Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

OAI

  • 1 OAI

    Official Action Indicated (OAI)
    "Предприняты административные меры" (результат инспекции)

    Англо-русский универсальный дополнительный практический переводческий словарь И. Мостицкого > OAI

  • 2 OAI

    1) Американизм: Open Archives Initiative
    2) Металлургия: Outside Air Intake
    3) Сокращение: Office of Automation Integration
    4) Вычислительная техника: Open Applications Interface, Open Archives Initiative (organization)
    5) Фирменный знак: Optical Associates Incorporated

    Универсальный англо-русский словарь > OAI

  • 3 OAI

    outside air intake - поступление в организм наружного воздуха

    Англо-русский словарь технических аббревиатур > OAI

  • 4 OAI

    English-Russian electronics dictionary > OAI

  • 5 OAI

    сокр. от open applications interface

    The New English-Russian Dictionary of Radio-electronics > OAI

  • 6 OAI

    English-Russian dictionary of modern telecommunications > OAI

  • 7 oai compliant


    podudarno s oai-pmh

    English-Croatian dictionary > oai compliant

  • 8 OAI [erroneously, instead of AAI]

    Обогащение: дилатометрический показатель по Одибер–Арну, индекс Одибер–Арну, AAI, Audibert–Arnu dilatometer test index, Audibert–Arnu index

    Универсальный англо-русский словарь > OAI [erroneously, instead of AAI]

  • 9 OAI-PMH

    Компьютерная техника: Open Archives Initiative Protocol for Metadata Harvesting

    Универсальный англо-русский словарь > OAI-PMH

  • 10 aáñîëþòåí

    absolute: She had aáñîëþòåí trust in him. - Tя му вярваше абсолютно.; autocratic (сп.); perfect{`px;fikt}; plenipotentiary; plumb{plXm} (разг.); positive; profound; unconditioned; utter{`Xtx};

    English-Bulgarian dictionary > aáñîëþòåí

  • 11 open applications interface

    = OAI

    English-Russian electronics dictionary > open applications interface

  • 12 LOA

    English-Spanish medical dictionary > LOA

  • 13 lavender

    /'lævində/ * danh từ - cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike) - màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ) - (như) lavender-water !to be brought up in lavender - được nuông chiều !to lay [up] in lavender - ướp hoa oải hương - (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành * ngoại động từ - xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

    English-Vietnamese dictionary > lavender

  • 14 squawk

    /skwɔ:k/ * danh từ - tiếng kêu quác quác (chim) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái

    English-Vietnamese dictionary > squawk

  • 15 loll

    /lɔl/ * ngoại động từ - (+ out) thè lưỡi - (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào * nội động từ - thè ra (lưỡi) - ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải

    English-Vietnamese dictionary > loll

  • 16 exchange

    /iks'tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi =exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá =exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh =exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau =exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái =rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái - sự thanh toán nợ bằng hối phiếu - tổng đài (dây nói) * ngoại động từ - đổi, đổi chác, trao đổi =to exchange goods+ trao đổi hàng hoá =to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu =to exchange blows+ đấm đá nhau =to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau * nội động từ - (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền) =a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la - (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác

    English-Vietnamese dictionary > exchange

  • 17 slack

    /slæk/ * tính từ - uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > slack

  • 18 august

    /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ - ɔ:'gʌst/ * danh từ - tháng tám * tính từ - uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong - đáng kính trọng

    English-Vietnamese dictionary > august

  • 19 law

    /lɔ:/ * danh từ - phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ =to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ =the laws of gravity+ những định luật về trọng lực =the laws of football+ luật bóng đá =the laws of painting+ quy tắc hội hoạ =economic laws+ quy luật kinh tế =the law of supply and demand+ luật cung cầu - pháp luật, luật =everybody is equal before the law+ tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật =to settle a matter without going to law+ hoà giải một công việc không cần đến pháp luật =to put the law into force; to carry out the law+ phạm luật =to keep the law; to keep within the law+ tuân giữ pháp luật =commercial law; law merchant+ luật thương mại =maritime law+ luật hàng hải =international law; the law of nations+ luật quốc tế - luật học; nghề luật sư =to read (study) law+ học luật =law student+ học sinh đại học luật !Doctor of Laws - tiến sĩ luật khoa =to fellow the law; to practise the law; to go in for the law+ làm nghề luật sư - toà án, việc kiện cáo =court of law+ toà án =to be at law with somebody+ kiện ai =to go law+ ra toà án, nhờ đến pháp luật =to go to law with someone; to have the law of someone+ kiện ai, đưa ai ra toà - giới luật gia - (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...) !law and order - anh ninh trật tự !to be a law into oneself - làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ !to give [the] law to somebody - bắt ai phải làm theo ý mình !to lay down the law - nói giọng oai quyền, ra oai !necessity (need) knows no law - tuỳ cơ ứng biến

    English-Vietnamese dictionary > law

  • 20 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

См. также в других словарях:

  • OAI — steht als Abkürzung für: Open Archives Initiative Ostasieninstitut der Fachhochschule Ludwigshafen Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • OAI — Abreviatura de posición fetal occipitoanterior izquierda. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • OAI — Open Archives Initiative L Open Archives Initiative (initiative pour des archives ouvertes), généralement abrégée en OAI est un projet qui vise à faciliter l échange et la valorisation d archives numériques. Elle permet à des fournisseurs de… …   Wikipédia en Français

  • ÖAI — Das Österreichische Archäologische Institut (abgekürzt ÖAI) führt archäologische Forschungen im Gebiet der antiken Mittelmeerkulturen, des ehemaligen Habsburgerreiches und des heutigen Österreichs durch. Als außeruniversitäre… …   Deutsch Wikipedia

  • OAI — Personal name Oai was the common nickname of Saigō no Tsubone (1552–1589), a figure in the history of feudal Japan. Organizations OAI, as an initialism, may refer to: Ohio Aerospace Institute, a space grant college Omni Air International, a… …   Wikipedia

  • Oai Star — Pays d’origine  France Genre musical Rock Electro Ragga Chanson occitane Années d activité …   Wikipédia en Français

  • Òai e Libertat — est un album de Massilia Sound System sorti le 19 octobre 2007. Massilia Fai Avans Rendez vous à Marseille De longue Òai e Libertat (Tati n inja reviendra) Toujours (... et toujours) Lo micro es romput Ton bananlè Au marché du soleil A l agonie… …   Wikipédia en Français

  • OAI-PMH — Die Open Archives Initiative (OAI) ist eine Initiative von Betreibern von Preprint Servern und anderen Dokumentenservern, um die auf diesen Servern abgelegten elektronischen Publikationen im Internet besser auffindbar und nutzbar zu machen. Dazu… …   Deutsch Wikipedia

  • OAI Protocol for Metadata Harvesting — Die Open Archives Initiative (OAI) ist eine Initiative von Betreibern von Preprint Servern und anderen Dokumentenservern, um die auf diesen Servern abgelegten elektronischen Publikationen im Internet besser auffindbar und nutzbar zu machen. Dazu… …   Deutsch Wikipedia

  • OAI-PMH — Open Archives Initiative Protocol for Metadata Harvesting Open Archives Initiative Protocol for Metadata Harvesting (OAI PMH) est un protocole informatique fondé par l Open Archives Initiative pour échanger des métadonnées. Il permet de… …   Wikipédia en Français

  • OAI-PMH — El protocolo OAI PMH (Open Archives Initiative Protocol Metadata Harvesting), es una herramienta de interoperabilidad independiente de la aplicación que permite realizar el intercambio de información para que desde puntos (proveedores de… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»