Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

PHN

  • 1 PHN

    PHN
    PHN [plan iðro'loxiko naθjo'nal]
    abreviación de Plan Hidrológico Nacional staatlicher Plan masculino zur Wasserversorgung

    Diccionario Español-Alemán > PHN

  • 2 PHN

    m abr (= Plan Hidrológico Nacional) National Hydrological Plan

    Spanish-English dictionary > PHN

  • 3 phn

    English-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > phn

  • 4 PHN

    1) Сокращение: Phoenician, personal health number (Canada)
    3) Неврология: post herpetic neuralgia
    4) Фирменный знак: Phillips, Hager, & North Investments
    5) Расширение файла: Phone list (UltraFax - QmodemPro)
    6) Аэропорты: Port Huron, Michigan USA

    Универсальный англо-русский словарь > PHN

  • 5 phn

    1) Сокращение: Phoenician, personal health number (Canada)
    3) Неврология: post herpetic neuralgia
    4) Фирменный знак: Phillips, Hager, & North Investments
    5) Расширение файла: Phone list (UltraFax - QmodemPro)
    6) Аэропорты: Port Huron, Michigan USA

    Универсальный англо-русский словарь > phn

  • 6 PHN

    Diccionario universal ruso-español > PHN

  • 7 PHN

    ممرضة الصحة العمومية
    * * *
    مختصر مُمَرِّضَةُ الصِحَّةِ العُمُومِيَّة

    English-Arabic Medical Dictionary > PHN

  • 8 phn

    Phoenician
    le code pour représentation ( ISO 639-2) de nom de (d'):
    phénicien

    English-French codes for the representation of names of languages ISO 639-1-2 > phn

  • 9 phn

    le code pour représentation ( ISO 639-2) de nom de (d'):
    phénicien
    Phoenician

    Codes français-anglais pour la représentation des noms de langues ISO 639-1-2 > phn

  • 10 phn

    Игры Анимация Phun

    Dictionary of file extensions > phn

  • 11 hell

    - {blond} vàng hoe - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra - ở xa - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {intelligent} biết - {light} nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {limpid} trong suốt, trong sáng - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {metallic} kim loại, như kim loại - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ, yếu ớt - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {sheer} chỉ là, đúng là, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {shiny} bóng - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, diện, bảnh bao - {transparent} rõ rệt - {white} bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = hell (Augen) {blue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hell

  • 12 unbeschrieben

    - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeschrieben

  • 13 harmlos

    - {harmless} không có hại, vô hại, không độc, ngây thơ, vô tội, không làm hại ai - {innocent} không có tội, còn trong trắng, còn trinh, không hại - {innocuous} vô thưởng, vô phạt, tẻ nhạt - {innoxious} - {inoffensive} vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng, không có gì đáng chê trách - {offenceless} không có lỗi, không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > harmlos

  • 14 weiß

    - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = ich weiß {I know}+ = wer weiß! {you never can tell!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiß

  • 15 bleich

    - {anaemic} thiếu máu, xanh xao vì thiếu máu - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {livid} xám xịt, xám ngoẹt, tái mét, tím ngắt, tức tím gan, tím ruột, giận tái người - {pallid} xanh xao, vàng vọt - {pasty} sền sệt, nhão, nhợt nhạt pasty-faced) - {sallow} vàng bủng - {white} trắng, bạch, bạc, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = bleich [vor] {pale [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleich

  • 16 blank

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã - {sheer} chỉ là, đúng là, hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {shining} chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc - {shiny} - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = blank [von] {glossy [with]}+ = blank (Draht) {bare}+ = ich bin blank {I'm dead broke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blank

  • 17 farblos

    - {achromatic} tiêu sắc, không màu, không sắc - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {colourless} không màu sắc, nhạt, xanh xao, nhạt nhẽo, vô vị, bàng quan, không theo bên nào - {pallid} vàng vọt - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {toneless} không có giọng, không có màu sắc, không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí, yếu - {uncoloured} không tô màu, không thêu dệt tô vễ thêm - {wan} nhợt nhạt, yếu ớt, mệt mỏi, không thần sắc - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, vô tội, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > farblos

  • 18 unschuldig

    - {childlike} như trẻ con, ngây thơ, thật thà - {ingenuous} chân thật - {innocent} vô tội, không có tội, còn trong trắng, còn trinh, không có hại, không hại - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {white} trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc, ngây th, trong trắng, tinh, sạch, sạch sẽ, phái quân chủ, phn cách mạng, phn động = unschuldig [an] {guiltless [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unschuldig

  • 19 white

    /wait/ * tính từ - trắng, bạch, bạc =white hair+ tóc bạc - tái mét, xanh nhợt, trắng bệch =to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt =to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt =to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá - trong, không màu sắc (nước, không khí...) - (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội =to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện - (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động !white elephant - voi trắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm !to show the white feather - (xem) feather !white light - ánh sáng mặt trời - (nghĩa bóng) nhận xét khách quan !white war - chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế !while witch - thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện * danh từ - màu trắng - sắc tái, sự tái nhợt =her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma - vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng =to be dressed in white+ mặc đồ trắng - lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt) =the white of an egg+ lòng trắng trứng =the white of the eye+ tròng trắng mắt - bột trắng (mì, đại mạch...) - người da trắng - (y học) khí hư

    English-Vietnamese dictionary > white

  • 20 φνεί

    φνεί, kom. Nachbildung des schnaubenden Nasenlautes phn; Luc. lexiph. 19 vrbdt οὐδ' ὅσον τοῠ γρὺ καὶ τοῦ φνεὶ φροντι οῠμεν αὐτοῠ; auch wird es E. M 796, 45 aus Ar. als nachgeahmter Vogellaut angeführt.

    Griechisch-deutsches Handwörterbuch > φνεί

См. также в других словарях:

  • PHN — Public Health Nutrition (kurz PHN) beschreibt eine noch recht junge Teildisziplin der Gesundheitswissenschaften und der Ernährungswissenschaften. Diese kombiniert Elemente der Medizin, der Epidemiologie, der Soziologie und der Statistik mit den… …   Deutsch Wikipedia

  • phn — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : phn ISO 639 2/T Code : phn ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Ancient Language Name : Phoenician …   Names of Languages ISO 639-3

  • PHN — paroxysmal nocturnal hemoglobinuria; passive Heymann nephritis; postherpetic neuralgia; primary healthcare nurse [Australia]; proximal humeral nail; public health nursing, public health nurse * * * PHN abbr public health nurse * * * postherpetic… …   Medical dictionary

  • PHN — Plan Hidrológico Nacional (International » Spanish) Plan Hidrológico Nacional (Academic & Science » Ocean Science) *** Public Health Nurse (Medical » Physiology) *** Public Health Nurse (Business » Positions) ** Phillips, Hager, & North… …   Abbreviations dictionary

  • PHN — Port Huron, MI, USA internationale Flughafen Kennung …   Acronyms

  • PHN — abr. Plan Hidrolуgico Nacional …   Diccionario de Abreviaturas de la Lengua Española

  • PHN — Port Huron, MI, USA internationale Fughafen Kennung …   Acronyms von A bis Z

  • PHN — abbr. Precision Health Network …   Dictionary of abbreviations

  • PHN — • paroxysmal nocturnal hemoglobinuria; • passive Heymann nephritis; • postherpetic neuralgia; • primary healthcare nurse [Australia]; • proximal humeral nail; • public health nursing, public health nurse …   Dictionary of medical acronyms & abbreviations

  • Postherpetic neuralgia — PHN redirects here. For the Spanish National Water Plan (Plan Hidrológico Nacional), see Water supply and sanitation in Spain. Postherpetic neuralgia Classification and external resources ICD 10 B02.2, G53.0, G44.847 ICD 9 …   Wikipedia

  • PNH — PHN steht für: Flughafen Phnom Penh in Kambodscha (IATA Code) Paroxysmale nächtliche Hämoglobinurie, eine Blutkrankheit Partido Nacional de Honduras, honduranische, konservative Partei Diese Seite ist eine Be …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»