Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+scar

  • 1 scar

    v. Mob qhov txhab
    n. Caws pliav

    English-Hmong dictionary > scar

  • 2 scar

    /skɑ:/ * danh từ - (như) scaur - sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng) - (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ =scars upon one's reputation+ những vết nhơ cho thanh danh * động từ - có sẹo; để lại vết sẹo - thành sẹo, khỏi (vết thương)

    English-Vietnamese dictionary > scar

  • 3 die Narbenbildung

    - {scar formation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narbenbildung

  • 4 die Narbe

    - {scar} scaur, sẹo, vết sẹo, mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, vết nhơ - {seam} đường may nổi, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than = die Narbe (Botanik) {stigma}+ = die Narbe (Medizin) {ciatrice; pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narbe

  • 5 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 6 ritzen

    - {to incise} rạch, khắc chạm - {to scar} có sẹo, để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách - rút lui = ritzen (Haut) {to scarify; to tear (tore,torn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ritzen

  • 7 die Klippe

    - {cliff} vách đá - {crag} núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo - {pitfall} hầm bẫy, cạm bẫy - {precipice} - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {scar} scaur, sẹo, vết sẹo, mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, vết nhơ = der Vorsprung einer Klippe {brow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klippe

  • 8 die Ritze

    - {chink} khe, kẽ hở, kẽ nứt, chỗ mở hé, tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, tiền, tiền đồng - {cleft} đường nứt, kẽ - {crack} - {cranny} vết nứt, vết nẻ - {interstice} - {scar} scaur, sẹo, vết sẹo, mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, vết nhơ - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía, đường ren, cửa sàn, cửa mái = in Ritze liegend {interstitial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ritze

  • 9 vernarben

    - {to cicatrize} đóng sẹo, lên da non - {to heal} chữa khỏi, làm lành, hàn gắn, dàn hoà, hoà giải, lành lại - {to scar} có sẹo, để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi = vernarben (Medizin) {to ciatrize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernarben

  • 10 die Schramme

    - {graze} chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước - {scar} scaur, sẹo, vết sẹo, mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, vết nhơ - {scrape} sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng, sự kéo lê chân ra đằng sau - {scratch} sự sầy da, vết xây sát, vết xước, vết thương nhẹ, vạch xuất phát, sự gãi, sự cào, bệnh nẻ, bộ tóc giả che một phần đầu scratch-wig), scratch race, old Scratch quỷ sứ = die Schramme (Geologie) {stria}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schramme

  • 11 scaur

    /skɔ:/ * danh từ ((cũng) scar) - vách núi lởm chởm - vách đá nhô ra (ở biển)

    English-Vietnamese dictionary > scaur

См. также в других словарях:

  • scar — scar·ab; scar·a·bae·id; scar·a·bae·i·dae; scar·a·bae·i·doid; scar·a·bae·i·form; scar·a·bae·oi·dea; scar·a·bae·us; scar·a·bee; scar·a·be·idae; scar·a·mouch; scar·bo·rough; scar·ci·ty; scar; scar·er; scar·i·dae; scar·i·fi·ca·tion; scar·i·fi·ca·tor; …   English syllables

  • Scar (Le Roi Lion) — Scar (Disney) Pour les articles homonymes, voir Scar. Scar Personnage …   Wikipédia en Français

  • Scar — スカー (Sukā) Sexo Masculino Edad 26 27 Primera aparición Capítulo 6 (manga) Episodio 4 (anime) Fullmetal Alchemist (manga y anime) …   Wikipedia Español

  • Scar Symmetry — Scar Symmetry …   Википедия

  • Scar (comics) — Scar Publication information Publisher DC Comics First appearance As a Guardian Green Lantern #25 (December 2007) As Scar …   Wikipedia

  • Scar Tissue — «Scar Tissue» Сингл Red Hot Chili Peppers из альбома Calif …   Википедия

  • Scar literature — Traditional Chinese 傷痕文學 Simplified Chinese 伤痕文学 Transcriptions …   Wikipedia

  • Scar (El rey león) — Scar es un personaje de ficción que surgió por primera vez en el largometraje de animación El Rey Leon. Es el hermano de Mufasa. Su nombre viene del inglés «cicatriz ».[1] Está inspirado en Hamlet de William Shakespeare, con alusiones a… …   Wikipedia Español

  • Scar End — is a settlement on the side of Twistleton Scar in the English county of North Yorkshire. This Scar itself is the end of a spur running westwards from Whernside, one of the Three Peaks, towards Ingleton. Looking out towards the west from… …   Wikipedia

  • Scar Symmetry — à Savesta, Suède, en avril 2010 …   Wikipédia en Français

  • Scar 3d — Scar Données clés Titre original Scar Réalisation Jed Weintrob Scénario Zack Ford Pays d’origine …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»