Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a'tong

  • 1 tổng giám mục

    /prai'meiti:z/ * danh từ số nhiều - (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng

    English-Vietnamese dictionary > tổng giám mục

  • 2 general

    /'dʤenərəl/ * tính từ - chung, chung chung =a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm =to work for general welfare+ làm việc vì phúc lợi chung =general opinion+ ý kiến chung =general knowledge+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông - tổng =a general election+ cuộc tổng tuyển cử =a general strike+ cuộc tổng bãi công =inspector general+ tổng thanh tra !General Headquaters - (quân sự) tổng hành dinh !General Staff - (quân sự) bộ tổng tham mưu - thường =a word that is in general use+ một từ thường dùng =as a general rule+ theo lệ thường =in general+ thông thường; đại khái, đại thể !general dealer - người bán bách hoá !general hospital - bệnh viện đa khoa !general practitioner - bác sĩ đa khoa !general reader - người đọc đủ các loại sách !general servant - người hầu đủ mọi việc * danh từ - cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể =to argue from the general to the particular+ suy tư cái chung ra cái riêng =the general of mankind+ toàn thể loài người - (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc - (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng - (tôn giáo) trưởng tu viện - người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)

    English-Vietnamese dictionary > general

  • 3 concrete

    /'kɔnkri:t/ * tính từ - cụ thể =concrete noun+ danh từ cụ thể - bằng bê tông * danh từ - vật cụ thể - bê tông !to the concrete - thực tế, trong thực tế; cụ thể * động từ - đúc thành một khối; chắc lại - rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông =to concrete a road+ rải bê tông một con đường

    English-Vietnamese dictionary > concrete

  • 4 send

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > send

  • 5 sent

    /send/ * ngoại động từ sent /sent/ - gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend) =to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai =to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học - cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...) =send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận! =to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán - bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra =to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây =to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung - đuổi đi, tống đi =to send somebody about his business+ tống cổ ai đi - làm cho (mê mẩn) =to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới =your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển * nội động từ - gửi thư, nhắn =to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai =to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận !to send away - gửi đi - đuổi di !to send after - cho đi tìm, cho đuổi theo !to send down - cho xuống - tạm đuổi, đuổi (khỏi trường) !to send for - gửi đặt mua =to send for something+ gửi đặt mua cái gì - nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến =to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến =to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai !to send forth - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra (lộc non, lá...) !to send in - nộp, giao (đơn từ...) - ghi, đăng (tên...) =to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi) !to send off - gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) - đuổi đi, tống khứ - tiễn đưa, hoan tống !to send out - gửi đi, phân phát - toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) - nảy ra =trees send out young leaves+ cây ra lá non !to send round - chuyền tay, chuyền vòng (vật gì) !to send up - làm đứng dậy, làm trèo lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù !to send coals to Newcastle - (xem) coal !to send flying - đuổi đi, bắt hối hả ra đi - làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) - làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác !to send packing - đuổi đi, tống cổ đi !to send someone to Jericho - đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to send to Coventry - phớt lờ, không hợp tác với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > sent

  • 6 sum

    /sʌm/ * danh từ - tổng số; (toán) tổng =the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm - số tiền =a round sum+ một số tiền đáng kể - nội dung tổng quát =the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này - bài toán số học =to be good at sums+ giỏi toán !in sum - nói tóm lại * ngoại động từ - cộng - phát biểu ý kiến về tính nết (của ai) * nội động từ - cộng lại !to sum up - tóm tắt, tổng kết (ý kiến...) - kết luận (một vụ kiện)

    English-Vietnamese dictionary > sum

  • 7 total

    /'toutl/ * tính từ - tổng cộng, toàn bộ =total war+ chiến tranh tổng lực - hoàn toàn =total failure+ sự thất bại hoàn toàn * danh từ - tổng số, toàn bộ =to reach a total of...+ đạt đến tổng số... * ngoại động từ - cộng, cộng lại =to total the expenses+ cộng các món chi tiêu - lên tới, tổng số lên tới =the costs totalled 550d+ chi phí lên tới 550 đồng =the visitors to the exhibition totalled 15,000+ số người xem triển lãm lên tới 15 000 !to total up to - lên tới, tổng số lên tới

    English-Vietnamese dictionary > total

  • 8 aggregate

    /'ægrigit/ * tính từ - tập hợp lại, kết hợp lại - gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số - (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại * danh từ - khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập - toàn bộ, toàn thể, tổng số =in the aggregate+ tính gộp, tính chung, tính tổng số - (vật lý) kết tập =polycrystalline aggregate+ kết tập đa tinh thể * ngoại động từ - tập hợp lại, kết hợp lại - tổng số lên đến =these armies aggregate 500,000 men+ những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người

    English-Vietnamese dictionary > aggregate

  • 9 die Begleitung

    - {accompaniment} vật phụ thuộc, vật kèm theo, cái bổ sung, sự đệm, phần nhạc đệm - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {chaperonage} sự đi kèm - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = in Begleitung von {accompanied by}+ = die improvisierte Begleitung {vamp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begleitung

  • 10 das Geleit

    - {accompaniment} vật phụ thuộc, vật kèm theo, cái bổ sung, sự đệm, phần nhạc đệm - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = das freie Geleit {safe-conduct}+ = jemandem freies Geleit geben {to give someone a safe conduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geleit

  • 11 die Summe

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tot} một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), hớp, ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại - {total} - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = die ganze Summe {lump sum}+ = die große Summe {pot}+ = die übrige Summe {the remainders}+ = die geringe Summe {chickenfeed}+ = die doppelte Summe {twice the sum}+ = eine große Summe {a long sum}+ = eine nette Summe {a fair sum}+ = die überzogene Summe {overdraft}+ = eine gewaltige Summe {a king's ransom}+ = eine bestimmte Summe {a given sum}+ = die Summe wurde uns ausgezahlt {we were paid the sum}+ = durch Hinterlegung einer Summe decken {to margin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Summe

  • 12 die Zusammenfassung

    - {afterword} lời bạt - {summary} bài tóm tắt - {summation} sự tổng, phép tổng, phần tóm tắt và kết luận - {summing-up} sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm - {wind-up} sự kết thúc, sự bế mạc = die kurze Zusammenfassung {brief; recapitulation; the summing up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusammenfassung

  • 13 die Erpressung

    - {blackmail} sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ - {exaction} sự tống, số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu, sự bóp nặn, sưu cao thuế nặng - {extortion} sự moi - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erpressung

  • 14 convoy

    /'kɔnvɔi/ * danh từ - sự hộ tống, sự hộ vệ - đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống * ngoại động từ - hộ tống, hộ vệ

    English-Vietnamese dictionary > convoy

  • 15 gross

    /grous/ * danh từ, số nhiều không đổi - mười hai tá, gốt ((cũng) small gross) =great gross+ 144 tá !by the gross - gộp cả, tính tổng quát, nói chung * tính từ - to béo, phì nộm, béo phị (người) =gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm - thô và béo ngậy (thức ăn) =a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu - nặng, kho ngửi (mùi) - thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc =gross language+ lối ăn nói tục tĩu - thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ =a gross injustice+ sự bất công thô bạo =a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên - không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển - rậm rạp, um tùm (cây cối) - toàn bộ, tổng =gross value+ tổng giá trị * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số

    English-Vietnamese dictionary > gross

  • 16 resultant

    /ri'zʌltənt/ * tính từ - kết quả - (vật lý), (toán học) tổng hợp =resultant force+ lực tổng hợp, hợp lực =resultant law+ luật phân phối tổng hợp - (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực

    English-Vietnamese dictionary > resultant

  • 17 shake

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shake

  • 18 shaken

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shaken

  • 19 der Geleitzug

    (Marine) - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geleitzug

  • 20 gerinnen

    - {to clod} ném cục đất vào - {to clot} đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông - {to congeal} đóng băng = gerinnen (Milch) {to curdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerinnen

См. также в других словарях:

  • Tong Yabghu — (d. 628 [ Zizhi Tongjian , vol. 193] ) (also known as T ung Yabghu , Ton Yabghu , Tong Yabghu Khagan , Tun Yabghu , and Tong Yabğu , Traditional Chinese 統葉護可汗, pinyin Tǒngyèhù Kěhán) was khagan of the Western Turkic Khaganate from 618 to 628 AD.… …   Wikipedia

  • Tong Jian — Tong Jian …   Deutsch Wikipedia

  • Tong — ist der Name folgender Personen: Familienname: Anote Tong (* 1952), Präsident von Kiribati Tong Jian (* 1979), chinesischer Eiskunstläufer Simon Tong (* 1971), britischer Gitarrist, Keyboarder und Songschreiber Stanley Tong (* 1960),… …   Deutsch Wikipedia

  • Tong Meng — (童猛) is a character in the Water Margin .Tong Meng was the younger brother of Tong Wei. The Tong brothers made their living by selling salt and both of them were powerful swimmers and boatmen. Tong Meng was thus nicknamed River churning clam… …   Wikipedia

  • Tong Guan — (童貫; 1054 ndash;1126), style name Daofu (道夫), was a Chinese court eunuch, military general, political adviser, and Council of State to Emperor Huizong (1100–1125) of the Song Dynasty (960 1279).Life and careerTong Guan began his military career… …   Wikipedia

  • Tong Wei — (童威) is a character in the epic Chinese tale Water Margin .Tong Wei was from Xunyang, and sold salt for a living. He was an excellent swimmer and boatman as well. Thus, he earned himself the nickname Cave emerging dragon (出洞蛟).Tong Wei and his… …   Wikipedia

  • Tong — may refer to:Chinese*Tang Dynasty, a dynasty in Chinese history when transliterated from Cantonese *Tong (organization), a type of social organization found in Chinese immigrant communities * tong , pronunciation of several Chinese characters… …   Wikipedia

  • Tong Fuk — (Chinese: 塘福, formerly 塘㙏) is a village and an area on Lantau Island in Hong Kong. It is a popular place for holiday recreation. Tong Fuk Beach in a bay south is a local attraction and visitors rent village houses for leisure. Several rivers and… …   Wikipedia

  • Tong'an District — (Chinese: 同安区 Pinyin: Tóng ān Qū) is a northern mainland district of Xiamen which faces Jinmen. Tongan is located on the southeast of Fujian province. To the north is Anxi and Nanan, to the south is Jimei. Tong an is also east of Lianxiang and… …   Wikipedia

  • Tong Tong Hotel — (Гуанчжоу,Китай) Категория отеля: Адрес: No.101, West Guangyuan Road, Юэсю, 510010 …   Каталог отелей

  • Tong Yang Moolsan — is based in South Korea, and is sometimes referred to as TYM. Early tractors were based on Iseki designs, from Japan. They have built tractors for other companies and been sold under various brands, including: Same and Nibbi of Italy; Tong Yang;… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»