Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Nam-gu

  • 1 NAM

    1. сокр.
    1) сокр. Non-Aligned Movement (Blockfreien-Bewegung; Bewegung der Blockfreien; Bewegung der blockfreien Staaten)
    2. сущ.
    тех. Комитет по стандартизации в области машиностроения (Normenausschuss Maschinenbau)

    Универсальный немецко-русский словарь > NAM

  • 2 Nämlichkeit

    Näm·lich·keit
    <->
    f kein pl (form: Zoll) identity
    die \Nämlichkeit der Waren feststellen to identify the goods

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Nämlichkeit

  • 3 namhaft

    nam·haft adj
    1) ( beträchtlich) considerable, substantial
    2) ( berühmt) famous, well-known
    3) (benennen, auffinden)
    jdn \namhaft machen ( form) to identify sb

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > namhaft

  • 4 nämlich

    näm·lich [ʼnɛ:mlɪç] adv
    1) ( und zwar) namely
    2) ( denn) because;
    entschuldigen Sie mich bitte, ich erwarte \nämlich noch einen anderen Anruf please excuse me, [but] you see, I'm expecting another call

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > nämlich

  • 5 einjährig

    - {annual} hàng năm, năm một, từng năm, sống một năm, xuất bản hàng năm - {yearling} một tuổi - {yearlong} lâu một năm, dài một năm - {yearly} hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einjährig

  • 6 die Quinte

    (Musik) - {fifth} một phần năm, người thứ năm, vật thứ năm, ngày mồng năm, nguyên vật liệu loại năm, một phần năm galông, quâng năm, âm năm - {quint} bộ năm cây liên tiếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quinte

  • 7 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

  • 8 das Fünftel

    - {fifth} một phần năm, người thứ năm, vật thứ năm, ngày mồng năm, nguyên vật liệu loại năm, một phần năm galông, quâng năm, âm năm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fünftel

  • 9 der Fünfte

    - {fifth} một phần năm, người thứ năm, vật thứ năm, ngày mồng năm, nguyên vật liệu loại năm, một phần năm galông, quâng năm, âm năm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fünfte

  • 10 alljährlich

    - {annual} hàng năm, năm một, từng năm, sống một năm, xuất bản hàng năm - {yearly} hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alljährlich

  • 11 jährlich

    - {annual} hàng năm, năm một, từng năm, sống một năm, xuất bản hàng năm - {annually} - {yearly} hằng năm, kéo dài một năm, suốt một năm = zweimal jährlich {biannual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jährlich

  • 12 fassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to contain} chứa đựng, gồm có, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to hold (held,held) cầm, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, giam giữ, nín, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói - đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, nhiễm - coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, được, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào - trốn tránh ở, bén, ngấm, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = fassen (Anker) {to bite (bit,bitten)+ = fassen (Edelstein) {to set (set,set)+ = fest fassen {to clinch}+ = sich fassen {to compose oneself; to control oneself}+ = sich kurz fassen {to be brief; to cut a long story short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fassen

  • 13 packen

    - {to barrel} đổ vào thùng, đóng thùng - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to grab} túm, vồ lấy, tóm, bắt, tước đoạt - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to gripe} - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to wrap} bao, bao bọc, bao phủ, quấn, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > packen

  • 14 begreifen

    (begriff,begriffen) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to catch (caught,caught) bắt lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp, chợt thấy - mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ, thực hiện, hoàn thành, đạt được - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to conceive} nghĩ, quan điểm được, nhận thức, tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc, hình thành trong óc, thụ thai, có mang - {to fathom} đo chiều sâu bằng sải, tìm hiểu, thăm dò, ôm - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, hiểu thấu, giật lấy, cố nắm lấy - {to grip (gripped,gripped/gript,gript) nắm chặt, kẹp chặt, nắm vững, kép chặt, ăn - {to perceive} thấy, trông thấy, nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy - {to realize} thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = rasch begreifen {to be quick in the uptake}+ = schnell begreifen {to be quick on the uptake}+ = er fing an zu begreifen {it began to dawn upon him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begreifen

  • 15 erfassen

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to capture} bắt giữ, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, đi theo, gồm, bao quát, gây áp lực - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to realize} thực hiện, thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfassen

  • 16 südlich

    - {austral} nam - {meridional} miền nam, đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh - {south} về hướng nam, ở phía nam - {southerly} từ hướng nam - {southern} - {southward} về phía nam

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > südlich

  • 17 das Halten

    - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holding} sự nắm, cách cầm, cách nắm, ruộng đất, tài sản, cổ phần - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = zum Halten bringen {to bring to a stop; to halt; to stall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Halten

  • 18 die Fünflinge

    - {quins} năm đứa trẻ sinh năm - {quintuplet} đứa trẻ sinh năm, bộ năm, nhóm năm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fünflinge

  • 19 hundertjährig

    - {centenarian} sống trăm tuổi - {centenary} trăm năm - {centennial} sống trăm năm, trăm tuổi, một trăm năm một lần, lễ kỷ niệm một trăm năm - {secular} trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hundertjährig

  • 20 der Süden

    - {south} hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam - {southward} = von Süden (Wind) {southerly}+ = nach Süden {southerly; southward; toward the south}+ = nach Süden fahren {to south}+ = das Zimmer liegt nach Süden {the room faces south}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Süden

См. также в других словарях:

  • Nam — or NAM may refer to: Namibia New Age Movement Arabic for yes Vietnam related Vietnam Vietnam War The Nam, a historical fiction series NAM (game), a 1998 first person shooter game for PC Initialisms National Academy of Management, institution of… …   Wikipedia

  • Nam Le — in autograph session at the Comédie du Livre of Montpellier in France, in 2010. Not to be confused with Nam Le (poker player). Nam Le (born 1978)[1] is a Vietnamese born Australian writer, who won the …   Wikipedia

  • Nam Co — Nam Co/Namu Cuo/Tengri Nor Heiliger Stein am Nam Co, gegen die Nyainqêntanglha Kette im Süden G …   Deutsch Wikipedia

  • Nam Ki-Il — Personal information Full name Nam Ki Il Date of birth August 17, 1974 (1974 08 1 …   Wikipedia

  • Nam-gu — (Hangul: 남구; Hanja: 南區), or Southern District, is the name of a gu in several South Korean cities: Nam gu, Busan Nam gu, Daegu Nam gu, Gwangju Nam gu, Incheon Nam gu, Pohang Nam gu, Ulsan …   Wikipedia

  • Nam — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Nam-gu — (남구, 南區, etwa „südlicher Stadtteil“) bezeichnet Stadtteile in verschiedenen südkoreanischen Städten: Nam gu (Busan) Nam gu (Daegu) Nam gu (Gwangju) Nam gu (Incheon) Nam gu (Pohang) Nam gu (Ulsan) …   Deutsch Wikipedia

  • Nam-un — Nam un …   Wikipedia

  • Nậm Kè —   Commune and village   Country  Vietnam Province Dien Bien …   Wikipedia

  • Nậm Vì —   Commune and village   Country  Vietnam Province Dien Bien …   Wikipedia

  • Nam Bô — (anc. Cochinchine des Européens) région méridionale du Viêt nam (V. dossier et carte p. 1516), centrée sur la plaine alluviale du delta du Mékong et bordée à l E. par la mer de Chine méridionale; v. princ.: Hô Chi Minh Ville. La riziculture,… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»