-
1 TIU
TIU, tactical information unit————————TIU, target indication unitEnglish-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > TIU
-
2 TIU
(Trunk Interface Unit) блок TIU, блок интерфейса магистрального каналаАнгло-русский толковый словарь терминов и сокращений по ВТ, Интернету и программированию. > TIU
-
3 TIU
1) Военный термин: ETIBS Interface Unit, tactical information unit, target indication unit2) Техника: tape identification unit, terminal interface unit, time isolation unit, trigger inverter unit3) Университет: The International University, Trinity International University4) Физиология: Trypsin Inhibitory Units5) Окружающая среда: время необратимой потери сознания ( НПС) (time of irreversible unconsciousness)6) Сетевые технологии: transceiver/interface unit, блок приёмо-передачи интерфейса7) Единицы измерений: Turns In Use -
4 tiu
1) Военный термин: ETIBS Interface Unit, tactical information unit, target indication unit2) Техника: tape identification unit, terminal interface unit, time isolation unit, trigger inverter unit3) Университет: The International University, Trinity International University4) Физиология: Trypsin Inhibitory Units5) Окружающая среда: время необратимой потери сознания ( НПС) (time of irreversible unconsciousness)6) Сетевые технологии: transceiver/interface unit, блок приёмо-передачи интерфейса7) Единицы измерений: Turns In Use -
5 TIU
1. tape identification unit - блок идентификации магнитной ленты;2. target indication unit - блок индикации целей;3. terminal interface unit - блок согласования терминалов;4. time isolation unit - блок разделения по времени;5. trigger inverter unit - триггерный блок преобразования -
6 TIU
English-Russian dictionary of modern telecommunications > TIU
-
7 TIU
блок телефонного интерфейсаАнгло-русский cловарь терминов и сокращений по мобильной радиосвязи стандарта GSM > TIU
-
8 TIU
-
9 TIU
сокр. от Transceiver/Interface Unitблок приемо-передачи/интерфейса -
10 Telematic Interworking Unit (TIU)
блок (система) телематического взаимодействияEnglish-Russian dictionary of modern telecommunications > Telematic Interworking Unit (TIU)
-
11 ignotum per igno tiu
توضيح مجهول با چيز مجهولتر -
12 Former (the)
tiu. -
13 That (demon. adj.)
tiu. -
14 twenty
• tiu• kaksikymmentä* * *'twenti 1. noun1) (the number or figure 20.) kaksikymmentä2) (the age of 20.) kahdenkymmenen vuoden ikä2. adjective1) (20 in number.) kaksikymmentä2) (aged 20.) kaksikymmentävuotias•- twenties- twentieth
- twenty-
- twenty-year-old 3. adjective( (of a person or thing) twenty years old) kaksikymmentävuotias -
15 tactical information unit
TIU, tactical information unitEnglish-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > tactical information unit
-
16 target indication unit
TIU, target indication unitEnglish-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > target indication unit
-
17 This (demon, pron.)
tiu cxi. -
18 ten
[ten] 1. noun1) (the number or figure 10.) tíu2) (the age of 10.) tíu ára2. adjective1) (10 in number.) tíu2) (aged 10.) tíu ára•- ten-- tenth
- ten-pin bowling
- ten-year-old 3. adjective((of a person, animal or thing) that is ten years old.) tíu ára -
19 blackguard
/'blægɑ:d/ * danh từ - người đê tiện - người ăn nói tục tĩu * tính từ - đê tiện - tục tĩu * ngoại động từ - chửi rủa tục tĩu (ai) -
20 drive
/draiv/ * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) - sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch) - (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu - sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực =to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực - chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc) - đợt vận động, đợt phát động =a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ =an emulation drive+ đợt phát động thi đua - cuộc chạy đua =armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang - (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt - (ngành mỏ) đường hầm ngang - (vật lý) sự truyền, sự truyền động =belt drive+ sự truyền động bằng curoa =gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng * ngoại động từ, drove, driven - dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi =to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí =to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng =to drive the game+ lùa thú săn =to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước =to drive a hoop+ đánh vòng - đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) =to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng - cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...) - lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi =to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào - dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho =to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì =to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng =to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức =to be hard driven+ bị bắt làm quá sức - cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...) =to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ - đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm) =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh - (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn) - làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...) =a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin =to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết - dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì) =to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán =to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng - hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) * nội động từ - cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... =to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá - đi xe; chạy (xe) =to drive round the lake+ đi xe quanh hồ =the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng - (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu - bị cuốn đi, bị trôi giạt =the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt =clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi - lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh =the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ - (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) - (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn =what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì? - (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì) - (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại !to drive along - đuổi, xua đuổi - đi xe, lái xe, cho xe chạy =to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ !to drive away - đuổi đi, xua đuổi - ra đi bằng xe - khởi động (ô tô) - (+ at) rán sức, cật lực =to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực !to drive back - đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lái xe đưa (ai) về - trở về bằng xe, trở lại bằng xe !to drive down - đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...) - bắt (máy bay hạ cánh) - đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố) =I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật !to drive in - đóng vào =to drive in a nail+ đóng một cái đinh - đánh xe đưa (ai) - lái xe vào, đánh xe vào !to drive on - lôi kéo, kéo đi - lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp !to drive out - đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi - hất cẳng - đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra !to drive through - dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua =to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai - lái xe qua, đi xe qua (thành phố...) !to drive up - kéo lên, lôi lên - chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) =a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
См. также в других словарях:
Tiu — fue un gobernante del Periodo protodinástico de Egipto que reinó en el delta del Nilo. Los nombres que han perdurado de estos gobernantes, son: ...Pu, Seka, Jaau, Tiu, Tyesh, Neheb, Uadynar, Mejet, y ...A. Otras grafías de su nombre, en otros… … Wikipedia Español
Tiu — is a proper name that has two meanings: * Tiu (pharaoh) (4th millennium BC), the first (predynastic) Pharaoh of Lower Egypt * Tyr, as the Old English name for the Sky God of Norse (Germanic) Mythology * Tiu, in Cantonese Language, carries the… … Wikipedia
Tiu — bezeichnet: Eine Namensform des germanischen Gottes Tyr Einen altägyptischen König, siehe Tiu (König) TIU steht für: Flughafen Timaru auf Neuseeland (IATA Code) Diese Seite ist eine … Deutsch Wikipedia
tiu — tiù interj. kartojant nusakomas varlės balsas: Varlės prieš lietų kurkia tiù tiù, o po lietaus – kvar kvar Sld … Dictionary of the Lithuanian Language
tiu — interj. Exclamaţie care exprimă regretul, mirarea etc. – Onomatopee. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 tiu interj. Trimis de siveco, 20.12.2006. Sursa: Dicţionar ortografic … Dicționar Român
tiú — s. m. [Brasil] Planta euforbiácea … Dicionário da Língua Portuguesa
Tiu — /ˈtiu/ (say teeooh) noun the Anglo Saxon god of the sky and of war, the equivalent of Tyr in Scandinavian mythology. {variant of Old English Tiw god of war} …
Tiu — (altgermanischer Gott); vgl. Tyr, Ziu … Die deutsche Rechtschreibung
Tiu — [tē′o͞o] n. [OE Tiw, akin to OHG Ziu < IE * deiwos, god: see DEITY] Gmc. Myth. the god of war and the sky: identified with the Norse Tyr … English World dictionary
ţiu — ŢIU1 interj. (Adesea repetat) 1. Cuvânt care imită un sunet prelung, ascuţit, cu rezonanţă metalică. 2. Exclamaţie cu care se îndeamnă caii la mers. – Onomatopee. Trimis de valeriu, 07.05.2003. Sursa: DEX 98 ŢIU2, ţiuri, s.n. (reg.) 1. Unealtă… … Dicționar Român
Tiu — Articles de la série Pharaon Classements alphabétique chronologique Dynasties 0 … Wikipédia en Français