Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

acute

  • 101 Accent aigu

    m
    acute accent

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Accent aigu

  • 102 Akut

    m
    acute accent

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Akut

  • 103 akut

    1. acutely adv
    2. acute adj
    severe

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > akut

  • 104 akute Herzdilatation

    f
    acute cardiac dilatation

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > akute Herzdilatation

  • 105 akute Leukämie

    f
    acute leukemia Am.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > akute Leukämie

  • 106 akuter

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > akuter

  • 107 akuter Wurm

    m
    [Mediziner- Jargon: Appendizitis]
    acute appendix

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > akuter Wurm

  • 108 akuteste

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > akuteste

  • 109 Akutkrankenhaus

    n
    acute care hospital

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Akutkrankenhaus

  • 110 intensiv

    1. acute
    2. full-scale adj
    3. intense
    4. intensely
    5. intensive
    6. intensively

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > intensiv

  • 111 SARS

    SARS: Severe Acute Respiratory Syndrome

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > SARS

  • 112 scharf

    1. acrid
    2. acridly
    3. acute
    4. adroit [mind]
    5. astute [mind]
    6. edged
    7. hot
    8. keen
    9. keenly adv
    10. poignant
    11. poignantly
    12. pungent
    13. pungently
    14. sharp
    15. sharp-edged
    16. sharply
    17. spicy
    18. strident
    19. stridently adv
    20. subtle
    21. tangy
    22. trenchant
    23. trenchantly adv
    24. twangy

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > scharf

  • 113 spitzwinkliges Dreieck

    n
    acute triangle

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > spitzwinkliges Dreieck

  • 114 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 115 die Gefahr

    - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, vật vướng, vật chướng ngại, bến xe ngựa - {jeopardy} nguy cơ, cảnh nguy hiểm - {peril} sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều - {risk} sự mạo hiểm, sự rủi ro = die Gefahr [für] {danger [to]}+ = ohne Gefahr {surely}+ = außer Gefahr {out of danger; out of the wood}+ = die akute Gefahr {imminent danger}+ = Gefahr laufen {to run a risk}+ = Gefahr laufen [zu] {to be in danger [of]}+ = Gefahr laufen [zu tun] {to run the risk [of doing]; to take the risk [of doing]}+ = die drohende Gefahr {imminence; imminent danger}+ = auf eigene Gefahr {at one's own risk}+ = in Gefahr bringen {to endanger}+ = in Gefahr geraten {to run into danger}+ = die verborgene Gefahr {snake in the grass}+ = auf jede Gefahr hin {neck or nothing}+ = einer Gefahr trotzen {to dare a danger}+ = sich in Gefahr begeben {to expose oneself to danger}+ = Er erkannte die Gefahr. {He saw the red light.}+ = angesichts dieser Gefahr {in the presence of this danger}+ = sich der Gefahr aussetzen {to expose oneself to danger}+ = sich einer Gefahr aussetzen {to incur danger}+ = sich einer Gefahr bewußt sein {to be awake of a danger}+ = es besteht keine unmittelbare Gefahr {there is no acute danger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefahr

  • 116 stechend

    (Schmerz) - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {exquisite} thanh, thanh tú, thấm thía, tuyệt, tế nhị - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, buốt thấu xương, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {sharp} sắt, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh - mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shooting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stechend

  • 117 der Winkel

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {corner} nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {nook} xó, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ giải lao, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm = der Winkel (Technik) {elbow}+ = der tote Winkel {blind spot}+ = der rechte Winkel {right angle}+ = der spitze Winkel {acute angle}+ = der schiefe Winkel {oblique angle}+ = im rechten Winkel {on the square; square}+ = der einspringende Winkel {reentrant angle}+ = der hervorspringende Winkel (Militär) {salient}+ = einen rechten Winkel bilden {to square}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Winkel

  • 118 4521

    2. RUS
    4. DEU
    5. FRA

    FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN > 4521

  • 119 Krisenmanagement

    1. кризисное управление

     

    кризисное управление

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    crisis management
    The technique, practice or science of handling or controlling situations of acute difficulty, danger or instability; or the total of measures taken to provide a solution for political, economic, environmental or other similar dangers and conflicts. (Source: ISEP)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Krisenmanagement

  • 120 akute Vergiftung des Schädlings durch ein Pestizid

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > akute Vergiftung des Schädlings durch ein Pestizid

См. также в других словарях:

  • Acute — A*cute , a. [L. acutus, p. p. of acuere to sharpen, fr. a root ak to be sharp. Cf. {Ague}, {Cute}, {Edge}.] 1. Sharp at the end; ending in a sharp point; pointed; opposed to {blunt} or {obtuse}; as, an acute angle; an acute leaf. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Acute — may refer to: * Acute angle * Acute accent * Acute (medicine) * Acute (phonetic) * Acute (programming language) * The Acute a band …   Wikipedia

  • acute — [ə kyo͞ot′] adj. [L acutus, pp. of acuere, sharpen: see ACUMEN] 1. having a sharp point 2. keen or quick of mind; shrewd 3. sensitive to impressions [acute hearing] 4. severe and sharp, as pain, jealousy, etc. 5. severe but of s …   English World dictionary

  • acute — 1 *sharp, keen Analogous words: *incisive, trenchant, cutting: penetrating, piercing (see ENTER) Antonyms: obtuse Contrasted words: *dull, blunt: *stupid, slow, dull, crass, dense …   New Dictionary of Synonyms

  • acute — UK US /əˈkjuːt/ adjective ► if a bad situation is acute, it causes severe problems or damage: »The problem is particularly acute for small businesses. »an acute conflict/crisis/need …   Financial and business terms

  • acute — acute; acute·ness; per·acute; sub·acute; …   English syllables

  • acute — [adj1] deeply perceptive astute, canny, clever, discerning, discriminating, incisive, ingenious, insightful, intense, intuitive, judicious, keen, observant, penetrating, perspicacious, piercing, quick witted, sensitive, sharp, smart, subtle;… …   New thesaurus

  • Acute — A*cute , v. t. To give an acute sound to; as, he acutes his rising inflection too much. [R.] Walker. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • acute — I adjective acer, acuminate, acutus, alert, apt, astute, aware, clear sighted, critical, crucial, cutting, discerning, fine, foreseeing, intense, intuitive, keen, keenly sensitive, knowledgeable, penetrating, perceptive, perspicacious, perspicax …   Law dictionary

  • acute — (adj.) late 14c., originally of fevers and diseases, coming and going quickly (opposed to a chronic), from L. acutus sharp, pointed, figuratively shrill, penetrating; intelligent, cunning, pp. of acuere sharpen (see ACUITY (Cf. acuity)). Meaning… …   Etymology dictionary

  • acute — ► ADJECTIVE 1) (of something bad) critical; serious. 2) (of an illness) coming sharply to a crisis. Often contrasted with CHRONIC(Cf. ↑chronicity). 3) perceptive; shrewd. 4) (of a physical sense or faculty) highly developed. 5) (of an angle) less …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»