Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

abschwächen

  • 1 abschwächen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschwächen

См. также в других словарях:

  • abschwächen — abschwächen …   Deutsch Wörterbuch

  • Abschwächen — von photographischen Platten und Papieren, s. Photographie …   Lexikon der gesamten Technik

  • abschwächen — ↑bagatellisieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • abschwächen — V. (Mittelstufe) etw. schwächer machen Synonym: mildern Beispiele: Politische Erschütterungen haben die Wirtschaft abgeschwächt. Das Interesse schwächt sich allmählich ab …   Extremes Deutsch

  • abschwächen — abfedern, abmildern, dämpfen, deeskalieren, einen Dämpfer aufsetzen, einschränken, herabmindern, mildern, reduzieren, schmälern, verkleinern, vermindern, verringern, verwässern; (geh.): mäßigen. sich abschwächen a) abbröckeln, abebben, abflauen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • abschwächen — neutralisieren; abmildern; drosseln; dämpfen; schwächen; mildern; vermindern; erleichtern; lindern; schwächer machen; einschränken; …   Universal-Lexikon

  • abschwächen — ạb·schwä·chen (hat) [Vt] 1 etwas abschwächen etwas mildern, schwächer machen <seine Aussagen abschwächen>; [Vr] 2 etwas schwächt sich ab etwas wird milder, schwächer ≈ etwas lässt nach ↔ etwas verstärkt sich <der Lärm, der Wind> ||… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • abschwächen — avschwäche …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • abschwächen — ạb|schwä|chen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • schwächer machen — abschwächen …   Universal-Lexikon

  • vermindern — abschwächen; erleichtern; mildern; lindern; verkleinern; reduzieren; abspecken (umgangssprachlich); ermäßigen; verringern * * * ver|min|dern [fɛɐ̯ mɪndɐn] …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»