Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

air·time

  • 1 heavy

    /'hevi/ * tính từ - nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a heavy burden+ gánh nặng =a heavy task+ công việc nặng nề =a heavy wound+ vết thương nặng =a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề =a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng =heavy losses+ thiệt hại nặng - (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu =cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá =air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng - nặng, khó tiêu (thức ăn) - (quân sự) nặng trọng =heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn =heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm - nhiều, bội, rậm rạp =heavy crop+ vụ mùa bội thu =heavy foliage+ cành lá rậm rạp - lớn, to, dữ dội, kịch liệt =heavy storm+ bão lớn =heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước =heavy sea+ biển động dữ dội - chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...) - chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật) - âm u, u ám, ảm đạm =heavy sky+ bầu trời âm u - lấy lội khó đi (đường sá...) - tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người) - trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô - đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng =heavy news+ tin buồn =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm - buồn ngủ =to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra - (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ =to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ - (hoá học) đặc, khó bay hơi =heavy oil+ dầu đặc !to be heavy on (in) hand - khó cầm cương (ngựa) - (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người) !heavy swell - (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng * phó từ - nặng, nặng nề =to lie heavy on...+ đè nặng lên... - chậm chạp =time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp * danh từ, số nhiều heavies - đội cận vệ Rồng - (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > heavy

  • 2 royal

    /'rɔiəl/ * tính từ - (thuộc) vua =the royal family+ hoàng gia =prince royal+ hoàng thái tử - (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh) =Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia =Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia =Royal Navy+ hải quân hoàng gia - như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy =to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể !to be in royal spirits - cao hứng !to have a royal time - được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích * danh từ - (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân - (như) royal_stag - (hàng hải) (như) royal_sail - (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

    English-Vietnamese dictionary > royal

  • 3 stream

    /stri:m/ * danh từ - dòng suối, dòng sông nhỏ - dòng, luồng =stream of people+ dòng người =the stream of time+ dòng thời gian =a stream of cold air+ luồng không khí lạnh =a stream of light+ luồng ánh sáng - chiều nước chảy, dòng =against the stream+ ngược dòng =to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác * nội động từ - chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra =eyes streaming with tears+ mắt trào lệ =light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ - phấp phới, phất phơ (cờ, tóc) * ngoại động từ - làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra =wounds streaming blood+ vết thương trào máu

    English-Vietnamese dictionary > stream

  • 4 thin

    /θin/ * tính từ - mỏng, mảnh =a thin sheet of paper+ tờ giấy mỏng =a thin piece of string+ sợi dây mảnh - gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh =as thin as a lath+ gầy như cái que - loãng =thin porridge+ cháo loãng =thin wine+ rượu nhẹ, rượu pha loãng =thin air+ không khí loãng - thưa, thưa thớt, lơ thơ =thin hair+ tóc thưa =thin audience+ thính giả thưa thớt - nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt =a thin voice+ giọng nói nhỏ nhẹ - mong manh; nghèo nàn =a thin excuse+ một lý do cáo lỗi mong manh không vững =a thin story+ một câu chuyện nghèo nàn - (từ lóng) khó chịu, buồn chán =to have a thin time+ buồn bực, chán * ngoại động từ - làm cho mỏng, làm cho mảnh - làm gầy đi, làm gầy bớt - làm loãng, pha loãng - làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt =to thin out the leaves+ tỉa bớt lá * nội động từ - mỏng ra, mảnh đi - gầy đi - loãng ra - thưa bớt đi, thưa thớt

    English-Vietnamese dictionary > thin

  • 5 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

См. также в других словарях:

  • Air-time — is the feeling of weightlessness or negative gravity force experienced on a roller coaster or other amusement rides. On roller coasters this feeling is usually achieved by the train going over a hill. Hypercoasters such as Magnum XL 200 at Cedar… …   Wikipedia

  • air time — UK US noun [uncountable] the amount of time given to someone or something in a radio or television broadcast Thesaurus: to broadcast or be broadcast on television or radiosynonym well known television and radio programmes and charactershyponym *… …   Useful english dictionary

  • air time — ➔ time …   Financial and business terms

  • air time — air ,time noun uncount the amount of time given to someone or something in a radio or television broadcast …   Usage of the words and phrases in modern English

  • air time — / eə taɪm/, airtime noun the time set aside for advertising on television or radio ● How much air time do we need for this commercial? ● We should look for air time on the new radio station. ● All the air time in the world won’t sell this product …   Marketing dictionary in english

  • air time — also airtime N UNCOUNT The airtime that something gets is the amount of time taken up with broadcasts about it. Even the best women s teams get little air time... They devoted their entire airtime to covering the storm …   English dictionary

  • air time — noun (U) the amount of time or the number of times that a radio or television station allows a particular song, advertisement etc to be broadcast: smaller political parties trying to buy more air time …   Longman dictionary of contemporary English

  • air time —  Broadcast time on television or radio.  ► “This year 30 seconds of air time on the Super Bowl will cost $1.2 million, a $300,000 increase over last year.” (Marketing News, March 13, 1995, p. 15) …   American business jargon

  • air time — time of day when a program is broadcast; block of time allotted for a broadcast (Television and Radio); total time a customer spends using a cellular telephone …   English contemporary dictionary

  • air·time — /ˈeɚˌtaım/ noun [noncount] : time during a radio or television broadcast : time when something is on the air The committee plans to buy radio/TV airtime for the campaign ads. The replay got a lot of airtime. [=the replay was broadcast frequently] …   Useful english dictionary

  • Air time — Airtime Un airtime est la sensation d impesanteur (ou de gravité négative) que l on peut ressentir sur des montagnes russes ou d autres types d attractions. Sur des montagnes russes, cette sensation est souvent causée par le passage du train sur… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»