Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ang-%20%e2%85%a1

  • 61 ansehnlich

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {goodly} đẹp, có duyên, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {handsome} tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng chú ý, tần tảo - {personable} xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi - {presentable} bày ra được, phô ra được, chỉnh tề, coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm quà biếu được, làm đồ tặng được - {respectable} đáng trọng, đáng kính, đứng đắn, đoan trang, kha khá, khá lớn - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sightly} đẹp mắt, dễ trông, trông dễ thương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansehnlich

  • 62 bewundernswert

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {wonderful} kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewundernswert

  • 63 erstaunlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {astonishing} làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường - {miraculous} thần diệu, huyền diệu - {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc - {prodigious} to lớn, lớn lao - {stupendous} vô cùng to lớn - {surprising} - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstaunlich

  • 64 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 65 bedauerlich

    - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {regrettable} đáng ân hận - {unfortunate} không may, rủi ro, bất hạnh, đáng buồn, bất như ý, tai hại - {woeful} buồn rầu, thiểu não, đau khổ, thống khổ, đầy tai ương = es ist bedauerlich {it is to be regretted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedauerlich

  • 66 widerlich

    - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > widerlich

  • 67 einfach

    - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {foolproof} hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được, hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được - {frugal} căn cơ, tiết kiệm, thanh đạm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, thường, đơn sơ, mộc mạc, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, thô - {primitive} nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {simply} thường là - {single} đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {straightforward} cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, gin dị, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt = einfach (Stil) {austere}+ = ich mußte einfach lachen {I could not refrain from laughing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfach

  • 68 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 69 offen

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {declared} công nhiên, không úp mở - {downright} thẳng thắn, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {fenceless} không có hàng rào, không rào dậu, bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ - {forthright} thẳng, trực tính, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {honest} lương thiện, trung thực, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, rộng râi, đầy đủ - {naked} khoả thân, loã lồ, trụi, không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, không thêm bớt, không căn cứ - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, không bị tắn nghẽn, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình - thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá - dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {outspoken} - {overt} - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pervious} để lọt qua, để thấm qua, dễ tiếp thu - {plain} rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, trơn, một màu, xấu, thô - {public} chung, công, công cộng - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {roundly} tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn - {sincere} thành thật, chân thành, thành khẩn - {transparent} trong suốt, trong trẻo, trong sạch, trong sáng - {undisguised} không nguỵ trang, không đổi lốt, không giả vờ - {unfortified} không phòng ngự, không xây đắp công sự - {unhidden} - {unreserved} không dành riêng, không dè dặt - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsolved} không tìm ra, chưa hiểu được - {vacant} bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = offen (Scheck) {uncovered}+ = offen (Antwort) {straight}+ = offen (Rechnung) {outstanding}+ = offen (Wasserhahn) {abroach}+ = halb offen {ajar}+ = nicht offen {tortuous}+ = es steht dir offen, zu {you are at liberty to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offen

  • 70 herrlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {delightful} thích thú, thú vị, làm say mê, làm mê mẩn - {divine} thần thanh, thiêng liêng, tuyệt trần, siêu phàm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, chếnh choáng say, ngà ngà say - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {magnificent} tráng lệ, nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {peachy} mơn mởn đào tơ - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, đẹp mắt, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {prodigious} phi thường, kỳ lạ, to lớn, lớn lao - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {splendid} tốt - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao = herrlich warm {beautiful and warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrlich

  • 71 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 72 verdammenswert

    - {damnable} đáng trách, đáng tội, đáng đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa, ghê tởm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammenswert

  • 73 denkwürdig

    - {memorable} đáng ghi nhớ, không quên được - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, đáng chú ý, tần tảo - {noteworthy} đáng để ý, đáng ghi nh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denkwürdig

  • 74 wahr

    - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác - {genuine} thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {sterling} đúng tuổi, có chân giá trị - {true} thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {truthful} đúng sự thực, thật thà - {veritable} thực sự - {very} ngay, rất, lắm, hơn hết = nur zu wahr {true enough}+ = nicht wahr? {don't you know?}+ = ist nicht wahr! {no kidding!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahr

  • 75 faul

    - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {remiss} cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slothful} uể oải - {sluggard} chậm chạp - {sluggish} lờ đờ, lờ phờ - {truant} hay trốn học, hay trốn việc, lêu lổng - {unsound} ôi, thiu, hỏng, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = faul (Ei) {bad (worse,worst)+ = faul (Eier) {addle}+ = faul (Ausrede) {lame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faul

  • 76 gerechtfertigt

    - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {warrantable} có lý do, có lý do xác đáng, đến tuổi săn được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerechtfertigt

  • 77 jämmerlich

    - {abject} hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn - {deplorable} đáng thương, đáng trách, tồi, xấu - {despicable} ti tiện - {distressful} đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, distressing - {lamentable} thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, tồi tàn, nghèo nàn - {wretched} bất hạnh, đáng chê, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jämmerlich

  • 78 ehrenvoll

    - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {honorary} - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehrenvoll

  • 79 bemerkenswert

    - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, tần tảo - {noteworthy} đáng để ý, đáng ghi nh - {noticeable} có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, có thể tổ chức - {remarkable} xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {signal} đang kể, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu = bemerkenswert [wegen,durch] {distinguished [for,by]}+ = geschichtlich bemerkenswert {historic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bemerkenswert

  • 80 nur

    - {alone} một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, hoàn toàn, thật đúng là, một chút - một tí, thử xem - {mere} - {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, mới, cuối cùng, chỉ phải, chỉ trừ ra - {simply} thường là, đơn giản, mộc mạc, hồn nhiên = wo nur? {wherever}+ = er tut nur so {he is just pretending}+ = wir tun nur so {we are only pretend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nur

См. также в других словарях:

  • Ang TV — Format Comedy Created by ABS CBN Laurenti Dyogi Boyong Baytion Johnny Manahan Starring See cast list Country of origin Philippines No …   Wikipedia

  • ang — ang; ang·ka; ang·ster; ang·strom; ang·wan·ti·bo; bru·ang; bu·ang; gay·di·ang; jel·er·ang; ju·ang; ki·ang; li·ang; mi·ang; tel·ang; ti·ang; boo·mer·ang; or·ang·ey; …   English syllables

  • Ang Em — (1674 1731), prince Ang Em roi du Cambodge de 1700 à 1701 puis de 1710 à 1722 et enfin en 1729 sous le nom de règne de « Kaev Hua III » et de « Barom Ramadhipati ». Biographie Fils du régent et prétendant Ang Nan, il épouse la …   Wikipédia en Français

  • ANG — steht für: Air National Guard, eine regionale Luftverteidigungsarmee der USA Alles oder nichts Gesetz, ein Phänomen bei der Erregung von Nervenzellen Angola, Ländercode des Olympischen Komitees Antillen Gulden, als Währungscode nach ISO 4217… …   Deutsch Wikipedia

  • Ang Mo — (zh sp|s=红毛|p=hóng máo; POJ: âng mo͘) or sometimes Ang mo kow (red haired monkeys), also spelled ang moh , is a racial epithet that originates from Hokkien (Min Nan) that is used to refer to white people in Malaysia and Singapore. Literally… …   Wikipedia

  • ANG — ANG, a three letter abbreviation, may refer to:* Air National Guard, part of the United States National Guard * Angiopoietin, in biochemistry * Angola s IOC and licence plate country codes * Netherlands Antilles Gulden, currency code * Angmering… …   Wikipedia

  • Ang — steht für: Air National Guard, eine regionale Luftverteidigungsarmee der USA Alles oder nichts Gesetz, ein Phänomen bei der Erregung von Nervenzellen Angola, Ländercode des Olympischen Komitees Antillen Gulden, als Währungscode nach ISO 4217… …   Deutsch Wikipedia

  • ang- Ⅰ — *ang germ.?, Verb: nhd. eng sein ( Verb); ne. be narrow; Weiterleben: got.; Etymologie: idg. *ang̑ʰ , *h₂eng̑ʰ , *h₂ang̑ʰ , *h₂emg̑ʰ , Adjektiv …   Germanisches Wörterbuch

  • ang. — ang. ang. (fork. for angående) …   Dansk ordbog

  • Ang. — Ang. abbr. 1. Angola. 2. Angolan. * * * …   Universalium

  • ang- — [Abk. für ↑ angular] veraltetes, kursiv gesetztes Strukturpräfix zur Kennzeichnung einer nichtlinearen ↑ Anellierung von Ringen. – Ggs.: lin …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»