Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

allowance+en

  • 1 allowance

    /ə'lauəns/ * danh từ - sự cho phép - sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận =by his own allowance+ do chính anh ta thừa nhận - tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt =to get a very small allowance from home every month+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ =family allowance fund+ quỹ trợ cấp gia đình đông con - phần tiền, khẩu phần, phần ăn =to put the men on half allowance+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần =to be on short allowance+ bị hạn chế khẩu phần =at no allowance+ không hạn chế =to reduce the allowance of water+ giảm khẩu phần nước =do not take more than your usual allowance+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ - sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ =to make allowances for the difference of age+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi =to make allowance for youth+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ - sự trừ, sự bớt =to make allowance for the tare+ trừ bì - (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép * ngoại động từ - chia phần ăn cho - cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp

    English-Vietnamese dictionary > allowance

  • 2 allowance

    n. Kev tso cai; kev tso kev; nyiaj pub siv

    English-Hmong dictionary > allowance

  • 3 family allowance

    /'fæmiliə'lauəns/ * danh từ - phụ cấp gia đình

    English-Vietnamese dictionary > family allowance

  • 4 field-allowance

    /'fi:ldə'lauəns/ * danh từ - phụ cấp chiến trường

    English-Vietnamese dictionary > field-allowance

  • 5 die Bewilligung

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {appropriation} sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường, đất nhượng, nhượng địa, tô giới - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewilligung

  • 6 die Nachsicht

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {clemency} lòng nhân từ, tình ôn hoà - {connivance} sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi, sự bao che ngầm - {forbearance} sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn - {indulgence} sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú, cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {toleration} sự khoan dung, sự tha thứ = Nachsicht üben [mit] {to forbear (forbore,forborne) [with]}+ = Nachsicht zeigen {to indulge}+ = Nachsicht üben gegen {to excuse}+ = Hab Nachsicht mit mir! {Bear with me!}+ = Nachsicht mit jemandem haben {to be lenient towards someone}+ = lieber Vorsicht als Nachsicht {a stitch in time saves nine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachsicht

  • 7 die Toleranz

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {tolerance} lòng khoan dung, sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng, sức chịu đựng, sự chịu được thuốc - {toleration} sự khoan dung = Toleranz zeigen {to show tolerance}+ = die zulässige Toleranz (Technik) {permissible limits}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toleranz

  • 8 das Taschengeld

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Taschengeld

  • 9 das Soldbuch

    - {allowance book}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Soldbuch

  • 10 die zulässige Maßabweichung

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die zulässige Maßabweichung

  • 11 die Rente

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {annuity} tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm - {pension} lương hưu, nhà trọ cơm tháng = in Rente gehen {to become a pensioner}+ = der Empfänger einer Rente {nominee}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rente

  • 12 die Auslösung

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {ransom} sự chuộc, tiền chuộc, tiền lo lót - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng - cái ngắt điện, sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự mở, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslösung

  • 13 die Vorgabe

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {default} sự thiếu, sự không có, sự không đủ, sự vắng mặt, sự bỏ cuộc - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {parameter} thông số, tham số, tham biến - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình - sự giật nảy người, sự chấp, thế lợi - {target} bia, mục tiêu, đích, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu = die Vorgabe (Sport) {handicap}+ = das Rennen ohne Vorgabe {scratchrace}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorgabe

  • 14 die Zuwendung

    - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép = die finanzielle Zuwendung {contribution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuwendung

  • 15 die Genehmigung

    - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {allowance} sự cho phép, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ - sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự đồng ý - {approval} sự phê chuẩn - {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường, đất nhượng, nhượng địa, tô giới - {consent} sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự tán thành) - {licence} giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {permissibility} tính cho phép được, tính chấp nhận được, tính dung được - {permission} phép - {sanction} sự được phép của phong tục tập quán, luật pháp, sắc lệnh, hình phạt vindicatory sanction), sự khen thưởng remuneratory sanction) = mit Genehmigung von {with the consent of}+ = mit freundlicher Genehmigung {by courtesy of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Genehmigung

  • 16 die Aufwandsentschädigung

    - {expense allowance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufwandsentschädigung

  • 17 die Anerkennung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {allowance} sự cho phép, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ - sự bớt, hạn định cho phép - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương - {recognition} sự nhận ra = Anerkennung finden {to win one's spurs}+ = ihm gebührt Anerkennung {he deserves merit}+ = die Anerkennung als gesetzlich {legalization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anerkennung

  • 18 der Sonderrabatt

    - {special allowance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sonderrabatt

  • 19 die Beihilfe

    - {abetment} sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích, sự tiếp tay - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước = die staatliche Beihilfe {subsidy; subvention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beihilfe

  • 20 das Tagesgeld

    - {daily allowance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tagesgeld

См. также в других словарях:

  • allowance — al‧low‧ance [əˈlaʊəns] noun 1. [countable] an amount of money that someone is given regularly or for a special reason: • She earns a package worth $1 million, including a $15,000 clothing allowance. ˌcost of ˈliving alˌlowance [countable] HUMAN… …   Financial and business terms

  • Allowance — may refer to: *Allowance (money) *Allowances in accounting, see Accounts receivable *Personal allowance in the United Kingdom s taxing system * Jobseeker s Allowance, a term for unemployment benefit in the United Kingdom * EU Allowances… …   Wikipedia

  • allowance — al·low·ance /ə lau̇ əns/ n 1: an allotted share: as a: a sum granted as a reimbursement or payment for expenses an allowance to support the deceased s family deduction for a moving allowance b: a sum granted as a reduction or increase …   Law dictionary

  • allowance — 1 *ration, dole, pittance Analogous words: allotment, apportionment, assignment (see corresponding verbs at ALLOT): share (see corresponding verb SHARE): grant, *appropriation, subsidy 2 Allowance, concession both signify a change made by way of… …   New Dictionary of Synonyms

  • allowance — [ə lou′əns] n. 1. the act of allowing, permitting, admitting, etc. [the allowance of a claim] 2. something allowed as a share; specif., an amount of money, food, etc. given regularly to a child, dependent, etc. or to military personnel for a… …   English World dictionary

  • Allowance — Al*low ance, n. [OF. alouance.] 1. Approval; approbation. [Obs.] Crabbe. [1913 Webster] 2. The act of allowing, granting, conceding, or admitting; authorization; permission; sanction; tolerance. [1913 Webster] Without the king s will or the state …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Allowance — Al*low ance, v. t. [imp. & p. p. {Allowancing}.] [See {Allowance}, n.] To put upon a fixed allowance (esp. of provisions and drink); to supply in a fixed and limited quantity; as, the captain was obliged to allowance his crew; our provisions were …   The Collaborative International Dictionary of English

  • allowance — (n.) late 14c., praise (a sense now obsolete), from O.Fr. aloance allowance, granting, allocation, from alouer (see ALLOW (Cf. allow)). Sense of a sum alloted to meet expenses is from c.1400. In accounts, meaning a sum placed to one s credit is… …   Etymology dictionary

  • allowance — [n1] amount of money or other supply aid, alimony, allocation, allotment, annuity, apportionment, bequest, bite*, bounty, commission, contribution, cut, endowment, fee, fellowship, gift, grant, honorarium, inheritance, interest, legacy, lot,… …   New thesaurus

  • Allowance — Allowance. См. Припуск. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Allowance — (engl., spr. ällaūens, »Erlaubnis«), s. Armenwesen (Abschnitt »England«) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»