Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+light+rain

  • 1 flood

    /flood/ * danh từ - lũ, lụt, nạn lụt =the Flood; Noah's Flood+ nạn Hồng thuỷ - dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =floods of rain+ mưa như trút nước =a flood of tears+ nước mắt giàn giụa =a flood of words+ lời nói thao thao bất tuyệt - nước triều lên ((cũng) flood-tide) - (thơ ca) sông, suối biển =flood and field+ niển và đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood-light * ngoại động từ - làm lụt, làm ngập, làm ngập nước - làm tràn đầy, làm tràn ngập =to be flooded with light+ tràn ngập ánh sáng =to be flooded with invitention+ được mời tới tấp * nội động từ - ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp =letters flood in+ thư gửi đến tới tấp - (y học) bị chảy máu dạ con !to be flooded out - phải rời khỏi nhà vì lụt lội

    English-Vietnamese dictionary > flood

  • 2 out

    /aut/ * phó từ - ngoài, ở ngoài, ra ngoài =to be out in the rain+ ở ngoài mưa =to be out+ đi vắng =to put out to sea+ ra khơi =to be out at sea+ ở ngoài khơi - ra =the war broke out+ chiến tranh nổ ra =to spread out+ trải rộng ra =to lenngthen out+ dài ra =to dead out+ chia ra =to pick out+ chọn ra - hẳn, hoàn toàn hết =to dry out+ khô hẳn =to be tired out+ mệt lử =to die out+ chết hẳn =before the week is out+ trước khi hết tuần =have you read it out?+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa? =he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã - không nắm chính quyền =Tories are out+ đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền - đang bãi công =miners are out+ công nhân mỏ đang bãi công - tắt, không cháy =the fire is out+ đám cháy tắt =to turn out the light+ tắt đèn - không còn là mốt nữa =top hats are out+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa - to thẳng, rõ ra =to sing out+ hát to =to speak out+ nói to; nói thẳng =to have it out with somebody+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai - sai khớp, trật khớp, trẹo xương =arm is out+ cánh tay bị trẹo xương - gục, bất tỉnh =to knock out+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván =to pass out+ ngất đi, bất tỉnh - sai, lầm =to be out in one's calculations+ sai trong sự tính toán - không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng =the news put him out+ tin đó làm anh ra bối rối =I have forgotten my part and I am out+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên - đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện) !all out - (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý !to be out and about - đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi) !out and away - bỏ xa, không thể so sánh được với !out and to be out for something - đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì !out from under - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo !out of - ra ngoài, ra khỏi, ngoài =out of the house+ ra khỏi nhà =out of reach+ ngoài tầm với =out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy - vì =out of curiosity+ vì tò mò =out of pity+ vì lòng trắc ẩn =out of mecessity+ vì cần thiết - bằng =made out of stone+ làm bằng đá - cách xa, cách =three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet =out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng - sai lạc =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu =out of drawing+ vẽ sai - trong, trong đám =nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...) =to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám - hết; mất =to be out of money+ hết tiền =to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa =to be out of one's mind+ mất bình tĩnh =to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết tiền - không =out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =out of number+ không đếm xuể, vô số =out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc !out to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì) !out with - cút đi, cút khỏi, ra khỏi =out with him!+ tống cổ nó ra! =out with it!+ nói ra đi!, cứ nói đi! - bất hoà, xích mích, không thân thiện =to be out with somebody+ xích mích với ai, không thân thiện với ai * danh từ - từ ở... ra, từ... ra =from out the room came a voice+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra - ở ngoài, ngoài =out this window+ ở ngoài cửa sổ này * tính từ - ở ngoài, ở xa =an out match+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà) - quả =out size+ cỡ quá khổ * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền - (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác !the ins and outs - (xem) in * ngoại động từ (từ lóng) - (thông tục) tống cổ nó đi - (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh) * nội động từ - lộ ra (điều bí mật...)

    English-Vietnamese dictionary > out

  • 3 soft

    /sɔft/ * tính từ - mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt =soft as butter+ mềm như bún =soft stone+ thứ đá mềm - nhẵn, mịn, mượt =soft skin+ da mịn =soft hair+ tóc mượt - dịu, ôn hoà =soft winter+ mùa đông ôn hoà dễ chịu - không loè loẹt, dịu =soft colours+ màu dịu =soft light+ ánh sáng dịu =soft voice+ giọng dịu dàng =soft music+ nhạc êm dịu - nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn =soft rain+ mưa nhẹ =soft manners+ thái độ nhẹ nhàng =soft answer+ câu trả lời hoà nhã - yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả =a soft luxurious people+ bọn người xa hoa uỷ mị - yên, êm đềm =soft slumbers+ giấc ngủ yên - có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái =soft nothings+ chuyện tỉ tê trai gái =to be soft on someone+ phải lòng ai - mưa, ẩm ướt, ướt át =soft weather+ thời tiết ẩm ướt =a soft day+ ngày mưa - không có muối khoáng (nước ăn) - (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) - (từ lóng) dễ dàng =soft job+ việc dễ =soft thing+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu - khờ khạo, ngờ nghệch * danh từ - chỗ mềm; vật mềm - người nhu nhược; người ẻo lả * phó từ - nhẹ nhàng - mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả * thán từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí! - im! câm!

    English-Vietnamese dictionary > soft

См. также в других словарях:

  • light rain — soft rain, small amount of rain …   English contemporary dictionary

  • Rain — is liquid precipitation. On Earth, it is the condensation of atmospheric water vapor into drops heavy enough to fall, often making it to the surface. Rain is the primary source of fresh water for most areas of the world, providing suitable… …   Wikipedia

  • Light — Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf. {Levity}), Gr …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light cavalry — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light eater — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light horse — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light infantry — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light of foot — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light of heart — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light oil — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Light sails — Light Light, a. [Compar. {Lighter} (l[imac]t [ e]r); superl. {Lightest}.] [OE. light, liht, AS. l[=i]ht, le[ o]ht; akin to D. ligt, G. leicht, OHG. l[=i]hti, Icel. l[=e]ttr, Dan. let, Sw. l[ a]tt, Goth. leihts, and perh. to L. levis (cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»