-
1 carrier
/'kæriə/ Cách viết khác: (carrier-pigeon)/'kæriə,pidʤin/ -pigeon) /'kæriə,pidʤin/ * danh từ - người đưa, người mang; người chuyên chở =mail carrier+ người đưa thư - hãng vận tải =commom carrier+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ - cái đèo hang (ở xe đạp...) - (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh - tàu chuyên chở - (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier) - chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon) - (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ - (vật lý) chất mang, phần tử mang =charge carrier+ phần tử mang điện tích -
2 der Gepäckträger
- {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Gepäckträger (Fahrrad) {carrier}+ -
3 der Spediteur
- {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} người đem, băng tải conveyer belt) - {forrader} - {haulier} người kéo, người đẩy goòng - {remover} người dọn đồ furniture remover), thuốc tẩy, dụng cụ tháo, đồ m - {shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu -
4 der Transporteur
- {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang = der Transporteur (Mathematik) {protractor}+ -
5 die Trägerwelle
- {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang -
6 der Bote
- {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) -
7 der Träger
- {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+ -
8 der Überbringer
- {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} băng tải conveyer belt) = durch Überbringer {per bearer}+
См. также в других словарях:
air carrier — noun 1. : an organization transporting passengers and cargo by aircraft : airline 2. : an aircraft certificated by a designated governmental agency to carry persons or cargo for hire * * * 1. a commercial carrier utilizing aircraft as its means… … Useful english dictionary
Air Carrier Access Act — The Air Carrier Access Act is Title 49, Section 41705 of the U.S. Code. The act prevents public airlines from discriminating against individuals based on disabilities. The act was passed in 1986.pecificationsAfter the act passed, it forbade… … Wikipedia
air carrier airport — An airport or runway designated by design and/or use for air carrier operations … Aviation dictionary
air carrier — 1. a commercial carrier utilizing aircraft as its means of transport; an airline, as for passengers or freight. 2. an aircraft meeting specified requirements, for use by an airline. [1915 20] * * * … Universalium
air carrier — A person, corporation, or other entity who undertakes directly by lease, or other arrangement, to engage in air transportation. It includes organizations licensed to carry passengers or goods by air for hire or reward … Aviation dictionary
air carrier — noun A company that provides air transport to the public for pay. Syn: airline … Wiktionary
air carrier — / eə ˌkæriə/ noun a company which sends cargo or passengers by air … Marketing dictionary in english
air carrier — / eə ˌkæriə/ noun a company which sends cargo or passengers by air … Dictionary of banking and finance
air carrier — Any citizen of the United States who undertakes, whether directly or indirectly or by a lease or other arrangement, to engage in air transportation. 49 USC § 1301(10) … Ballentine's law dictionary
air carrier/air line company — авиаперевозчик, авиакомпания air company авиакомпания airline company авиакомпания aircraft company авиакомпания … English-Russian travelling dictionary
Air Carrier Initiative Program — Mutual assistance program with signatory commercial air carriers to assist in illegal drug detection and detection of internal conspiracies … Military dictionary