Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+lid

  • 1 lid

    /lid/ * danh từ - nắp, vung - mi mắt ((cũng) eyelid) - (từ lóng) cái mũ !with the lid off - phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong !to put the lid on - (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả

    English-Vietnamese dictionary > lid

  • 2 alidad

    /'ælidæd/ Cách viết khác: (alidade)/'ælideid/ * danh từ - (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

    English-Vietnamese dictionary > alidad

  • 3 olid

    /'ɔlid/ * tính từ - thối, thum thủm

    English-Vietnamese dictionary > olid

  • 4 ullage

    /'ʌlidʤ/ * danh từ - sự thau, sự đổ, sự vét - sự vơi =filling up of the ullage+ đổ thêm vào để bù chỗ vơi =on ullage+ (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò) - (từ lóng) cặn * ngoại động từ - thau, tháo bớt, vét đổ - đổ thêm để bù chỗ vơi đi - xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

    English-Vietnamese dictionary > ullage

  • 5 ullaged

    /'ʌlidʤd/ * tính từ - vơi

    English-Vietnamese dictionary > ullaged

  • 6 uliginal

    /ju:'lidʤinl/ Cách viết khác: (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/ * tính từ - mọc ở chỗ có bùn

    English-Vietnamese dictionary > uliginal

  • 7 uliginose

    /ju:'lidʤinl/ Cách viết khác: (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/ * tính từ - mọc ở chỗ có bùn

    English-Vietnamese dictionary > uliginose

  • 8 uliginous

    /ju:'lidʤinl/ Cách viết khác: (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/ * tính từ - mọc ở chỗ có bùn

    English-Vietnamese dictionary > uliginous

  • 9 belligerence

    /bi'lidʤərəns/ Cách viết khác: (belligerency)/bi'lidʤərənsi/ * danh từ - tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến

    English-Vietnamese dictionary > belligerence

  • 10 belligerency

    /bi'lidʤərəns/ Cách viết khác: (belligerency)/bi'lidʤərənsi/ * danh từ - tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến

    English-Vietnamese dictionary > belligerency

  • 11 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

  • 12 solid-hoofed

    /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác: (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ -hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ * tính từ - có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

    English-Vietnamese dictionary > solid-hoofed

  • 13 solidungular

    /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác: (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ -hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ * tính từ - có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

    English-Vietnamese dictionary > solidungular

  • 14 solidungulate

    /,sɔli'dʌɳgjulə/ Cách viết khác: (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ -hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/ * tính từ - có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped)

    English-Vietnamese dictionary > solidungulate

  • 15 acknowledge

    /ək'nɔlidʤ/ * ngoại động từ - nhận, thừa nhận, công nhận =to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm =to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội =to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai - báo cho biết đã nhận được =to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư - đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ =to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai =to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

    English-Vietnamese dictionary > acknowledge

  • 16 acknowledgement

    /ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác: (acknowledgment)/ək'nɔliʤmənt/ * danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được (thư...) =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

    English-Vietnamese dictionary > acknowledgement

  • 17 acknowledgment

    /ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác: (acknowledgment)/ək'nɔliʤmənt/ * danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được (thư...) =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

    English-Vietnamese dictionary > acknowledgment

  • 18 alidade

    /'ælideid/ Cách viết khác: (alidad)/'ælidæd/ * danh từ - (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

    English-Vietnamese dictionary > alidade

  • 19 anti-religious

    /'æntiri'lidʤəs/ * tính từ - chống tôn giáo

    English-Vietnamese dictionary > anti-religious

  • 20 bash

    /bæʃ/ * danh từ - cú đánh mạnh !to have a bash at it - (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó * ngoại động từ - đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh =to bash in the lid of a box+ đập mạnh nắp hộp xuống =to bash one's head against something+ đập đầu vào cái gì

    English-Vietnamese dictionary > bash

См. также в других словарях:

  • lid — [lıd] n ↑lid ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(cover)¦ 2¦(eye)¦ 3 keep a/the lid on something 4 put a/the lid on something 5 take the lid off something ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: hlid] 1.) ¦(COVER)¦ a cover for the open part of a pot, box, or other container …   Dictionary of contemporary English

  • lid — [ lıd ] noun count ** 1. ) a cover for a container: a lid for the casserole dish close/lift/open the lid: She closed the lid of the suitcase. 2. ) the piece of skin that covers your eye when it is closed: EYELID keep/put a lid on something to… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • LID Editorial Empresarial — Saltar a navegación, búsqueda LID Editorial Empresarial es una editorial española fundada en 1993 por Marcelino Elosúa, antiguo empresario vinculado al Grupo Carbonell Elosúa de aceites, aunque su fundador ya había editado el Diccionario… …   Wikipedia Español

  • Lid (container) — Lid of a Tic Tac mint case A lid, also known as a cap, is part of a container, and serves as the cover or seal, usually one that completely closes the object. Contents 1 …   Wikipedia

  • Lid — steht für: Augenlid eine Rockband, siehe Lid (Band) LiD oder LID steht als Abkürzung für: Landwirtschaftlicher Informationsdienst, Presse und Informationsstelle der Schweizer Landwirtschaft in Bern LiD, polnisches Wahlbündnis, siehe Linke und… …   Deutsch Wikipedia

  • Lid — (l[i^]d), n. [AS. hlid, fr. hl[=i]dan (in comp.) to cover, shut; akin to OS. hl[=i]dan (in comp.), D. lid lid, OHG. hlit, G. augenlid eyelid, Icel. hli[eth] gate, gateway. [root]40.] [1913 Webster] 1. That which covers the opening of a vessel or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lid — /lid/, n., v., lidded, lidding. n. 1. a removable or hinged cover for closing the opening, usually at the top, of a pot, jar, trunk, etc.; a movable cover. 2. an eyelid. 3. a restraint, ceiling, or curb, as on prices or news. 4. Slang. a hat, cap …   Universalium

  • lid — (n.) mid 13c., from O.E. hlid lid, cover, opening, gate, from P.Gmc. *khlithan (Cf. O.N. hlið gate, gap, Swed. lid gate, O.Fr. hlid, M.Du. lit, Du. lid, O.H.G. hlit lid, cover ), from PIE root *klei to lean (see …   Etymology dictionary

  • Lid — is an abbreviation for:* Light Weight Identity protocol, a mechanism for claiming and verifying identity on the Internet. * Lawson Insight Desktop. * The Library Interchange Definition. * The League for Industrial Democracy. * The ICAO code for… …   Wikipedia

  • Lid — Sn std. (9. Jh.), mhd. lit, fnhd. auch lied, ahd. lid, (h)lit, as. hlid Stammwort. Aus g. * hlida n. Verschluß , auch in anord. hliđ, as. hlid, afr. hlid. Die Augenlider werden also als Deckel, Verschluß der Augen bezeichnet. Zu g. * hleid a Vst …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • lid — sustantivo femenino 1. Uso/registro: elevado. Combate, lucha, o discusión: En la guerra se libraron cruentas lides en las que murieron muchos soldados. Mantuvo una lid muy dura con el secretario del otro partido. Sinónimo: enfrentamiento. 2. (en… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»