Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+cluster+la

  • 1 cluster

    /'klʌstə/ * danh từ - đám, bó, cụm; đàn, bầy =a cluster of people+ đám người =a cluster of flowers+ bó hoa =a cluster of bees+ đàn ong =a cluster of bananas+ nải chuối * nội động từ - mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả) - tụ họp lại, tụm lại =children cluster round mother+ con cái tụm lại quanh mẹ * ngoại động từ - thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

    English-Vietnamese dictionary > cluster

  • 2 der Cluster

    - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Cluster

  • 3 das Knäuel

    - {clew} cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, dây treo võng, góc buồm phía trước - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {hank} nùi, con, vòng sắt, vòng dây - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc = das Knäuel (Wolle) {ball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knäuel

  • 4 in Büscheln hängen [um]

    - {to wisp [about]} = in Büscheln wachsen {to cluster}+ = in Büscheln wachsend {clustery}+ = in Büscheln wachsend (Botanik) {gregarious; tufted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Büscheln hängen [um]

  • 5 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 6 der Schwarm

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {cluster} đám, bó, cụm - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fry} cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {hive} tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {swarm} đàn ong chia tổ = der Schwarm (Fische) {shoal}+ = der Schwarm (Zoologie) {covey}+ = im Schwarm fliegen {to flight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarm

  • 7 die Traube

    - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {cluster} đám - {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Traube

  • 8 die Gruppe

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ - {group} gốc - {set} tập hợp, ván, xéc, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {squad} tổ, đội thể thao - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ - {team} cỗ = die Gruppe (Militär) {section}+ = die Gruppe (Zoologie) {colony}+ = die Gruppe (Biologie) {series}+ = die parteiähnliche Gruppe (Politik) {faction}+ = die paraphyletische Gruppe (Biologie) {paraphyletic assemblage}+ = sich zu einer Gruppe versammeln {to bunch}+ = der Verfechter der Vorherrschaft einer Gruppe {supremacist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppe

  • 9 zusammenhäufen

    - {to cluster} mọc thành đám, mọc thành cụm, ra thành cụm, tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenhäufen

  • 10 sich scharen [um]

    - {to cluster [round]} mọc thành đám, mọc thành cụm, ra thành cụm, tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich scharen [um]

  • 11 das Büschel

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {tuft} tufa, chòm, chòm râu dưới môi dưới - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Büschel (Gras) {tussock}+ = Büschel bilden {to tuft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Büschel

  • 12 schwärmen [von]

    - {to gush [over]} phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề - {to rave [of]} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi xung, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rhapsodize [about,over]} viết vè lịch sử, ngâm vè lịch sử, ngâm như người hát rong = schwärmen [für] {to enthuse [about]}+ = schwärmen (Bienen) {to cluster; to swarm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwärmen [von]

  • 13 zusammenballen

    - {to agglomerate} tích tụ lại, chất đống lại - {to ball} cuộn lại, đóng thành cục tròn, đóng thành khối cầu - {to conglomerate} kết khối, kết hợp = sich zusammenballen {to cake; to cluster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenballen

  • 14 die Dolde

    (Botanik) - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {umbel} tán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dolde

См. также в других словарях:

  • Cluster bomb — Cluster munitions or cluster bombs are air dropped or ground launched munitions that eject a number of smaller submunitions: a cluster of bomblets. The most common types are intended to kill enemy personnel and destroy vehicles. Submunition based …   Wikipedia

  • Cluster headache — Classification and external resources The Cluster Headache by JD Fletcher ICD 10 G44 …   Wikipedia

  • Cluster (spacecraft) — Cluster Operator European Space Agency in international collaboration with NASA Major contractors Dornier GmbH (now part of EADS) Mission type Orbiter Satellite of Earth …   Wikipedia

  • Cluster (band) — Cluster Cluster in 2007 (photo courtesy of Hans Joachim Roedelius) Background information Origin Berlin, Germany …   Wikipedia

  • Cluster (Wirtschaft) — Cluster können aus ökonomischer Sicht als Netzwerke von Produzenten, Zulieferern, Forschungseinrichtungen (z. B. Hochschulen), Dienstleistern (z. B. Design und Ingenieurbüros), Handwerkern und verbundenen Institutionen (z. B.… …   Deutsch Wikipedia

  • Cluster labeling — is closely related to the concept of text clustering. This process tries to select descriptive labels for the clusters obtained through a clustering algorithm such as Flat Clustering and Hierarchical Clustering. For example, a cluster of… …   Wikipedia

  • Cluster algebra — Cluster algebras are a class of commutative rings introduced by Fomin and Zelevinsky (2002, 2003, 2007). A cluster algebra of rank n is an integral domain A, together with some subsets of size n called clusters whose union generates the… …   Wikipedia

  • Cluster headache treatments — are available that can assist a person who has cluster headaches. While effective treatments for Cluster headache exist, they are commonly underused due to misdiagnosis of the syndrome.[1] Oftentimes, it is confused with migraine or other causes… …   Wikipedia

  • Cluster analysis (in marketing) — Cluster analysis is a class of statistical techniques that can be applied to data that exhibit “natural” groupings. Cluster analysis sorts through the raw data and groups them into clusters. A cluster is a group of relatively homogeneous cases or …   Wikipedia

  • Cluster grouping — is an educational process in which four to six gifted and talented (GT) and/or high achieving students are assigned to an otherwise heterogeneous classroom within their grade to be instructed by a teacher that has had specialized training in… …   Wikipedia

  • Cluster sampling — is a sampling technique used when natural groupings are evident in a statistical population. It is often used in marketing research. In this technique, the total population is divided into these groups (or clusters) and a sample of the groups is… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»