Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

addle-head

  • 21 addle-pate

    ˈædlpeɪt = addle-head
    = addlehead
    addle-pate = addlehead

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > addle-pate

  • 22 addle-pate

    ['ædlˌpeɪt]

    English-Ukrainian transcription dictionary > addle-pate

  • 23 addle-pate

    ['ædlpeɪt]

    Англо-русский современный словарь > addle-pate

  • 24 addle

    addle [ˊædl]
    1. a
    1) пусто́й, взба́лмошный; пу́таный
    2) ту́хлый, испо́рченный;

    addle egg ту́хлое яйцо́; болту́н ( яйцо)

    2. v
    1) пу́тать;

    to addle one's head ( или one's brain) забива́ть себе́ го́лову (чем-л.); лома́ть го́лову (над чем-л.)

    2) ту́хнуть, по́ртиться ( о яйце)

    Англо-русский словарь Мюллера > addle

  • 25 addle

    [ˈædl]
    addle пустой, взбалмошный; путанный addle путать; to addle one's head (или one's brain) забивать себе голову (чем-л); ломать голову (над чем-л.) addle тухлый, испорченный; addle egg тухлое яйцо; болтун (яйцо) addle тухнуть, портиться (о яйце) addle тухлый, испорченный; addle egg тухлое яйцо; болтун (яйцо) addle путать; to addle one's head (или one's brain) забивать себе голову (чем-л); ломать голову (над чем-л.)

    English-Russian short dictionary > addle

  • 26 addle

    ˈædl
    1. прил.
    1) испортившийся, испорченный, прогнивший, тухлый addle egg ≈ тухлое яйцо Syn: rotten, bad
    2) пустой, сумасбродный;
    запутавшийся Syn: extravagant, unbalanced
    2. гл.
    1) пропадать, портиться( о яйце)
    2) сбивать с толку, запутывать I suppose the shock had addled his poor old brain. ≈ Я полагаю, что шок повлиял на его бедную старую голову. Syn: befuddle
    тухлый, испорченный;
    - * egg тухлое яйцо, болтун запутавшийся, плохо соображающий;
    - an * brain мозги набекрень( addle-) как компонент сложного слова: глупый - *-brained пустоголовый, безмозглый портить тухнуть, портиться путать, запутывать;
    - to * one's brain забивать себе голову;
    запутываться, путаться
    addle пустой, взбалмошный;
    путанный ~ путать;
    to addle one's head (или one's brain) забивать себе голову (чем-л) ;
    ломать голову (над чем-л.) ~ тухлый, испорченный;
    addle egg тухлое яйцо;
    болтун (яйцо) ~ тухнуть, портиться (о яйце)
    ~ тухлый, испорченный;
    addle egg тухлое яйцо;
    болтун (яйцо)
    ~ путать;
    to addle one's head (или one's brain) забивать себе голову (чем-л) ;
    ломать голову (над чем-л.)

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > addle

  • 27 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

  • 28 addle one's brain with smth.

    редк.
    (addle one's brain (или head) with smth.)
    забивать себе голову чем-л., ломать голову над чем-л. (отсюда addle-brained и addle-headed безмозглый, пустоголовый)

    I have addled my head with writing all day. (Ch. Dickens, ‘Letters’ Letter 43, 1841) — Я писал весь день, так что голова у меня совсем не работает.

    Large English-Russian phrasebook > addle one's brain with smth.

  • 29 addle

    1. [ʹædl] a
    1. тухлый, испорченный

    addle egg - тухлое яйцо, болтун

    2. запутавшийся, плохо соображающий

    an addle brain - ≅ мозги набекрень

    addle-brained - пустоголовый, безмозглый

    2. [ʹædl] v
    1. 1) портить
    2) тухнуть, портиться
    2. 1) путать, запутывать

    to addle one's brain /one's head/ - забивать себе голову (чем-л.)

    2) запутываться, путаться

    НБАРС > addle

  • 30 addle

    1. n
    1) тухлятина; щось смердюче
    2) сухий осад у вині
    2. adj
    1) тухлий, зіпсований

    addle eggs — тухле яйце, бовтун

    2) пустий, плутаний; напасений; шалений
    3. v
    1) тухнути (про яйце); псуватися
    2) плутати (ся); заплутувати (ся)
    3) розм. заробляти
    * * *
    I a
    1) тухлий, зіпсований

    addle egg — тухле яйце, базіка

    2) який заплутався, який погано міркує
    II v
    1) псувати; тухнути, псуватися
    2) плутати, заплутувати; заплутуватися, плутатися

    English-Ukrainian dictionary > addle

  • 31 addle

    ['ædl] 1. adj
    1) зіпсо́ваний, проту́хлий ( про яйце)

    addle egg — ту́хле яйце́, бовту́н

    2) пусти́й; плу́таний; навіже́ний; шале́ний

    addle pate, addle brains — пуста́ голова́, бевзь

    2. v
    1) псува́тися, ту́хнути ( про яйце)
    2) плу́тати

    to addle one's head, to addle one's brain — забива́ти собі́ го́лову ( чимсь); лама́ти собі́ го́лову ( над чимсь)

    English-Ukrainian transcription dictionary > addle

  • 32 addle

    1. adjective
    1) тухлый, испорченный; addle egg тухлое яйцо; болтун (яйцо)
    2) пустой, взбалмошный; путанный
    2. verb
    1) тухнуть, портиться (о яйце)
    2) путать; to addle one's head (или one's brain) забивать себе голову (чем-л); ломать голову (над чем-л.)
    * * *
    (a) тухлый
    * * *
    испортившийся, испорченный, прогнивший, тухлый
    * * *
    [ad·dle || 'ædl] v. путать, портиться, тухнуть
    * * *
    * * *
    1. прил. 1) испортившийся 2) пустой 2. гл. 1) пропадать, портиться (о яйце) 2) сбивать с толку

    Новый англо-русский словарь > addle

  • 33 addle

    /'ædl/ * nội động từ - lẫn, quẫn, rối trí =head addles+ đầu óc quẫn lên - thối, hỏng, ung (trứng) * ngoại động từ - làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc =to addle one's brain (head)+ làm rối óc, làm quẫn trí - làm thối, làm hỏng, làm ung =hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng * tính từ - lẫn, quẫn, rối (trí óc) - thối, hỏng, ung (trứng)

    English-Vietnamese dictionary > addle

  • 34 addle (one's) head

    Макаров: забивать себе голову (чем-л.)

    Универсальный англо-русский словарь > addle (one's) head

  • 35 addle one's head

    Универсальный англо-русский словарь > addle one's head

  • 36 addle one's head

    забивать себе голову, ломать голову

    Новый англо-русский словарь > addle one's head

  • 37 to addle one's head

    apmulst, apjukt

    English-Latvian dictionary > to addle one's head

  • 38 to addle somebody's head

    apmulsināt kādu

    English-Latvian dictionary > to addle somebody's head

  • 39 пустой башка

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > пустой башка

  • 40 smušenjak

    Hrvatski-Engleski rječnik > smušenjak

См. также в других словарях:

  • Addle-head — Addle brain Ad dle brain , Addle head Ad dle head , Addle pate Ad dle pate, n. A foolish or dull witted fellow. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • addle head — person who is slow witted or foolish …   English contemporary dictionary

  • addle-head — n. Simpleton, noodle. See dunce …   New dictionary of synonyms

  • addle-head — noun a person with confused ideas; incapable of serious thought • Syn: ↑addlehead, ↑loon, ↑birdbrain • Derivationally related forms: ↑loony (for: ↑loon) • Hypernyms …   Useful english dictionary

  • Addle-brain — Ad dle brain , Addle head Ad dle head , Addle pate Ad dle pate, n. A foolish or dull witted fellow. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Addle-pate — Addle brain Ad dle brain , Addle head Ad dle head , Addle pate Ad dle pate, n. A foolish or dull witted fellow. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • addle — addle, addled The usual word now is addled, and is applied (a) to eggs, and (b) figuratively, to brains (i.e. the mind). Originally, addle was a noun meaning ‘stinking urine or other liquid filth’, although its associations have usually been with …   Modern English usage

  • addle — v. & adj. v. 1 tr. muddle, confuse. 2 intr. (of an egg) become addled. adj. 1 muddled, unsound (addle brained; addle head). 2 empty, vain. 3 (of an egg) addled. Etymology: OE adela filth, used as adj., then as verb …   Useful english dictionary

  • Addle-brained — Ad dle brained , Addle headed Ad dle head ed, Addle pated Ad dle pa ted, a. Dull witted; stupid. The addle brained Oberstein. Motley. [1913 Webster] Dull and addle pated. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Addle-headed — Addle brained Ad dle brained , Addle headed Ad dle head ed, Addle pated Ad dle pa ted, a. Dull witted; stupid. The addle brained Oberstein. Motley. [1913 Webster] Dull and addle pated. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Addle-pated — Addle brained Ad dle brained , Addle headed Ad dle head ed, Addle pated Ad dle pa ted, a. Dull witted; stupid. The addle brained Oberstein. Motley. [1913 Webster] Dull and addle pated. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»