-
1 die Zugehörigkeit
- {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {inclusion} sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi -
2 die Mitgliedschaft
- {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {fellowship} tình bạn, tình bằng hữu, sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban, hội, phường, hội ái hữu, tổ sự tham gia tổ, chức vị uỷ viên giám đốc, lương bổng uỷ viên giám đốc - học bổng - {membership} tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, địa vị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm -
3 die Zurückführung
- {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén -
4 die Angliederung
- {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {annexation} sự phụ vào, sự thêm vào, sự thôn tính - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn -
5 die Annahme an Kindes Statt
- {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốcDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Annahme an Kindes Statt
-
6 die Vaterschaft
- {fatherhood} cương vị làm cha, cương vị làm bố - {fathership} - {parentage} hàng cha mẹ, tư cách làm cha mẹ, quan hệ cha mẹ, dòng dõi - {paternity} tư cách làm cha, địa vị làm cha, quan hệ cha con, gốc bề đằng cha, nguồn, nguồn tác giả = die Zuschreibung der Vaterschaft {affiliation}+ = die (gerichtliche) Feststellung der Vaterschaft {affiliation order}+ -
7 die Aufnahme
- {absorption} sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, sự xác định tư cách làm bố, sự xác định tư cách tác giả, sự tìm nguồn gốc - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {enrolment} sự tuyển, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {incorporation} sự hợp nhất, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, đoàn thể, liên đoàn - {initiation} sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với, sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp - {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang - {photograph} ảnh, bức ảnh - {reception} sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự đón tiếp, tiệc chiêu đãi, sự thu, phép thu, sự tiếp thu - {recording} sự ghi - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Aufnahme (Photographie) {shot; taking}+ = die günstige Aufnahme {acceptation}+ = in Aufnahme bringen {to bring into vogue}+ = eine Aufnahme machen {to take a photograph; to take a picture}+ = gute Aufnahme finden {to meet with approval}+ = die freundliche Aufnahme {welcome}+ = eine Aufnahme machen (Photographie) {to shoot (shot,shot)+ = gegen die Aufnahme stimmen {to blackball}+ -
8 die Parteizugehörigkeit
- {party affiliation}
См. также в других словарях:
affiliation — [ afiljasjɔ̃ ] n. f. • 1762; « adoption » 1560; lat. médiév. affiliatio → affilier ♦ Action d affilier, fait d être affilié. Le club local a demandé son affiliation à la Fédération. ⇒ rattachement. Nom, adresse, affiliation. Depuis mon… … Encyclopédie Universelle
Affiliation — (internet) L affiliation sur Internet est une technique marketing permettant à un webmarchand (affilieur) de diffuser son catalogue de produits sur des sites Web affiliés ... Elle est apparue en 1996 aux États Unis avec le programme d affiliation … Wikipédia en Français
Affiliation — may refer to Affiliation (family law), a legal form of family relationship Affiliate marketing Affiliation platform or Affiliate network, a website connecting advertisers and affiliates. Network affiliate, a relationship between broadcasting… … Wikipedia
Affiliation — bezeichnet: allgemein Verbrüderung oder Beigesellung in der Psychologie die Suche nach Unterstützung durch andere Personen eine Form der Verbindung mit einer Ordensgemeinschaft, ohne dass Ordensgelübde abgelegt werden in der Wirtschaft den Kauf… … Deutsch Wikipedia
affiliation — I (amalgamation) noun aggregation, alliance, association, centralization, coalition, combination, confederacy, confederation, consortium, corporation, embodiment, federation, fusion, integration, league, merger, unification, union, unity,… … Law dictionary
Affiliation — Af*fil i*a tion, n. [F. affiliation, LL. affiliatio.] 1. Adoption; association or reception as a member in or of the same family or society. [1913 Webster] 2. (Law) The establishment or ascertaining of parentage; the assignment of a child, as a… … The Collaborative International Dictionary of English
affiliation — AFFILIATION. s. f. Espèce d adoption. Il se dit aujourd hui en parlant d Une Compagnie ou Communauté qui en a affilié d autres. Il y a affiliation entre l Académie Françoise et celle de Marseille … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
affiliation — (n.) 1751, adoption, from Fr. affiliation, from M.L. affiliationem (nom. affiliatio), noun of action from pp. stem of L. affiliare to adopt a son, from L. ad to (see AD (Cf. ad )) + filius son (see FILIAL (Cf … Etymology dictionary
Affilĭation — (lat.), »Annahme an Sohnes oder Kindes Statt«, Adoption; in der Freimaurerei Aufnahme einer bereits konstituierten Loge sowie eines einzelnen Maurers in eine andre Loge; bei religiösen Orden Aufnahme von Laien, die sich dabei nicht auf die… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Affiliation — (lat.), Annahme an Kindes Statt; affiliieren, s.v.w. adoptieren; auch zugesellen, in organische Verbindung mit etwas setzen; Verdienstkreuze, die die letzte Klasse eines Ordens bilden, bezeichnet man als diesem affiliiert. Affiliierte, bei… … Kleines Konversations-Lexikon
affiliation — [n] association with an organization alliance, amalgamation, banding together, bunch, cahoots*, clan, coalition, combination, confederation, conjunction, connection, crew, crowd, gang, hookup*, incorporation, joining, league, merging, mob, outfit … New thesaurus