Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+sham+fight

  • 1 sham

    /ʃæm/ * tính từ - giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo =a sham fight+ trận giả =a sham plea+ (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh) =a sham doctor+ bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo * danh từ - sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo - người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo - khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra) * động từ - giả bộ, giả vờ =to sham illness+ giả vờ ốm =sham med fear+ sự sợ giả vờ

    English-Vietnamese dictionary > sham

  • 2 fight

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fight

  • 3 fought

    /fait/ * danh từ - sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu =to give fight; to make a fight+ chiến đấu =valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu =a sham fight+ trận giả - (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục - khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng =to have fight in one yet+ còn hăng !to show fight - kháng cự lại, chống cự lại * nội động từ fought - đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau =to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập * ngoại động từ - đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì) =to fight a battle+ đánh một trận - điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh - cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu !to fight down - đánh bại, đè bẹp !to fight it out - đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ !to light off - đánh lui !to fight something out - đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì !to fight shy of somebody - tránh xa ai !to fight one's way in life - đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

    English-Vietnamese dictionary > fought

  • 4 das Scheingefecht

    - {mock fight; shadowboxing; sham fight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Scheingefecht

См. также в других словарях:

  • Sham — Sham, a. False; counterfeit; pretended; feigned; unreal; as, a sham fight. [1913 Webster] They scorned the sham independence proffered to them by the Athenians. Jowett (Thucyd) [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jund al-Sham — (Arabic: جند الشام, Soldiers of Greater Syria [http://www.guardian.co.uk/worldlatest/story/0,, 6681498,00.html] ) is believed to have first appeared in Afghanistan in 1999, the group was established by Syrians and Palestinians with links to Abu… …   Wikipedia

  • skiamachy — sham fight; shadow boxing Fighting and Combat …   Phrontistery dictionary

  • Contention — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Contention >N GRP: N 1 Sgm: N 1 contention contention strife Sgm: N 1 contest contest contestation Sgm: N 1 struggle struggle Sgm: N 1 belligerency belligerency Sgm: N 1 opposition opposition …   English dictionary for students

  • Scarva — Infobox UK place official name= Scarva irish name= Scairbh scots name= local name= static static image caption= map type= Northern Ireland latitude= 54.33170910087378 longitude= 6.364645957946777 belfast distance= 30 miles population= 320 (2001)… …   Wikipedia

  • ἀνθιππασία — ἀνθιππασίᾱ , ἀνθιππασία sham fight of horse fem nom/voc/acc dual ἀνθιππασίᾱ , ἀνθιππασία sham fight of horse fem nom/voc sg (attic doric aeolic) …   Greek morphological index (Ελληνική μορφολογικούς δείκτες)

  • ἀνθιππασίας — ἀνθιππασίᾱς , ἀνθιππασία sham fight of horse fem acc pl ἀνθιππασίᾱς , ἀνθιππασία sham fight of horse fem gen sg (attic doric aeolic) …   Greek morphological index (Ελληνική μορφολογικούς δείκτες)

  • ἀνθιππασίᾳ — ἀνθιππασίαι , ἀνθιππασία sham fight of horse fem nom/voc pl ἀνθιππασίᾱͅ , ἀνθιππασία sham fight of horse fem dat sg (attic doric aeolic) …   Greek morphological index (Ελληνική μορφολογικούς δείκτες)

  • Grand Duke Alexei Alexandrovich of Russia — Infobox Russian Royalty|grand duke name = Alexei Alexandrovich title =Grand Duke Alexei Alexandrovich of Russia imgw = 200px caption = spouse = Alexandra Vasilievna Zhukovskaya issue = Alexei Alexandrovich imperial house =House of Holstein… …   Wikipedia

  • gladiator — /glad ee ay teuhr/, n. 1. (in ancient Rome) a person, often a slave or captive, who was armed with a sword or other weapon and compelled to fight to the death in a public arena against another person or a wild animal, for the entertainment of the …   Universalium

  • Military history of Birmingham — The city of Birmingham, in England, has a long military history and has been for several centuries a major manufacturer of weapons. Contents 1 Roman Britain 2 Roman discovery 3 14th century 4 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»