Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

anstellen

  • 1 anstellen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, tiến hành, khớp - {to hire} cho thuê, mướn, trả công, thưởng = anstellen (Maschine) {to start}+ = sich anstellen {to act; to behave; to line up; to queue up; to stand in a queue}+ = etwas anstellen {to make trouble}+ = sich bei etwas geschickt anstellen {to set about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstellen

  • 2 Untersuchungen anstellen

    - {to reconnoitre} trinh sát, do thám, thăm dò = Untersuchungen anstellen [über] {to research [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Untersuchungen anstellen

  • 3 Ermittlungen anstellen

    - {to make inquiries}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Ermittlungen anstellen

  • 4 moralische Betrachtungen anstellen [über]

    - {to moralize [on]} răn dạy, rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức, luận về đạo đức, luận về luân lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > moralische Betrachtungen anstellen [über]

  • 5 Vermutungen anstellen

    - {to conjecture} đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc = sich in Vermutungen ergehen {to make conjectures}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Vermutungen anstellen

  • 6 Messungen anstellen

    - {to measure} đo, đo lường, đo được, so với, đọ với, đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Messungen anstellen

  • 7 Erhebungen anstellen

    - {to make inquiries}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Erhebungen anstellen

  • 8 der Unfug

    - {devilment} phép ma, yêu thuật, quỷ thuật, hành động hung ác, tính hung ác, tính ác độc - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fudge} kẹo mềm, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {mischief} điều ác, việc ác, mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái - {nonsense} lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch = der grobe Unfug {horseplay}+ = Unfug treiben {to monkey; to play tricks}+ = Unfug anstellen {to be up to mischief}+ = mach keinen Unfug! {keep out of mischief!}+ = zu Unfug aufgelegt sein {to be up to mischief}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unfug

  • 9 Versuche machen [an,mit]

    - {to experiment [on,with]} thí nghiệm, thử = Versuche anstellen {to carry out experiments}+ = die klinischen Versuche {clinical trials}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Versuche machen [an,mit]

  • 10 die Berechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {calculation} sự tính, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {computation} sự ước tính - {evaluation} sự ước lượng, sự định giá - {expedience} tính có lợi, tính thiết thực, tính thích hợp, tính chất thủ đoạn, động cơ cá nhân, expedient - {reckoning} sự đếm, giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) = die falsche Berechnung {miscalculation}+ = die zu geringe Berechnung {undercharge}+ = eine Berechnung anstellen {to make a calculation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berechnung

См. также в других словарях:

  • Anstellen — Anstêllen, verb. reg. welches in seinen meisten Bedeutungen das Factitivum von anstehen ist. Es bedeutet aber, 1. Überhaupt, eine Sache an die andere stellen, d.i. stehen machen, ohne Rücksicht auf das Verhältniß mit andern Dingen. 1) In… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • anstellen — V. (Grundstufe) etw. in Betrieb setzen Synonyme: anschalten, einschalten, anmachen (ugs.) Beispiele: Kannst du das Radio anstellen? Stell den Herd an! anstellen V. (Aufbaustufe) jmdm. eine Arbeit geben Synonyme: beschäftigen, einstellen,… …   Extremes Deutsch

  • anstellen — anstellen, stellt an, stellte an, hat angestellt 1. Können Sie bitte die Heizung anstellen? 2. Mein Schwager ist bei einer Möbelfirma angestellt. 3. Da vorne ist die Kasse. Du musst dich anstellen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Anstellen — Anstellen, 1) (Jäger.), auf den Anstand, od. in Feld u. Holztreiben, auf einen Anstellort stellen; 2) Einem eine bestimmte Arbeit, ein Geschäft, ein Amt übertragen; daher Anstellung, Bekleidung mit einem Amte; Anstelligkeit, die angeborene… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Anstellen — einer Ware, soviel wie Offerte, einen Antrag machen. Im Börsenverkehr versteht man unter Anstellungen besonders Offerten zum Abschluß von Termingeschäften, und zwar gleichzeitig von Käufern und Verkäufern, welche die Kommissionäre nach… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • anstellen — anstellen, anstellig, Anstellung ↑ stellen …   Das Herkunftswörterbuch

  • anstellen — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • beschäftigen • mieten • einstellen Bsp.: • Glens Firma beschäftigt viele Frauen. • Wir möchten ein Auto mieten …   Deutsch Wörterbuch

  • anstellen — anmachen; einschalten; anschalten; anknipsen; aktivieren; ausfressen (umgangssprachlich); einstellen; anwerben; einem Bewerber eine Chance geben; beschäftigen; …   Universal-Lexikon

  • anstellen — ạn·stel·len (hat) [Vt] 1 etwas anstellen das Gas, Wasser oder Öl in einer Leitung zum Fließen bringen (indem man einen Schalter betätigt) ↔ abstellen: die Heizung, den Herd anstellen 2 etwas anstellen ein elektrisches Gerät mit einem Schalter in …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • anstellen — 1. anlehnen, anschmiegen, lehnen, schmiegen, stellen, stützen. 2. andrehen, anlassen, anschalten, anwerfen, einschalten, in Betrieb/in Bewegung/in Gang setzen, starten; (ugs.): anmachen; (salopp): anschmeißen; (südd., österr.): aufdrehen;… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • anstellen... — der Arzt hat alles mögliche mit ihm angestellt разг.. врач перепробовал на нём все (возможные) средства → der Arzt hat alles Mögliche mit ihm angestellt sich anstellen, als wüsste man von nichts притворяться, будто ничего не знаешь …   Deutsche Rechtschreibung Änderungen

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»