-
1 Thai
-
2 Thai
1. таи́ (aä. та́ец) (гру́ппа наро́дностей в Ю́го-Восто́чной А́зии),2. таи́ (ед. та́ец) (национа́льное большинство́ Таила́нда) -
3 Thai
-
4 Thai
-
5 Thai
I.
II.
-
6 Thai
pl (sg Thai m = и -s)1) таи (ед. таец) ( группа народностей в Юго-Восточной Азии)2) таи (ед. таец) (национальное большинство Таиланда) -
7 Thai
сущ.общ. тайский язык, таец (представитель группы народностей в Юго-Восточной Азии), таи (группа народностей в Юго-Восточной Азии; aд. таец), таи (национальное большинство Таиланда; ед. таец) -
8 Thai
-1-Thai1 [taɪ]<-(s), -(s); -(s)> tailandés, -esa Maskulin, Feminin————————-2-Thai2 -
9 Thai
I
m <-(s), -(s)>, f <-, -(s)> таец, тайка (представитель группы народностей в Юго-Восточной Азии)
II
n <-> тайский язык -
10 Thai-Timalie
—1. LAT Stachyris rodolphei ( Deignan)2. RUS тайский стахирис m3. ENG Deignan’s babbler4. DEU Thai-Timalie f5. FRA —FÜNFSPRACHIGES WÖRTERBUCH DER TIERISCHEN NAMEN — VÖGEL > Thai-Timalie
-
11 Thai-Basilikum
сущ.общ. Реган / Базилик (Однолетнее ароматическое растение Ocimum basilicum семейства губоцветных с оттенком запаха лимона, гвоздики, мяты, перца. Ботаническое название от греческого слова "быть ароматным".) -
12 Thai-Timalie
сущ. -
13 Thailand
Thai·land [ʼtailant] ntThailand -
14 thailändisch
-
15 die Ungenauigkeit
- {imprecision} tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ - {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh - thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh, hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ - {inaccuracy} sự sai, điểm không đúng, điểm sai - {incorrectness} - {inexactness} sự không chính xác - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột -
16 Thailänder
* * *Thai|län|der ['tailɛndɐ]1. m -s, -,Tháí|län|de|rin[-ərɪn]2. f -, -nenThai* * *Thai·län·der(in)<-s, ->[ˈtailɛndɐ]m(f) Thai* * *der; Thailänders, Thailänder, Thailänderin die; Thailänder, Thailändernen Thai* * ** * *der; Thailänders, Thailänder, Thailänderin die; Thailänder, Thailändernen Thai -
17 die Leichtfertigkeit
- {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả -
18 die Liederlichkeit
- {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {lewdness} tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {profligacy} sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang toàng, sự phá của - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả, tính luộm thuộm -
19 die Unbestimmtheit
- {indefiniteness} tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định - {indetermination} tính vô định, tính vô hạn, tính lờ mờ, tính mơ hồ, tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {uncertainty} sự không chắc chắn, điều không chắc chắn, điều không rõ, điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến - {vagueness} tính chất mập mờ, tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng -
20 Thailändisch
Adj. Thai* * *thai|län|disch ['tailɛndɪʃ]adjThai* * *thai·län·disch[ˈtailɛndɪʃ]adj Thai* * *A. adj Thaidas Thailändische the Thai language
См. также в других словарях:
thaï — thaï … Dictionnaire des rimes
THAI — Les populations thai appartiennent à un groupe ethnique dispersé, mais très étendu et nombreux. Leur implantation va du sud de la Chine à l’est de l’Inde. Leurs langues forment l’une des cinq familles linguistiques d’Extrême Orient (thai, miao… … Encyclopédie Universelle
THAI — Airways International … Deutsch Wikipedia
Thai — Airways International ИАТА TG ИКАО THA Позывной THAI Дата основания 1957 Порт приписки Суварнабхуми Слоган … Википедия
Thai — Thaï Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Thaï — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Thai — puede referirse a: Thai, raza de gato, también llamada siamés. Tailandés, nativos de Tailandia, antigua Siam. Lenguaje Thai, idioma de ese país. Thai Rak Thai, partido político de ese país. Masaje thai, masaje de ese país. Thai Boxing, deporte de … Wikipedia Español
Thai Sa — (Vollständiger Name: Somdet Phrachao Thai Sa, Thai: สมเด็จพระเจ้าท้ายสระ, auch: Phuminthararacha, oder: Somdet Phrachao Sanphet IX. สมเด็จพระเจ้าสรรเพชญ์ที่ 9; * 1679; † Januar 1733) war von 1709 bis 1733 der 32. König des siamesischen… … Deutsch Wikipedia
Thai — steht als Substantiv für: Thai (Volk) in Thailand thailändische Schrift thailändische Sprache Thai (synonym für thailändisch) steht auch für Begriffe im Zusammenhang mit Thailand THAI steht für: Thai Airways International, thailändische… … Deutsch Wikipedia
thai — agg.inv., s.m. e f.inv. 1. agg.inv. TS etnol. dei Thai | agg.inv., s.m. e f.inv., che, chi appartiene ai Thai | s.m.pl. con iniz. maiusc., gruppo di popolazioni mongolidi dell Indocina 2. s.m.inv. TS ling. gruppo di lingue monosillabiche… … Dizionario italiano
Thai — (t[imac]), a. Of or pertaining to the Thai language, a member of the Tai group of languages. [PJC] 2. Of or pertaining to Thailand or its people. [PJC] … The Collaborative International Dictionary of English