Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

anchor+en

  • 1 anchor

    /'æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) cái neo, mỏ neo =to cast anchor; to drop anchor+ thả neo =to weigh anchor+ nhổ neo =to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo - (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo - (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa !to be (lie, ride) at anchor - bỏ neo, đậu (tàu) !to come to [an] anchor - thả neo, bỏ neo (tàu) !to lay (have) an anchor to windward - (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu !to swallow the anchor - (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước * ngoại động từ - (hàng hải) neo (tàu) lại - néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) =to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt - (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt =to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào... * nội động từ - (hàng hải) bỏ neo, thả neo

    English-Vietnamese dictionary > anchor

  • 2 anchor

    v. Dauv pob tog
    n. Lub pob tog nkoj

    English-Hmong dictionary > anchor

  • 3 anchor-stroke

    /'æɳkəstrouk/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a

    English-Vietnamese dictionary > anchor-stroke

  • 4 anchor-watch

    /'æɳkəwɔtʃ/ * danh từ - phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại

    English-Vietnamese dictionary > anchor-watch

  • 5 drag-anchor

    /'dræg,æɳkə/ Cách viết khác: (drift-anchor) /'drift,æɳkə/ -anchor) /'drift,æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) neo phao

    English-Vietnamese dictionary > drag-anchor

  • 6 drift-anchor

    /'dræg,æɳkə/ Cách viết khác: (drift-anchor) /'drift,æɳkə/ -anchor) /'drift,æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) neo phao

    English-Vietnamese dictionary > drift-anchor

  • 7 bower-anchor

    /'bauə,æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor)

    English-Vietnamese dictionary > bower-anchor

  • 8 sea-anchor

    /'si:,æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) neo phao

    English-Vietnamese dictionary > sea-anchor

  • 9 sheet-anchor

    /'ʃi:t,æɳkə/ * danh từ - neo phụ - chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)

    English-Vietnamese dictionary > sheet-anchor

  • 10 der Anker

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lever} cái đòn bẩy = der Anker (Architektur) {tie}+ = vor Anker {at anchor}+ = Anker werfen {to anchor; to cast anchor; to drop anchor}+ = vor Anker legen {to bring up}+ = vor Anker liegen {to ride at anchor}+ = vor Anker liegen (Marine) {to moor}+ = den Anker lichten (Marine) {to heave the anchor; to trip; to weigh anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anker

  • 11 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 12 die Ankerkette

    - {anchor chain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ankerkette

  • 13 der Moderator

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa = der Moderator (Fernsehen) {compere; presenter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Moderator

  • 14 die Laube

    - {alcove} góc phòng thụt vào, góc hóng mát, hốc tường - {arbour} lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo - {arcade} đường có mái vòm, dãy cuốn - {bower} nhà nghỉ mát trong kùm cây, nhà ở, buồng the, phòng khuê, neo đằng mũi bower anchor), dây cáp buộc neo đằng mũi bower cable)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laube

  • 15 verankern

    - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to berth} buộc, cột, sắp xếp chỗ ngủ - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chế giễu, chuồn - {to imbed} = verankern (Technik) {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verankern

  • 16 der Streicher

    (Musik) - {bower} lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, nhà ở, buồng the, phòng khuê, neo đằng mũi bower anchor), dây cáp buộc neo đằng mũi bower cable) = die Streicher {pl.} (Musik) {strings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streicher

  • 17 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

  • 18 die Rettung

    - {liberation} sự giải phóng, sự phóng thích - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, sự cưỡng đoạt lại - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng - {salvation} sự bảo vệ, sự cứu tế, sự cứu giúp, sự cứu vớt linh hồn = die Rettung [vor] {redemption [from]}+ = die Rettung [von] {deliverance [from]}+ = die letzte Rettung {anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rettung

  • 19 bite

    /bait/ * danh từ - sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn - sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...) - miếng (thức ăn); thức ăn =a bite of food+ một miếng ăn =without bite and sup+ không cơm nước gì cả - sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương - sự cắn câu (cá...) - sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...) - vị cay tê (gừng, hạt tiêu...) - (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói) - cỏ cho vật nuôi * (bất qui tắc) động từ bit; bitten /bittn/, bit - cắn, ngoạm =to bite one's nails+ cắn móng tay - châm đốt; đâm vào (gươm...) =to be badly bitten by mosquitoes+ bị muỗi đốt nhiều quá - làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn) =the frost will bite the fruit blossom+ sương giá sẽ làm chột mầm quả =strong acids bite metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại =peper and ginger bite the tongue+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi - cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) - bám chắt, ăn sâu, bắt vào =the screw does not bite+ đinh ốc không bắt vào được =the anchor does not bite+ neo không bám chắc =the brake will not bite+ phanh không ăn - (nghĩa bóng) lừa bịp !to bite off - cắn, cắn đứt ra !to be bitten with - say mê, ham mê (cái gì) !to bite the dust (ground, sand) - ngã xuống và chết !to bite one's lips - mím môi (để nén giận...) !to bite off more than one can chew - cố làm việc gì quá sức mình !once bitten twice shy - (xem) once

    English-Vietnamese dictionary > bite

  • 20 bower

    /'bauə/ * danh từ - lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây - (thơ ca) nhà ở - (thơ ca) buồng the, phòng khuê * danh từ - (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor) =best bower+ neo ở đằng mũi (bên phải) =small bower+ neo ở đằng mũi (bên trái) - dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)

    English-Vietnamese dictionary > bower

См. также в других словарях:

  • Anchor — An chor ([a^][ng] k[ e]r), n. [OE. anker, AS. ancor, oncer, L. ancora, sometimes spelt anchora, fr. Gr. a gkyra, akin to E. angle: cf. F. ancre. See {Angle}, n.] 1. A iron instrument which is attached to a ship by a cable (rope or chain), and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Anchor — ist der Name mehrerer Orte: Anchor Bay Gardens (Michigan) Anchor Bay Harbor (Michigan) Anchor Bay (Kalifornien) Anchor Bay (Malta) Anchor Bay Shores (Michigan) Anchor (Illinois) Anchor (Louisiana) Anchor Mill (Tennessee) Anchor (Mississippi)… …   Deutsch Wikipedia

  • anchor — [aŋ′kər] n. [ME anker < OE ancor < L anc(h)ora < Gr ankyra, an anchor, hook < IE base * ank , to bend > ANKLE] 1. a heavy object, usually a shaped iron weight with flukes, lowered by cable or chain to the bottom of a body of water… …   English World dictionary

  • Anchor — An chor, v. t. [imp. & p. p. {Anchored}; p. pr. & vb. n. {Anchoring}.] [Cf. F. ancrer.] 1. To place at anchor; to secure by an anchor; as, to anchor a ship. [1913 Webster] 2. To fix or fasten; to fix in a stable condition; as, to anchor the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Anchor — An chor, v. i. 1. To cast anchor; to come to anchor; as, our ship (or the captain) anchored in the stream. [1913 Webster] 2. To stop; to fix or rest. [1913 Webster] My invention . . . anchors on Isabel. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Anchor — Anchor, IL U.S. village in Illinois Population (2000): 175 Housing Units (2000): 68 Land area (2000): 0.193467 sq. miles (0.501076 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.193467 sq. miles (0.501076 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Anchor, IL — U.S. village in Illinois Population (2000): 175 Housing Units (2000): 68 Land area (2000): 0.193467 sq. miles (0.501076 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.193467 sq. miles (0.501076 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • anchor — (ant. y pop. en algunos sitios) m. Anchura. * * * anchor. m. p. us. anchura (ǁ la menor de las dimensiones de las figuras planas) …   Enciclopedia Universal

  • anchor — [n] something used to hold another thing securely ballast, bower, comfort, defense, fastener, foothold, grapnel, grappling iron, grip, hold, hook, kedge, mainstay, mooring, mud hook, pillar, protection, safeguard, security, staff, stay, support;… …   New thesaurus

  • anchor (to) —  /ANCHOR TENANT  The largest, best known tenant in a shopping mall; to hold in place.  ► “A recent modernization and lobby make over were instrumental in attracting an anchor tenant, the Topps Company, an entertainment and sweets company.”… …   American business jargon

  • anchor — ► NOUN ▪ a heavy object used to moor a ship to the sea bottom, typically having a metal shank with a pair of curved, barbed flukes. ► VERB 1) moor with an anchor. 2) secure firmly in position. ORIGIN Greek ankura …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»