Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

alcohol

  • 1 alcohol

    n. Dej cawv; cawv

    English-Hmong dictionary > alcohol

  • 2 alcohol

    /'ælkəhɔl/ * danh từ - rượu cồn - (định ngữ) (thuộc) cồn

    English-Vietnamese dictionary > alcohol

  • 3 wood alcohol

    /'wud'ælkəhɔt/ Cách viết khác: (wood_spirit) /'wud'spirit/ * danh từ - (hoá học) rượu metanola

    English-Vietnamese dictionary > wood alcohol

  • 4 alc

    alcohol: n. Cawv; dej cawv

    English-Hmong dictionary > alc

  • 5 absolute

    /'æbsəlu:t/ * tính từ - tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất =absolute confidence in the Party's leadership+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng =absolute music+ âm nhạc thuần tuý =absolute alcohol+ rượu nguyên chất - chuyên chế, độc đoán =absolute monarchy+ nền quân chủ chuyên chế - xác thực, đúng sự thực, chắc chắn =absolute evidence+ chứng cớ xác thực - vô điều kiện =an absolute promise+ lời hứa vô điều kiện

    English-Vietnamese dictionary > absolute

  • 6 abstain

    /əb'stein/ * nội động từ - kiêng, kiêng khem, tiết chế =to abstain from alcohol+ kiêng rượu - kiêng rượu - (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)

    English-Vietnamese dictionary > abstain

  • 7 act

    /ækt/ * danh từ - hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi =act of violence+ hành động bạo lực =act of madness+ hành động điên rồ - đạo luật =to pass an act+ thông qua một đạo luật =act of parliament+ một đạo luật của quốc hội - chứng thư =to take act+ chứng nhận =I deliver this as my act and deed+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký) - hồi, màn (trong vở kịch) =a play in five acts+ vở kịch năm màn - tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...) - luận án, khoá luận !to be in act to - sắp sửa (làm gì) =to be in act to fire+ sắp bắn !in the very act [of] - khi đang hành động, quả tang =to be caught in the very act+ bị bắt quả tang !to put on an act - (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe * ngoại động từ - đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim) =to act Hamlet+ đóng vai Hăm-lét - giả vờ, giả đò "đóng kịch" =to act madness+ giả vờ điên =to act a part+ đóng một vai; giả đò * nội động từ - hành động =to act like a fool+ hành động như một thằng điên - cư xử, đối xử =to act kindly towards someone+ đối xử tử tế với ai - giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm =to act as interpreter+ làm phiên dịch =he acted as director in the latter's absence+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng - tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng =alcohol acts on the nerves+ rượu có tác động đến thần kinh =the brake refused to act+ phanh không ăn - đóng kịch, diễn kịch, thủ vai =to act very well+ thủ vai rất đạt - (+ upon, on) hành động theo, làm theo =to act upon someone's advice+ hành động theo lời khuyên của ai - (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với =to act up to one's reputation+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình

    English-Vietnamese dictionary > act

  • 8 contain

    /kən'tein/ * ngoại động từ - chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm =whisky contains a large percentage of alcohol+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao - nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế =to contain oneself+ nén mình, dằn lòng =to contain one's anger+ nén giận - chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại =to contain the enemy+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác) - (toán học) có thể chia hết cho (một số)

    English-Vietnamese dictionary > contain

  • 9 daemon

    /'di:mən/ Cách viết khác: (daemon)/'di:mən/ * danh từ - ma quỷ, yêu ma, ma quái - người độc ác, người ác hiểm, người hung ác - (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái !the demon of alcohol - ma men !the demon of jealousy - máu ghen !to be a demon for work - làm việc khoẻ như trâu !he is a demon centre forward - anh ta là một trung tâm quái kiệt

    English-Vietnamese dictionary > daemon

  • 10 demon

    /'di:mən/ Cách viết khác: (daemon)/'di:mən/ * danh từ - ma quỷ, yêu ma, ma quái - người độc ác, người ác hiểm, người hung ác - (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái !the demon of alcohol - ma men !the demon of jealousy - máu ghen !to be a demon for work - làm việc khoẻ như trâu !he is a demon centre forward - anh ta là một trung tâm quái kiệt

    English-Vietnamese dictionary > demon

  • 11 desist

    /di'zist/ * nội động từ (+ from) - ngừng, thôi, nghỉ =to desist from doing something+ ngừng làm việc gì - bỏ, chừa =to desist from alcohol+ chừa rượu

    English-Vietnamese dictionary > desist

  • 12 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

  • 13 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

  • 14 pure

    /pjuə/ * tính từ - trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết =pure air+ không khí trong sạch =pure water+ nước trong =pure alcohol+ rượu nguyên chất (không pha trộn) =pure gold+ vàng nguyên chất - không lai, thuần chủng (ngựa...) - trong sáng (âm thanh, hành văn...) - thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch =pure conscience+ lương tâm trong trắng =a pure girl+ một cô gái trinh bạch - thuần tuý =pure mathematics+ toán học thuần tuý =pure physics+ lý học thuần tuý (đối với thực hành) - hoàn toàn, chỉ là =it's pure hypocrisy+ chỉ là đạo đức giả =pure accident+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên - (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)

    English-Vietnamese dictionary > pure

  • 15 reek

    /ri:k/ * danh từ - mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối =the reek of tobaco+ mùi thuốc lá nồng nặc - không khí hôi thối - (thơ ca) (Ê-cốt) khói - (từ lóng) tiền * nội động từ - toả khói, bốc khói; bốc hơi lên - (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối =to reek of alcohol+ sặc mùi rượu =to reek of murder+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

    English-Vietnamese dictionary > reek

  • 16 restrict

    /ris'trikt/ * ngoại động từ - hạn chế, giới hạn, thu hẹp =to restrict the use of alcohol+ hạn chế việc dùng rượu =to be restricted to a diet+ phải ăn kiêng

    English-Vietnamese dictionary > restrict

  • 17 shrug

    /ʃrʌg/ * động từ - nhún vai !to shrug off - nhún vai coi khinh =to shrug off an insult+ nhún vai coi khinh một lời thoá mạ - giũ sạch =to shrug off the effects of alcohol+ giũ sạch hơi men

    English-Vietnamese dictionary > shrug

  • 18 touch

    /tʌtʃ/ * danh từ - sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm - xúc giác - nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong =a bold touch+ một nét vẽ bạo =to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh - một chút, một ít =a touch of jealousy+ hơi ghen =a touch of salt+ một chút muối =a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng - sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng =to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với =to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với =to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến - (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá) - (âm nhạc) lối bấm phím - (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử =to put to the touch+ đem thử thách =true as touch+ rất chính xác * ngoại động từ - sờ, mó, đụng, chạm - đạt tới, đến =I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần =the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o =to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực =to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa - gần, kề, sát bên, liền =his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi - đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến =to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện - gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn) =to touch the piano+ bấm phím đàn pianô - đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào =please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi - có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu =the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh =what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả - đụng đến, ăn, uống, dùng đến =he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu - làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động =his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động - làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm =that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta - có ảnh hưởng, có tác dụng =nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ =the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho - sánh kịp, bằng, tày =nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay - (hàng hải) cặp, ghé (bến...) =the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô - (từ lóng) gõ, vay =he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng * nội động từ - chạm nhau, đụng nhau =do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không? - gần sát, kề nhau !to touch at - (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...) =to touch at a port+ cặp bến !to touch down - (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang - (hàng không) hạ cánh !to touch in - vẽ phác, phác hoạ =to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung !to touch off - cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại) - vẽ phác, phác hoạ - bắn, nổ, xả, nhả (đạn) - gây ra, phát động (phong trào phản đối...) !to touch on (upon) - bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến =to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề !to touch up - tô, sửa qua =to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ - quất roi vào (ngựa...) !to touch with - nhuốm, đượm, ngụ =praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

    English-Vietnamese dictionary > touch

См. также в других словарях:

  • Alcohol 52% — Alcohol 120% / Alcohol 52% Entwickler: Alcohol Software Aktuelle Version: 1.9.8.7530 (2. April 2009) Betriebssystem: Microsoft Windows ab 2000[1] Kategorie …   Deutsch Wikipedia

  • alcohol — (Del ár. hisp. kuḥúl, y este del ár. clás. kuḥl). 1. m. Quím. Cada uno de los compuestos orgánicos que contienen el grupo hidroxilo unido a un radical alifático o a alguno de sus derivados. 2. por antonom. alcohol etílico. 3. Bebida que contiene… …   Diccionario de la lengua española

  • Alcohol — Al co*hol ([a^]l k[ o]*h[o^]l), n. [Cf. F. alcool, formerly written alcohol, Sp. alcohol alcohol, antimony, galena, OSp. alcofol; all fr. Ar. al kohl a powder of antimony or galena, to paint the eyebrows with. The name was afterwards applied, on… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • alcohol — m. bioquím. Nombre de diversas sustancias orgánicas formadas por carbono, hidrógeno y oxígeno que derivan de los hidrocarburos al ser substituidos uno o varios átomos de hidrógeno por otros tantos hidroxilos (OH). En el organismo, el consumo de… …   Diccionario médico

  • alcohol — sustantivo masculino 1. Líquido de olor fuerte, incoloro e inflamable, que se obtiene de la destilación de ciertas sustancias, azucaradas o feculentas, fermentadas: cuarenta grados de alcohol. alcohol etílico. 2. Bebida que contiene este líquido …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Alcohol 52% — Alcohol 120% Alcohol 120% Développeur Alcohol Software Dernière version 1.9.8.7612/ 27/04/ …   Wikipédia en Français

  • Alcohol 52 % — Alcohol 120% Alcohol 120% Développeur Alcohol Software Dernière version 1.9.8.7612/ 27/04/ …   Wikipédia en Français

  • alcohol — [al′kə hôl΄, al′kəhäl΄] n. [ML, term used by PARACELSUS Philippus Aureolus for fine powder, distilled spirit < Ar alkuḥl, antimony powder, collyrium < al, the + kuḥl, KOHL] 1. a colorless, volatile, pungent liquid, C2H5OH: it can be burned… …   English World dictionary

  • Alcohol — steht für Alcohol 120% Alcohol Creek Siehe auch Alkohol Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • alcohol — noun alcoholic beverage, inebriant, intoxicant, intoxicating liquor, liquor, potation, spirits Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 alcohol The act …   Law dictionary

  • alcohol — (n.) 1540s (early 15c. as alcofol), fine powder produced by sublimation, from M.L. alcohol powdered ore of antimony, from Arabic al kuhul kohl, the fine metallic powder used to darken the eyelids, from kahala to stain, paint. The al is the Arabic …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»