited,… …   New thesaurus

  • applicable — ► ADJECTIVE ▪ relevant or appropriate. DERIVATIVES applicability noun …   English terms dictionary

  • applicable — [ap′li kə bəl, ə plik′əbəl] adj. [ML applicabilis: see APPLY & ABLE] that can be applied; appropriate SYN. RELEVANT applicability [ap′li kəbil′ə tē] n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»