Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ang-%20%e2%85%a1

  • 101 der Lohn

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công - {pay} - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {payment} sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {recompense} sự thưởng, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reward} sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục - {wage} tiền công, phần thưởng, hậu quả = ohne Lohn {rewardless}+ = um Lohn dienend {mercenary}+ = der gebührende Lohn {due}+ = die Naturalien anstelle von barem Lohn {tommy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohn

  • 102 bellen

    - {to bark} sủa, quát tháo, ho, lột vỏ, bóc vỏ, làm sầy da, làm tuột da, thuộc bằng vỏ cây, phủ một lớp vỏ cứng - {to bay} - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to yap} sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, càu nhàu, cãi lại - {to yelp} kêu ăng ẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bellen

  • 103 glühend

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {aglow} đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, ngời lên, rạng rỡ - {ardent} cháy, nóng rực, hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy - {baker} - {blazing} cháy sáng, rực sáng, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, ngửi thấy rõ - {burning} đang cháy, thiết tha, ghê gớm, kịch liệt, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {fervent} nóng, nhiệt thành, tha thiết, sôi sục - {fiery} ngụt cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, viêm tấy - {flamy} lửa - {glowing} hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình - {hot} nóng bức, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, gay gắt, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao - phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {igneous} có tính chất lửa, có lửa, do lửa tạo thành - {live} sống, hoạt động, thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, có tính chất thời sự - {passionate} say sưa, say đắm, dễ giận - {red-hot} nóng đỏ, giận điên lên, giận bừng bừng, đầy nhiệt huyết = glühend heiß {baker hot; broiling; scorching; torrid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glühend

  • 104 hervorragend

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {enviable} gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ, đáng thèm muốn, đáng ghen tị - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, tần tảo - {outstanding} nổi bật, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {projecting} nhô ra, lồi ra - {prominent} lồi lên, nhô lên, xuất chúng - {salient} hay nhảy, phun ra, vọt ra, dễ thấy - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {sublime} hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, nông, không sâu - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {superb} nguy nga, tráng lệ, oai hùng, rất cao - {superlative} tột bực, cao cấp - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, siêu nghiệm = hervorragend [durch,wegen] {conspicuous [for,by]}+ = hervorragend sein {to excel}+ = nicht hervorragend {undistinguished}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorragend

  • 105 geil

    - {goatish} dê, có mùi dê, dâm đãng, có máu dê - {horny} sừng, như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {lecherous} phóng đâng - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {lustful} dâm đâng, đầy khát vọng, đầy dục vọng - {prurient} thèm khát nhục dục, ham muốn thái quá, tò mò thái quá, ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh - {rank} rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu, ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, um tùm, lố lăng, loạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geil

  • 106 verdient

    - {deserved} đáng, xứng đáng - {deserving} đáng khen, đáng thưởng = verdient haben {to deserve}+ = sich verdient machen [um] {to deserve [of]; to merit [of]}+ = er hat sich verdient gemacht [um] {he has deserved well [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdient

  • 107 die Wüste

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {waste} vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí - {wilderness} vùng hoang d, phần bỏ hoang, ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wüste

  • 108 jammervoll

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {woebegone} buồn rầu, khổ sở, thiểu não - {woeful} đáng buồn, đau khổ, thống khổ, đầy tai ương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jammervoll

  • 109 unterhalb

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {under} chưa đầy, chưa đến, đang, trong - {underneath} bên dưới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterhalb

  • 110 geachtet

    - {reputable} có tiếng tốt, danh giá, đáng kính trọng - {respectable} đáng trọng, đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geachtet

  • 111 beachtlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {respectable} đáng trọng, đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beachtlich

  • 112 rechtschaffen

    - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {just} công bằng, đích đáng, thích đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, đúng lý - {straight} thẳng, thẳng thắn, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, chính xác, ngay lập tức - {upright} đứng thẳng, đứng, thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết = rechtschaffen sein {to be on solid ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtschaffen

  • 113 löblich

    - {commendable} đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương, đáng tuyên dương - {laudable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löblich

  • 114 die Belanglosigkeit

    - {impertinence} sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý - sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào - {insignificance} tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa - {irrelevance} tính không dính dáng, tính không thích hợp, điều không thích đáng, điều không thích hợp - {pettiness} tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện - {unimportance} tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể - {vacuity} sự trống rỗng, chỗ trống, khoảng không, sự trống rỗng tâm hồn, sự ngây dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belanglosigkeit

  • 115 unglückselig

    - {miserable} cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý, tai hại - {wretched} xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglückselig

  • 116 schuldig

    - {culpable} đáng khiển trách, có tội, tội lỗi - {delinquent} phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, không trả đúng kỳ hạn - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {owing} còn phải trả nợ = schuldig sein {to owe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schuldig

  • 117 lebend

    - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động, hiểu rõ, nhận thức được - giác ngộ - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {living} đang tồn tại, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy = lebend (Sprache) {modern}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebend

  • 118 brauen

    (Bier) - {to brew} chế, ủ, pha, chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu việc xấu), chế rượu, pha trà, đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brauen

  • 119 der Schatz

    - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {sweetheart} người yêu, người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = Schatz! {my darling!}+ = mein Schatz {my pretty}+ = sein Schatz {his best girl}+ = der versteckte Schatz {hoard}+ = der herrenlose Schatz {treasuretrove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schatz

  • 120 unpassend

    - {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {incongruous} không hợp với, không hợp nhau, phi lý - {inconvenient} bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức - {indecorous} không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn, khiếm nhã, bất lịch s - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inexpedient} không có lợi, không thiết thực - {inopportune} không đúng lúc - {naughty} hư, hư đốn, nghịch ngợm, thô tục, tục tĩu, nhảm - {unbecoming} không hợp, không vừa - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được - {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo, khủng khiếp - {unfitting} không ăn ý, không ăn khớp = unpassend [für] {inappropriate [to]}+ = unpassend (Zeit) {untimely}+ = unpassend [für,zu] {inadequate [to]; unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unpassend

См. также в других словарях:

  • Ang TV — Format Comedy Created by ABS CBN Laurenti Dyogi Boyong Baytion Johnny Manahan Starring See cast list Country of origin Philippines No …   Wikipedia

  • ang — ang; ang·ka; ang·ster; ang·strom; ang·wan·ti·bo; bru·ang; bu·ang; gay·di·ang; jel·er·ang; ju·ang; ki·ang; li·ang; mi·ang; tel·ang; ti·ang; boo·mer·ang; or·ang·ey; …   English syllables

  • Ang Em — (1674 1731), prince Ang Em roi du Cambodge de 1700 à 1701 puis de 1710 à 1722 et enfin en 1729 sous le nom de règne de « Kaev Hua III » et de « Barom Ramadhipati ». Biographie Fils du régent et prétendant Ang Nan, il épouse la …   Wikipédia en Français

  • ANG — steht für: Air National Guard, eine regionale Luftverteidigungsarmee der USA Alles oder nichts Gesetz, ein Phänomen bei der Erregung von Nervenzellen Angola, Ländercode des Olympischen Komitees Antillen Gulden, als Währungscode nach ISO 4217… …   Deutsch Wikipedia

  • Ang Mo — (zh sp|s=红毛|p=hóng máo; POJ: âng mo͘) or sometimes Ang mo kow (red haired monkeys), also spelled ang moh , is a racial epithet that originates from Hokkien (Min Nan) that is used to refer to white people in Malaysia and Singapore. Literally… …   Wikipedia

  • ANG — ANG, a three letter abbreviation, may refer to:* Air National Guard, part of the United States National Guard * Angiopoietin, in biochemistry * Angola s IOC and licence plate country codes * Netherlands Antilles Gulden, currency code * Angmering… …   Wikipedia

  • Ang — steht für: Air National Guard, eine regionale Luftverteidigungsarmee der USA Alles oder nichts Gesetz, ein Phänomen bei der Erregung von Nervenzellen Angola, Ländercode des Olympischen Komitees Antillen Gulden, als Währungscode nach ISO 4217… …   Deutsch Wikipedia

  • ang- Ⅰ — *ang germ.?, Verb: nhd. eng sein ( Verb); ne. be narrow; Weiterleben: got.; Etymologie: idg. *ang̑ʰ , *h₂eng̑ʰ , *h₂ang̑ʰ , *h₂emg̑ʰ , Adjektiv …   Germanisches Wörterbuch

  • ang. — ang. ang. (fork. for angående) …   Dansk ordbog

  • Ang. — Ang. abbr. 1. Angola. 2. Angolan. * * * …   Universalium

  • ang- — [Abk. für ↑ angular] veraltetes, kursiv gesetztes Strukturpräfix zur Kennzeichnung einer nichtlinearen ↑ Anellierung von Ringen. – Ggs.: lin …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»