-
101 Accent aigu
macute accent -
102 Akut
macute accent -
103 akut
-
104 akute Herzdilatation
facute cardiac dilatation -
105 akute Leukämie
facute leukemia Am. -
106 akuter
-
107 akuter Wurm
m[Mediziner- Jargon: Appendizitis]acute appendix -
108 akuteste
-
109 Akutkrankenhaus
nacute care hospital -
110 intensiv
-
111 SARS
SARS: Severe Acute Respiratory Syndrome -
112 scharf
1. acrid2. acridly3. acute4. adroit [mind]5. astute [mind]6. edged7. hot8. keen9. keenly adv10. poignant11. poignantly12. pungent13. pungently14. sharp15. sharp-edged16. sharply17. spicy18. strident19. stridently adv20. subtle21. tangy22. trenchant23. trenchantly adv24. twangy -
113 spitzwinkliges Dreieck
nacute triangle -
114 scharf
- {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+ -
115 die Gefahr
- {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, vật vướng, vật chướng ngại, bến xe ngựa - {jeopardy} nguy cơ, cảnh nguy hiểm - {peril} sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều - {risk} sự mạo hiểm, sự rủi ro = die Gefahr [für] {danger [to]}+ = ohne Gefahr {surely}+ = außer Gefahr {out of danger; out of the wood}+ = die akute Gefahr {imminent danger}+ = Gefahr laufen {to run a risk}+ = Gefahr laufen [zu] {to be in danger [of]}+ = Gefahr laufen [zu tun] {to run the risk [of doing]; to take the risk [of doing]}+ = die drohende Gefahr {imminence; imminent danger}+ = auf eigene Gefahr {at one's own risk}+ = in Gefahr bringen {to endanger}+ = in Gefahr geraten {to run into danger}+ = die verborgene Gefahr {snake in the grass}+ = auf jede Gefahr hin {neck or nothing}+ = einer Gefahr trotzen {to dare a danger}+ = sich in Gefahr begeben {to expose oneself to danger}+ = Er erkannte die Gefahr. {He saw the red light.}+ = angesichts dieser Gefahr {in the presence of this danger}+ = sich der Gefahr aussetzen {to expose oneself to danger}+ = sich einer Gefahr aussetzen {to incur danger}+ = sich einer Gefahr bewußt sein {to be awake of a danger}+ = es besteht keine unmittelbare Gefahr {there is no acute danger}+ -
116 stechend
(Schmerz) - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {exquisite} thanh, thanh tú, thấm thía, tuyệt, tế nhị - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, buốt thấu xương, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {sharp} sắt, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh - mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shooting} -
117 der Winkel
- {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {corner} nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {nook} xó, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm = der Winkel (Technik) {elbow}+ = der tote Winkel {blind spot}+ = der rechte Winkel {right angle}+ = der spitze Winkel {acute angle}+ = der schiefe Winkel {oblique angle}+ = im rechten Winkel {on the square; square}+ = der einspringende Winkel {reentrant angle}+ = der hervorspringende Winkel (Militär) {salient}+ = einen rechten Winkel bilden {to square}+ -
118 4521
-
119 Krisenmanagement
кризисное управление
—
[ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]EN
crisis management
The technique, practice or science of handling or controlling situations of acute difficulty, danger or instability; or the total of measures taken to provide a solution for political, economic, environmental or other similar dangers and conflicts. (Source: ISEP)
[http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]Тематики
EN
DE
FR
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Krisenmanagement
-
120 akute Vergiftung des Schädlings durch ein Pestizid
острое отравление вредного организма пестицидом
Нарушение жизнедеятельности вредного организма с возможной гибелью при разовом воздействии пестицида.
[ ГОСТ 21507-81]Тематики
Обобщающие термины
EN
DE
FR
Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > akute Vergiftung des Schädlings durch ein Pestizid
См. также в других словарях:
Acute — A*cute , a. [L. acutus, p. p. of acuere to sharpen, fr. a root ak to be sharp. Cf. {Ague}, {Cute}, {Edge}.] 1. Sharp at the end; ending in a sharp point; pointed; opposed to {blunt} or {obtuse}; as, an acute angle; an acute leaf. [1913 Webster] 2 … The Collaborative International Dictionary of English
Acute — may refer to: * Acute angle * Acute accent * Acute (medicine) * Acute (phonetic) * Acute (programming language) * The Acute a band … Wikipedia
acute — [ə kyo͞ot′] adj. [L acutus, pp. of acuere, sharpen: see ACUMEN] 1. having a sharp point 2. keen or quick of mind; shrewd 3. sensitive to impressions [acute hearing] 4. severe and sharp, as pain, jealousy, etc. 5. severe but of s … English World dictionary
acute — 1 *sharp, keen Analogous words: *incisive, trenchant, cutting: penetrating, piercing (see ENTER) Antonyms: obtuse Contrasted words: *dull, blunt: *stupid, slow, dull, crass, dense … New Dictionary of Synonyms
acute — UK US /əˈkjuːt/ adjective ► if a bad situation is acute, it causes severe problems or damage: »The problem is particularly acute for small businesses. »an acute conflict/crisis/need … Financial and business terms
acute — acute; acute·ness; per·acute; sub·acute; … English syllables
acute — [adj1] deeply perceptive astute, canny, clever, discerning, discriminating, incisive, ingenious, insightful, intense, intuitive, judicious, keen, observant, penetrating, perspicacious, piercing, quick witted, sensitive, sharp, smart, subtle;… … New thesaurus
Acute — A*cute , v. t. To give an acute sound to; as, he acutes his rising inflection too much. [R.] Walker. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
acute — I adjective acer, acuminate, acutus, alert, apt, astute, aware, clear sighted, critical, crucial, cutting, discerning, fine, foreseeing, intense, intuitive, keen, keenly sensitive, knowledgeable, penetrating, perceptive, perspicacious, perspicax … Law dictionary
acute — (adj.) late 14c., originally of fevers and diseases, coming and going quickly (opposed to a chronic), from L. acutus sharp, pointed, figuratively shrill, penetrating; intelligent, cunning, pp. of acuere sharpen (see ACUITY (Cf. acuity)). Meaning… … Etymology dictionary
acute — ► ADJECTIVE 1) (of something bad) critical; serious. 2) (of an illness) coming sharply to a crisis. Often contrasted with CHRONIC(Cf. ↑chronicity). 3) perceptive; shrewd. 4) (of a physical sense or faculty) highly developed. 5) (of an angle) less … English terms dictionary