Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

applause

  • 1 applause

    /ə'plɔ:z/ * danh từ - tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng =to be greeted with applause+ được chào bằng tràng vỗ tay =to win the applause of...+ được... hoan nghênh - sự tán thành

    English-Vietnamese dictionary > applause

  • 2 court

    /kɔ:t/ * danh từ - sân nhà - toà án; quan toà; phiên toà =court of justice+ toà án =at a court+ tại một phiên toà =to bring to court for trial+ mang ra toà để xét xử - cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu =to hold a court+ tổ chức buổi chầu thiết triều =the court of the Tsars+ cung vua Nga =Court of St James's+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh - (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...) - phố cụt - sự ve vãn, sẹ tán tỉnh =to pay one's court to someone+ tán tỉnh ai !out of court - mất quyền thưa kiện - (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ * ngoại động từ - tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ =to court popular applause+ tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh =to court someone's support+ tranh thủ sự ủng hộ của ai - ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu - quyến rũ =to court somebody into doing something+ quyến rũ ai làm việc gì - đón lấy, rước lấy, chuốc lấy =to court disaster+ chuốc lấy tai hoạ =to court death+ chuốc lấy cái chết; liều chết

    English-Vietnamese dictionary > court

  • 3 punctuate

    /'pʌɳktjueit/ * ngoại động từ - chấm, đánh dấu chấm (câu...) - (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...) =the audience punctuated the speech by outbursts of applause+ thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh - nhấn mạnh * nội động từ - đánh dấu chấm; chấm câu

    English-Vietnamese dictionary > punctuate

  • 4 rapturous

    /'ræptʃərəs/ * tính từ - sung sướng vô ngần, thái mê ly - chăm chú, say mê - cuồng nhiệt, nhiệt liệt =rapturous applause+ tiếng hoan hô nhiệt liệt

    English-Vietnamese dictionary > rapturous

  • 5 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

  • 6 salvo

    /'sælvou/ * danh từ - điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu =with an express salvo of their rights+ với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ - sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác - phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh) * danh từ - loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom - tràng vỗ tay =salvo of applause+ trang vỗ tay hoan nghênh

    English-Vietnamese dictionary > salvo

  • 7 thunder

    /'θʌndə/ * danh từ - sấm, sét =a clap of thunder+ tiếng sét ổn - tiếng ầm vang như sấm =thunder of applause+ tiếng vỗ tay như sấm - sự chỉ trích; sự đe doạ =to fear the thunders of the press+ sợ những lời chỉ trích của báo chí =to look as black as thunder+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ * động từ - nổi sấm, sấm động - ầm ầm như sấm =the cannon thundered+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm - la lối, nạt nộ, chửa mắng

    English-Vietnamese dictionary > thunder

  • 8 thunderous

    /'θʌndərəs/ * tính từ - dông tố =thunderous weather+ trời dông tố - âm ấm, vang như sấm =a thunderous voice+ giọng vang như sấm =a thunderous applause+ tiếng vỗ tay vang như sấm

    English-Vietnamese dictionary > thunderous

См. также в других словарях:

  • Applause — (Latin applaudere, to strike upon, clap) is primarily the expression of approval by the act of clapping, or striking the palms of the hands together, in order to create noise. Audiences are usually expected to applaud after a performance, such as …   Wikipedia

  • applause — applause, acclamation, acclaim, plaudits denote public expression of approbation. Applause usually suggests loudness or liveliness of demonstration and often carries its literal implication of clapping hands {she waited until the applause died… …   New Dictionary of Synonyms

  • Applause — (Vingláfia,Греция) Категория отеля: Адрес: Neápolis, Vingláfia, 23053, Греция …   Каталог отелей

  • Applause — Ap*plause , n. [L. applaudere, applausum. See {Applaud}.] The act of applauding; approbation and praise publicly expressed by clapping the hands, stamping or tapping with the feet, acclamation, huzzas, or other means; marked commendation. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Applause —    Comédie musicale de Rouben Mamoulian, avec Helen Morgan (Kitty Darling), Joan Peers (April Darling), Fuller Melish Jr. (Hitch Nelson), Henry Wadsworth (Tony), Jack Cameron (Joe King), Dorothy Cumming (la mère supérieure).   Scénario: Garrett… …   Dictionnaire mondial des Films

  • applause — index mention (tribute) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • applause — (n.) early 15c., from L. applausus, pp. of applaudere approve by clapping hands (see APPLAUD (Cf. applaud)) …   Etymology dictionary

  • applause — [n] clapping; expression of approval acclaim, acclamation, accolade, approbation, big hand, bring down the house*, cheering, cheers, commendation, eulogizing, hand, handclapping, hurrahs, kudos, laudation, ovation, plaudits, praise, rooting,… …   New thesaurus

  • applause — ► NOUN ▪ approval shown by clapping …   English terms dictionary

  • applause — [ə plôz′] n. [L applausus, pp. of applaudere, APPLAUD] approval or praise, esp. as shown by clapping hands, cheering, etc …   English World dictionary

  • applause — noun ADJECTIVE ▪ deafening, loud, thunderous, tumultuous (esp. BrE) ▪ enthusiastic, rapturous, warm, wild ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»