Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Khan

  • 1 Khan

    <-s, -e>
    [ka:n]
    m HIST khan

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Khan

  • 2 Khan

    Khan, princeps (als Vornehmster). – regulus (als kleiner König).

    deutsch-lateinisches > Khan

  • 3 Khan

    Khan Chan m, -e Hist хан.

    Deutsch-Bulgarisch Wörterbuch > Khan

  • 4 Khan

    Khan m -s, -e ист. хан

    Allgemeines Lexikon > Khan

  • 5 Khan

    Khan [ka:n] m -s, -e ист.

    Большой немецко-русский словарь > Khan

  • 6 Khan

    Khan m
    kağan

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Khan

  • 7 Khan

    〈m.; Khans, Khane〉

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Khan

  • 8 Khan

    Khan m ( Khans; Khane) chan

    Deutsch-Polnisch Wörterbuch neuer > Khan

  • 9 Khan

    m -s, -e ист.

    БНРС > Khan

  • 10 Khan

    сущ.
    ист. хан

    Универсальный немецко-русский словарь > Khan

  • 11 Khan

    Wörterbuch Deutsch-Russisch > Khan

  • 12 Khan m

    хан {м} [титла]

    Deutsch-Bulgarisch basis Wörterbuch > Khan m

  • 13 Khan

    m (1) tar. xan

    Deutsch-Aserbaidschanisch Wörterbuch > Khan

  • 14 Dschingis Khan

    m
    1. Genghis Khan
    2. Jenghis Khan
    3. Jenghiz Khan spv.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Dschingis Khan

  • 15 Dschingis Khan

    Dschin·gis Khan
    <-s>
    [ˈʤɪŋgɪs ˈka:n]
    m HIST Genghis [or Jenghis] Khan

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Dschingis Khan

  • 16 das Tuch

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {drapery} vải vóc, nghề bán vải, nghề bán đồ vải, quần áo xếp nếp, màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp, thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp - {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {shawl} khăn choàng, khăn san = das rauhe Tuch {naps; shag}+ = das genoppte Tuch {napped cloth}+ = das feine schwarze Tuch {broadcloth}+ = Es ist ein rotes Tuch für ihn. {it's a red rag to him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tuch

  • 17 das Kopftuch

    - {kerchief} khăn vuông trùm đầu, khăn tay, khăn mùi soa - {scarf} khăn quàng cổ, khăn choàng cổ, cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi - {wimple} khăn trùm, chỗ cong, chỗ lượn, làn sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kopftuch

  • 18 das Halstuch

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {handkerchief} khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ neck handkerchief) - {kerchief} khăn vuông trùm đầu - {muffler} khăn choàng cổ, cái bao tay lớn, cái giảm âm, cái chặn tiếng - {neckerchief} khăn quàng cổ - {scarf} cái ca vát, khăn quàng vai, khăn thắt lưng sash), đường ghép scarf joint), khắc, đường xoi = das warme Halstuch {comforter}+ = das bunte Halstuch {bandanna}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Halstuch

  • 19 rauh

    - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {brushy} như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {harsh} ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, gay gắt, khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {hoarse} khản - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {inclement} hà khắc - {ragged} rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên, gồ ghề, lởm chởm, tả tơi, rời rạc, không đều - {raucous} - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {rough} nhám, mạnh, bảo tố, động, xấu, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {roughly} không bằng phẳng, mạnh mẽ, đại thể, đại khái, phỏng chừng - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô sơ, man rợ, không văn minh, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {rugged} thô kệch, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai - {shaggy} rậm lông, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm, có lông tơ dài - {sore} đau, đau đớn, tức giận, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, nghiêm trọng - {throaty} ở cổ = rauh (Kälte) {bitter}+ = rauh (Stimme) {gruff}+ = rauh (Witterung) {rigorous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rauh

  • 20 heiser

    - {hoarse} khàn khàn, khản - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ, vạm vỡ - {raucous} - {throaty} ở cổ = heiser sein {to have a frog in the throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiser

См. также в других словарях:

  • khan — khan …   Dictionnaire des rimes

  • KHAN — KH N ou CARAVANSÉRAIL Le kh n ou caravansérail est une institution en relation avec l’organisation commerciale dans les pays islamiques. On en connaît fort mal l’évolution, car les kh ns sont situés bien souvent loin des routes actuelles. Le kh n …   Encyclopédie Universelle

  • Khan — oder Chan (arabisch und persisch ‏خان‎ – DMG ḫān; chinesisch 可汗 – Pinyin kèhán), abgeleitet von „Khagan“ (‏خاقان‎ – ḫāqān), ist ein Herrschertitel, der vor allem von den altaischen Reiternomaden Zentral und Mittelasiens verwendet wurde und… …   Deutsch Wikipedia

  • khan — khan·ate; khan·jar; khan·kah; khan·sa·mah; khan·ty; tar·khan; as·tra·khan; khan; as·tra·khan·ite; khan·sa·ma; …   English syllables

  • Khan — m. Nombre que llevaron los *soberanos tártaros descendientes de Gengis Khan. Hoy se da a distintos dignatarios de Persia, Afganistán, etc. Algunos lingüistas defienden la forma de escritura y pronunciación «jan» como la más conforme a la… …   Enciclopedia Universal

  • Khan — 〈m. 1; dem Namen nachgestellter mongol. tatar. türk. Titel für〉 muslim. Fürst u. hoher persischer Beamter; oV Chan [<Turkspr. khan „Herr, Fürst“] * * * Khan , der; s, e [türk. han, älter: hakān, aus dem Mong.] (Geschichte): 1. a) <o.… …   Universal-Lexikon

  • Khan`s — Saltar a navegación, búsqueda Indian Bollywood superestrella, Shahrukh Khan, pashtun es a través de su padre y su abuelo de Peshawar …   Wikipedia Español

  • khan — m. Nombre que llevaron los *soberanos tártaros descendientes de Gengis Khan. Hoy se da a distintos dignatarios de Persia, Afganistán, etc. Algunos lingüistas defienden la forma de escritura y pronunciación «jan» como la más conforme a la… …   Enciclopedia Universal

  • khan — khan1 [kän, kan] n. [ME c(h)aan (sp. khan since 19th c.) < OFr chan or ML canus < Turkic khān, lord, prince < Mongolian qan, qaγan] 1. a title given to Genghis Khan and his successors, who ruled Mongolian and Turkic tribes of central… …   English World dictionary

  • Khan [1] — Khan (tatar., Fürst, Regent), 1) der Titel der mongolischen od. tatarischen Herrscher, welchen feil Dschingis Khan alle mongolischen u. türkischen Häuptlinge außer der Tatarei annahmen. Den Titel Khakhan (d.i. Khan der Khane) führten nur die… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Khan — Khan, n. [Pers. & Tart. kh[=a]n.] [Also {kan}, {kaun}.] A king; a prince; a chief; a governor; so called among the Tartars, Turks, and Persians, and in countries now or formerly governed by them. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»