Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+carbon+copy+of

  • 1 carbon copy

    /'kɑ:bən'kɔpi/ * danh từ - bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)

    English-Vietnamese dictionary > carbon copy

  • 2 der Durchschlag

    - {carbon copy} bản sao bằng giấy than - {colander} cái chao - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {duplicate} vật giống hệt, vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {filter} cái lọc, máy lọc, bộ lọc, đầu lọc - {manifold} - {piercer} cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sieve} cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {strainer} dụng cụ để kéo căng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschlag

  • 3 die Durchschrift

    - {carbon copy} bản sao bằng giấy than

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchschrift

  • 4 durchschreiben

    (schrieb durch,durchgeschrieben) - {to make a carbon copy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchschreiben

  • 5 die Kopie

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterpart} bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {manifold} - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repetition} sự nhắc lại, sự lặp lại, điều nhắc lại, điều lặp lại, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replica} mô hình, cái dưỡng, tấm dưỡng - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Kopie (Brief) {carbon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopie

См. также в других словарях:

  • carbon copy — Carbon Car bon (k[aum]r b[o^]n), n. [F. carbone, fr. L. carbo coal; cf. Skr. [,c]r[=a] to cook.] (Chem.) 1. An elementary substance, not metallic in its nature, which is present in all organic compounds. Atomic weight 11.97. Symbol C. it is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • carbon copy — ˌcarbon ˈcopy noun [countable] 1. a copy of a document made using carbon paper 2. be a carbon copy of something if something is a carbon copy of something else, it is very similar 3. cc COMPUTING a copy of an email message; ➔ Blind Carbon Copy …   Financial and business terms

  • carbon copy — carbon copies 1) N COUNT: usu N of n If you say that one person or thing is a carbon copy of another, you mean that they look or behave exactly like them. She s a carbon copy of her mother... Theresa s first marriage was almost a carbon copy of… …   English dictionary

  • Carbon copy (disambiguation) — Carbon Copy may be:* Carbon copy, a simple document copying technique, as well as a header in e mail. * Carbon Copy (film) is a 1981 movie comedy starring George Segal and Denzel Washington * Carbon Copy (software) is remote control software for… …   Wikipedia

  • carbon copy — n 1.) a copy, especially of something that has been ↑typed using ↑carbon paper →↑cc 2.) someone or something that is very similar to another person or thing carbon copy of ▪ The robbery is a carbon copy of one that took place last year …   Dictionary of contemporary English

  • Carbon Copy Media — is an Ohio based independent record label, clothing company, and video production company founded by JT Woodruff of Hawthorne Heights.Current ArtistsCarbon Copy is not currently signing artists. Former ArtistsThe following is a list of the former …   Wikipedia

  • Carbon Copy — est un film américain de Michael Schultz sorti en 1981. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Lien externe …   Wikipédia en Français

  • Carbon Copy Cloner — Développeur Bombich Software Dernière version 3.2.2 …   Wikipédia en Français

  • carbon copy — 1895, from CARBON (Cf. carbon) + COPY (Cf. copy). The fig. sense is from 1944 …   Etymology dictionary

  • carbon copy — /karbonˈkɔpi, ingl. ˈkɑːb(J)nkHpI/ [propr. «copia (copy) carbone (carbon)»] loc. sost. f. inv. (elab., nella posta elettronica) copia conoscenza, cc …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • carbon copy — ► NOUN 1) a copy made with carbon paper. 2) a person or thing identical to another …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»