Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

agency

  • 1 die Geschäftsstelle

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {headquarters} sự chỉ huy, tổng hành dinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschäftsstelle

  • 2 die Agentur

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Agentur

  • 3 das Amt

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {central} tổng đài điện thoại - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {office} sự giúp đỡ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {place} chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = im Amt sein {to be in office}+ = das lästige Amt {white elephant}+ = das kirchliche Amt {ministry}+ = das Auswärtige Amt {Foreign Office}+ = ein Amt antreten {to take up an office}+ = ein Amt bekleiden {to hold an office}+ = in ein Amt einführen {to install}+ = vom Amt zurücktreten {to resign office}+ = nicht mehr im Amt sein {to be out}+ = mit einem Amt bekleiden {to frock}+ = jemanden in ein Amt einsetzen {to institute someone into an office}+ = ein auf drei Jahre übertragenes Amt {an office tenable for three years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Amt

  • 4 die Vermittlung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {arbitration} sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử - {instrumentality} tính chất dụng cụ, tính chất công cụ, phương tiện - {intercession} sự can thiệp giúp, sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự cầu nguyện hộ - {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interposition} sự đặt vào giữa, sự đặt, vật đặt vào, vật chướng ngại...), vật chướng ngại, sự can, sự làm trung gian hoà giải, sự ngắt lời, sự xen lời, lời xen vào, thuyết phản đối - {intervention} - {mediation} sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp - {operator} người thợ máy, người sử dụng máy móc, người coi tổng đài, người mổ, người buôn bán chứng khoán, người có tài xoay xở, kẻ phất, người ăn nói giỏi, người điều khiển, người khai thác - toán tử = die Vermittlung (Wissen) {passing on}+ = die Vermittlung (Eindrücke) {conveyance}+ = die Vermittlung (Beschaffung) {procurement}+ = durch Vermittlung von {by the instrumentality of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermittlung

  • 5 die Niederlassung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, ngành - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa - thuộc địa, sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niederlassung

  • 6 die Vertretung

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {substitution} sự thế, sự thay thế, sự đổi = in Vertretung {by proxy}+ = die konsularische Vertretung {consular representation}+ = die diplomatische Vertretung {diplomatic mission}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vertretung

  • 7 das Büro

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {bureau} cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính = im Büro {at the office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büro

  • 8 die Vermittlungsstelle

    - {agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn = die Vermittlungsstelle (Telefon) {exchange}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vermittlungsstelle

  • 9 das Reisebüro

    - {tourist agency; travel agency; travel bureau}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reisebüro

  • 10 die Anzeigenannahme

    - {advertising agency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeigenannahme

  • 11 die Zimmervermittlung

    - {tenement agency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zimmervermittlung

  • 12 der Nachrichtendienst

    - {intelligence service; news agency; news service; q-department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachrichtendienst

  • 13 die Adoptionsagentur

    - {adoption agency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Adoptionsagentur

  • 14 das Bestattungsinstitut

    - {funeral parlour; undertaker agency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bestattungsinstitut

  • 15 die Tätigkeit

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {agency} lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch - phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, cử động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động - sự đi ngoài, sự ra ỉa - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ - chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, công dụng, sự nhăn nhó = in Tätigkeit treten {to come into play}+ = in Tätigkeit setzen {to come in operation; to prime; to put into action}+ = in voller Tätigkeit {in full play}+ = die berufliche Tätigkeit {professional activity}+ = die kaufmännische Tätigkeit {commercial activity}+ = die gesellschaftliche Tätigkeit {socially useful work; work for society}+ = eine schöpferische Tätigkeit {to be creative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tätigkeit

  • 16 die Nachrichtenagentur

    - {news agency; wire service}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachrichtenagentur

  • 17 die Immobiliengesellschaft

    - {estate agency; real estate company}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Immobiliengesellschaft

  • 18 die Adoptionsbehörde

    - {adoption agency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Adoptionsbehörde

  • 19 das Übersetzungsbüro

    - {translation agency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Übersetzungsbüro

  • 20 das Nachrichtenbüro

    - {news agency}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nachrichtenbüro

См. также в других словарях:

  • agency — agen·cy n pl cies 1: the person or thing through which power is exerted or an end is achieved death by criminal agency W. R. LaFave and A. W. Scott, Jr. 2 a: a consensual fiduciary relationship in which one party acts on behalf of and under the… …   Law dictionary

  • AGENCY — AGENCY, legal concept whereby the lawful acts of someone authorized by, and acting on behalf of, another are as effective as if performed by the principal; recognized in Jewish law from ancient times. A basic concept in the Talmud is that a man s …   Encyclopedia of Judaism

  • Agency — may refer to any of the following:*Agency (country subdivision) *Agency (law), the status of a person who acts for another person. *Agency (Mormonism) *Agency (philosophy), the capacity to make choices *Employment agency, a business that serves… …   Wikipedia

  • Agency — Agency, MT U.S. Census Designated Place in Montana Population (2000): 324 Housing Units (2000): 90 Land area (2000): 8.577370 sq. miles (22.215286 sq. km) Water area (2000): 0.007082 sq. miles (0.018342 sq. km) Total area (2000): 8.584452 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Agency, IA — U.S. city in Iowa Population (2000): 622 Housing Units (2000): 286 Land area (2000): 0.578829 sq. miles (1.499159 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.578829 sq. miles (1.499159 sq. km) FIPS code:… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Agency, MO — U.S. village in Missouri Population (2000): 599 Housing Units (2000): 222 Land area (2000): 1.936828 sq. miles (5.016361 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.936828 sq. miles (5.016361 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Agency, MT — U.S. Census Designated Place in Montana Population (2000): 324 Housing Units (2000): 90 Land area (2000): 8.577370 sq. miles (22.215286 sq. km) Water area (2000): 0.007082 sq. miles (0.018342 sq. km) Total area (2000): 8.584452 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • agency — a gen*cy ([=a] jen*s[y^]), n.; pl. {Agencies} ([=a] jen*s[i^]z). [agentia, fr. L. agens, agentis: cf. F. agence. See {Agent}.] 1. The faculty of acting or of exerting power; the state of being in action; action; instrumentality. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • agency — [n1] organization, often businessrelated bureau, company, department, firm, office; concepts 325,381,441 agency [n2] power, instrumentality action, activity, auspices, channel, efficiency, force, influence, instrument, instrumentality,… …   New thesaurus

  • agency — [ā′jən sē] n. pl. agencies [ML agentia < prp. of L agere, ACT1] 1. active force; action; power 2. that by which something is done; means; instrumentality 3. the business of any person, firm, etc. empowered to act for another 4. the business… …   English World dictionary

  • agency — (n.) 1650s, active operation, from M.L. agentia, noun of state from L. agentem (nom. agens) effective, powerful, prp. of agere (see ACT (Cf. act) (n.)). Meaning establishment where business is done for another first recorded 1861 …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»