Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+blessing+in

  • 1 blessing

    /'blesiɳ/ * danh từ - phúc lành - kinh (được đọc trước và sau khi ăn) - hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn =health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất =what a blessing!+ thật may mắn quá! =a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may

    English-Vietnamese dictionary > blessing

  • 2 blessing

    v. Tab tom ua siab kaj lug

    English-Hmong dictionary > blessing

  • 3 mixed blessing

    /'mikst'blesiɳ/ * danh từ - sự may mà cũng không may

    English-Vietnamese dictionary > mixed blessing

  • 4 das Tischgebet

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ = das Tischgebet sprechen {to ask a blessing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tischgebet

  • 5 die Gnade

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung = die Gnade (Militär) {quarter}+ = Gnade erweisen {to show mercy}+ = die göttliche Gnade {loving kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnade

  • 6 die Verwünschung

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {execration} sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người bị ghét cay ghét đắng - {imprecation} câu chửi rủa, lời nguyền rủa - {malediction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwünschung

  • 7 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 8 disguise

    /dis'gaiz/ * danh từ - sự trá hình, sự cải trang - quần áo cải trang - sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối - sự che giấu, sự che đậy !a blessing in disguise - (xem) blessing * ngoại động từ - trá hình, cải trang =to disguise onself as...+ cải trang là... - nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối) - che giấu, che đậy =to disguise one's intention+ che đậy ý định của mình !to be disguissed with liquour - (xem) liquour

    English-Vietnamese dictionary > disguise

  • 9 der Fluch

    - {bane} nguyên nhân suy sụp, sự suy sụp, tai ương, bả, thuốc độc - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai hoạ, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {damn} lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít - {darn} sự mạng, chỗ mạng - {expletive} từ chêm, lời chêm vào, lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán - {fulmination} sự xoè lửa, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra - {imprecation} câu chửi rủa - {malediction} - {oath} lời thề, lời tuyên thệ - {swear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fluch

  • 10 der Segen

    - {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {godsend} của trời cho, điều may mắn bất ngờ = es ist ein wahrer Segen {it is a mercy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Segen

  • 11 unappropriated

    /'ʌnə'prouprieitid/ * tính từ - sẵn sàng để dùng - chưa dùng vào việc gì rõ rệt - không ai chiếm giữ, không thuộc của ai =unappropriated blessing+(đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)

    English-Vietnamese dictionary > unappropriated

См. также в других словарях:

  • Blessing — • Aspects discussed are, I. Antiquity; II. Minister; III. Objects; IV. Efficacy; and V. Rite employed in administering Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Blessing     Blessing      …   Catholic encyclopedia

  • Blessing — ist der Familienname folgender Personen: Karl Blessing (Bankier) (1900–1971), deutscher Bankier, Präsident der Deutschen Bundesbank Karl Blessing (Verleger) (1941–2005), deutscher Verleger Karlheinz Blessing (* 1957), deutscher Politiker und… …   Deutsch Wikipedia

  • Blessing (disambiguation) — Blessing is a popular African Christian name, and the first name of the following people:* Blessing Kaku mdash; Nigerian international football player; * Blessing Mahwire mdash; Zimbabwean cricketer; * Blessing Okagbare mdash; Nigerian… …   Wikipedia

  • Blessing Okagbare — Informations Discipline(s) 100 m …   Wikipédia en Français

  • Blessing in Disguise — Blessing in Disguise …   Википедия

  • Blessing in Seoul Residence — (Сеул,Южная Корея) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 2 7 Cheong …   Каталог отелей

  • Blessing Akagbare — Blessing Okagbare (auch Akagbare geschrieben; * 9. Oktober 1988 in Sapele) ist eine nigerianische Weit und Dreispringerin. Bei den Panafrikanischen Spielen 2007 gewann sie die Silbermedaille im Weitsprung und wurde Vierte im Dreisprung. Bei den… …   Deutsch Wikipedia

  • Blessing in Disguise — Saltar a navegación, búsqueda Blessing in Disguise Álbum de estudio de Metal Church Publicación 1989 (LP) 1990 (CD) Grabación 9 de Agosto 4 de Octubre, 1988 …   Wikipedia Español

  • Blessing 2 hotel Saigon - Hong Thien Loc group — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес …   Каталог отелей

  • Blessing Mahwire — Personal information Batting style Right hand bat Bowling style Right arm medium Career statistics Competition Tests …   Wikipedia

  • Blessing Bell — Données clés Titre original Kôfuku no kane Réalisation Hiroyuki Tanaka Scénario Hiroyuki Tanaka Acteurs principaux Susumu Terajima Naomi Nishida Pays d’origine …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»