Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Vai

  • 1 VAI

    Универсальный немецко-русский словарь > VAI

  • 2 Weih

    [vai]
    m -(e)s, -e (ORN)
    harrier

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Weih

  • 3 die Plane

    - {awning} tấm vải bạt, mái hiên - {canvas} vải bạt, lều, buồm, vải căng để vẽ, bức vẽ - {tarpaulin} vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, thuỷ thủ = mit Plane bedecken {to tilt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plane

  • 4 das Schulterstück

    - {epaulet} cầu vai - {epaulette} - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng = das Schulterstück (Militär) {shoulder strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schulterstück

  • 5 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 6 das Zeug

    - {clobber} - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {stuff} chất, chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn = das dumme Zeug {nonsense}+ = dummes Zeug! {fiddle-de-dee!; fiddles!; stuff and nonsense!; tut}+ = das unnütze Zeug {junk}+ = das wertlose Zeug {duffer; frippery; goldbrick}+ = das miserable Zeug {punk}+ = das ungereimte Zeug {nonsense}+ = dummes Zeug reden {to talk nonsense; to twaddle}+ = sich ins Zeug legen {to get up steam; to sail in}+ = albernes Zeug reden {to talk nonsense}+ = stark ins Zeug gehen {to carry on}+ = unsinniges Zeug reden {to blather}+ = Er hat nicht das Zeug dazu. {He hasn't got it in him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zeug

  • 7 der Seitenstreifen

    (Autobahn) - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seitenstreifen

  • 8 der Bug

    - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, góc, khuỷu - {nose} mũi, mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng = der Bug (Marine) {bow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bug

  • 9 der Randstreifen

    - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Randstreifen

  • 10 die Leinwand

    - {canvas} vải bạt, lều, buồm, vải căng để vẽ, bức vẽ - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {linen} vải lanh, đồ vải lanh - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leinwand

  • 11 die Achsel

    - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng = jemanden über die Achsel ansehen {to look down on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Achsel

  • 12 der Bestandteil

    - {component} thành phần, phần hợp thành - {constituent} phần tử, yếu tố cấu tạo, cử tri, người đi bầu, người uỷ thác, người uỷ nhiệm - {ingredient} - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng = der einzelne Bestandteil {simple}+ = ein integrierender Bestandteil {an integral part}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bestandteil

  • 13 die Stufe

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mực, mặt, vị trí, mức ngang nhau - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {remove} món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt - {riser} người dậy, ván đứng, ống đứng - {rung} thanh thang, thang ngang chân ghế - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, stagecoach, xe buýt - {stair} bậc thang, cầu thang flight of stairs, pair of stairs) - {step} bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = die höchste Stufe {top}+ = Vorsicht, Stufe! {mind the step!; watch your step!}+ = auf gleicher Stufe {level}+ = auf eine Stufe stellen {to bracket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stufe

  • 14 die Schulter

    - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng = Schulter an Schulter {serried}+ = auf die leichte Schulter nehmen {to take lightly; to treat lightly}+ = jemandem die kalte Schulter zeigen {to give someone the cold shoulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulter

  • 15 das Tuch

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {shawl} khăn choàng, khăn san = das rauhe Tuch {naps; shag}+ = das genoppte Tuch {napped cloth}+ = das feine schwarze Tuch {broadcloth}+ = Es ist ein rotes Tuch für ihn. {it's a red rag to him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tuch

  • 16 die Hülle

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülle

  • 17 der Ansatz

    - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định - tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {estimate} sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {onset} sự tấn công, sự công kích, lúc bắt đầu - {sediment} cặn, cáu, trầm tích - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {start} buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người - sự chấp, thế lợi = der Ansatz [zu] {rudiment [of]}+ = der Ansatz (Musik) {mouthpiece}+ = der Ansatz (Technik) {lug}+ = der Ansatz (Versuch) {attempt}+ = der Ansatz (Mathematik) {statement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ansatz

  • 18 die Textilien

    - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {textile} hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Textilien

  • 19 der Drell

    - {denim} vải bông chéo - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {huckaback} vải lanh thô - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu - {ticking}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drell

  • 20 die Zeltbahn

    - {awning} tấm vải bạt, mái hiên - {tarpaulin} vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, thuỷ thủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeltbahn

См. также в других словарях:

  • VAI — bezeichnet: einen Strand in Griechenland, siehe Palmenstrand von Vai ein Volk in Afrika, siehe Vai (Volk) die westafrikanische Vai Schrift den Gitarristen Steve Vai, siehe Steve Vai das ehemalige KFZ Kennzeichen der Stadt Vaihingen an der Enz das …   Deutsch Wikipedia

  • Vai — has several possible meanings: * Vai (ethnic group) * Vai (Crete) * Vai language * Vai script * Steve Vai, guitarist * Steve Vai s band Vai see Steve Vai * Vereinigung Alternativer Investments Lobbying in Austria* vai is also an English… …   Wikipedia

  • Vai — bezeichnet: einen Strand in Griechenland, siehe Palmenstrand von Vai eine Ethnie in Afrika, siehe Vai (Ethnie) deren westafrikanische Vai Schrift deren Sprache, siehe Vai (Sprache) den Gitarristen Steve Vai, siehe Steve Vai das ehemalige KFZ… …   Deutsch Wikipedia

  • vai — interj. Cuvânt care exteriorizează sentimente (intense) de: a) durere, suferinţă, deprimare, deznădejde; b) compătimire, milă, regret, necaz, ciudă; c) bucurie, plăcere, admiraţie, entuziasm; d) nerăbdare; e) surpriză. ♦ loc. adj. şi adv.… …   Dicționar Român

  • VAÏ — Établis de part et d’autre de la frontière entre le Liberia et la Sierra Leone, les Vaï, ou Veï, sont organisés en chefferies, mais le pouvoir réel est entre les mains de sociétés secrètes: poro pour les hommes; sande pour les femmes. Au XIXe… …   Encyclopédie Universelle

  • Vai —   [vai], Wey, Gallina, westafrikanisches Volk, das aus dem Landesinneren an die Küste und in deren nahes Hinterland vordrang. Die etwa 100 000 Vai leben etwa zwischen dem Saint Paul und dem Mano River im Südosten von Sierra Leone (20 000) und… …   Universal-Lexikon

  • vai — vái, vai̇̃ jst. Vái kàs mán dabar̃ bùs! …   Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas

  • vai — vái, vai̇̃ jst. Vái kàs mán dabar̃ bùs! …   Bendrinės lietuvių kalbos žodyno antraštynas

  • Vai hu — war eine Band aus Berlin (Ost) und spielte Southern Rock und Blues. Sie gilt als eine der ersten Bluesbands in der DDR. Musikalisch orientierte sich die Band an den Allman Brothers. Trotz ihres kurzen Bestehens war die Band ein wichtiger… …   Deutsch Wikipedia

  • VAI — (Regional » Language Codes (3 Letters)) * Vormittag Associates, Inc. (Business » Firms) * Visual Analytics, Inc. (Business » Firms) * Savia S. A. de C. V. (Business » NYSE Symbols) * Vanimo, Papua New Guinea (Regional » Airport Codes) * Vertical… …   Abbreviations dictionary

  • VAI — (Voluntary Arbitration Institute) institute that offers conflict resolution services to consenting parties that are engaged in a dispute …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»