-
1 UOP
- компания «Юниверсал ойл продакт компани»
- инструкция по эксплуатации энергоблока
инструкция по эксплуатации энергоблока
—
[А.С.Гольдберг. Англо-русский энергетический словарь. 2006 г.]Тематики
EN
компания «Юниверсал ойл продакт компани»
—
[ http://slovarionline.ru/anglo_russkiy_slovar_neftegazovoy_promyishlennosti/]Тематики
EN
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > UOP
-
2 UOP
-
3 UOP
1) Американизм: Underserved Opportunities Program2) Техника: Universal Oil Products Company3) Метеорология: UCAR (University Corporation For Atmospheric Research) Office of Programs4) Университет: University Of Pacifica, University of Phoenix, University of Pittsburgh5) Фирменный знак: Universal Oil Products7) Сетевые технологии: User Operation Prohibition8) Океанография: Upper Ocean Processes9) Фантастика University Of Planet10) Чат: U Owe Paul11) Программное обеспечение: Ultima Online Portal -
4 UOP
Universal Oil Products Company - нефтяная компания "Юнивёрсал ойл продактс" -
5 uop
Игры Патч Ultima Online -
6 uop
Англо-русский толковый словарь терминов и сокращений по ВТ, Интернету и программированию. > uop
-
7 R/UOP
Американизм: Rural/Underserved Opportunities Program -
8 cooler
/cooler/ * danh từ - máy ướp lạnh, thùng lạnh =a wine cooler+ máy ướp lạnh rượu vang - (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu - (từ lóng) xà lim - (thông tục) vòi tắm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh -
9 iced
/aist/ * tính từ - đóng băng - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá =iced coffee+ cà phê ướp lạnh cà phê đá - phủ một lượt đường cô (bánh...) -
10 mummy
/'mʌmi/ * danh từ - xác (ướp) - (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét * danh từ - nuây['mʌmikeis] * danh từ - hòm ướp xác, bao ướp xác -
11 sachet
/'sæʃei/ * danh từ - túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo) - bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder) -
12 cold-storage
/'kould,stɔ:ridʤ/ * danh từ - phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm) - sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm) -
13 embalm
/im'bɑ:m/ * ngoại động từ - ướp (xác chết) - ướp chất thơm - giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ -
14 embalmment
/im'bɑ:mmənt/ * danh từ - sự ướp (xác chết) - sự ướp chất thơm - sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ -
15 ice
/ais/ * danh từ - băng nước đá - kem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) !to break the ice - làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu !to cut no ice - (xem) cut !on ice - có khả năng thành công - xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động - vào tù, ở tù !on thin ice - (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm * ngoại động từ - làm đóng băng, làm đông lại - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...) - phủ một lượt đường cô (mặt bánh) - (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu * nội động từ ((thường) + up) - đóng băng - bị phủ băng -
16 icing
/'aisiɳ/ * danh từ - sự đóng băng - sự ướp nước đá, sự ướp lạnh - kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt) - (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay -
17 lavender
/'lævində/ * danh từ - cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike) - màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ) - (như) lavender-water !to be brought up in lavender - được nuông chiều !to lay [up] in lavender - ướp hoa oải hương - (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành * ngoại động từ - xức nước oải hương, ướp hoa oải hương -
18 mummy-case
/'mʌmikeis/ * danh từ - hòm ướp xác, bao ướp xác -
19 refrigerator
/ri'fridʤəreitə/ * danh từ - tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh -
20 salt
/sɔ:lt/ * danh từ - muối =white salt+ muối ăn =table salt+ muối bột =in salt+ ngâm nước muối, rắc muối - sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị =a talk full of salt+ một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị - (hoá học) muối - (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông - (sử học) lọ đựng muối để bàn =to sit above the salt+ ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình) =to sit below the salt+ ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...) - thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt) - (như) salt-marsh !to eat salt with somebody - là khách của ai !to be worth one's salt - (xem) worth !to eat somebody's salt - là khách của ai; phải sống nhờ vào ai !to drop pinch of salt on tail of - bắt giữ !to take something with a grain of salt - nửa tin nửa ngờ điều gì !the salt of the earth - tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội !I'm not made of salt - tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ * tính từ - tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn - sống ở nước mặn (cây cối) - đau đớn, thương tâm =to weep salt tears+ khóc sướt mướt, khóc như mưa - châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh - tục, tiếu lâm - (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả) * ngoại động từ - muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì) =to salt meat+ muối thịt - làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối =to salt one's conversation with wit+ làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh !to salt down money - để dành tiền !to salt the books - (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn) =to salt an account+ tính giá cao nhất cho các món hàng !to salt a mine - (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu)
См. также в других словарях:
UOP — is an initialism that may stand for the following:* University of Ottawa Press, publishing house. * University of Patras, in Patras, Greece. * University of Peloponisos, recently founded in Tripoli, Greece. * University of Pennsylvania, an Ivy… … Wikipedia
UOP — bezeichnet UOP LLC, früher: Universal Oil Products, Unternehmen für Raffinerietechnologie. University of the Pacific, private Universität in Stockton, Kalifornien Unteroffizier ohne Portepee, Dienstgradgruppe im Militär Urząd Ochrony Państwa (dt … Deutsch Wikipedia
UOP — Urząd Ochrony Państwa Urząd Ochrony Państwa (UOP ou Office de Protection de l État) était l agence de renseignement de la Pologne. Elle fut fondée le 6 avril 1990 sous la tutelle du ministère de l intérieur. En 1996, elle fut transformée en une… … Wikipédia en Français
UOP LLC — UOP LLC, formerly known as Universal Oil Products, is a multi national company developing and delivering technology to the petroleum refining, gas processing, petrochemical production and major manufacturing industries. The company’s roots date… … Wikipedia
UOP — University of Phoenix (Academic & Science » Universities) * University of Pittsburgh (Academic & Science » Universities) * Universal Oil Products (Business » Firms) * Upper Ocean Processes (Academic & Science » Ocean Science) * Urine Output… … Abbreviations dictionary
UOP — urinary output … Medical dictionary
UOP — Urzad Ochrony Panstwa (Polonais. En franc. = Office de Protection de l État). Organisme polonais, dépendant du ministère de l Intérieur. En 1990, remplace le SB … Sigles et Acronymes francais
UOP — abbr. Universal Oil Products … Dictionary of abbreviations
UOP — • urinary output … Dictionary of medical acronyms & abbreviations
Instruction UOP nr 0015/92 — UOP Instruction nr 0015/92 was internal instruction of Urząd Ochrony Państwa issued on October 1992, allowing illegal invigilation and disintigration of Polish parties being in opposition to cabinet of Hanna Suchocka and president Lech… … Wikipedia
R/UOP — Rural/Underserved Opportunities Program (Governmental » US Government) … Abbreviations dictionary