Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Frame-Technik

  • 1 Frame-Technik

    Frame-Technik f COMP, KOMM frame technology
    * * *
    f <Comp, Komm> frame technology

    Business german-english dictionary > Frame-Technik

  • 2 Keyframe-Technik

    f < edv> ■ keyframing; key-frame animation

    German-english technical dictionary > Keyframe-Technik

  • 3 das Gerüst

    - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {scaffold} giàn scaffolding), đoạn đầu đài, sự chết chém, sự bị tử hình - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {staging} sự đưa một vở kịch lên sân khấu, sự chạy xe ngựa chở khách, sự bắc giàn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {trestle} mễ, trụ trestle-work) - {truss} bó, cụm, vì kèo, băng giữ = das Gerüst (Technik) {housing}+ = ein Gerüst errichten {to scaffold}+ = mit einem Gerüst versehen {to scaffold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerüst

  • 4 Gestänge

    n; -s, -
    1. struts; eines Bettes frame(work)
    2. TECH. linkage
    * * *
    Ge|stạ̈n|ge [gə'ʃtɛŋə]
    nt -s, -
    (von Gerüst) bars pl, struts pl; (von Maschine) linkage; (MIN = Bohrgestänge) drill stem
    * * *
    Ge·stän·ge
    <-s, ->
    [gəˈʃtɛŋə]
    nt (Gerüst) bars, struts, rods; (Gerüst für Kletterpflanzen) trellis[work]
    das \Gestänge eines Himmelbetts the posts of a four-poster bed
    * * *
    das; Gestänges, Gestänge
    1) (Stangen) struts pl.
    2) (Technik) linkage; (des Kolbens) connecting rod
    * * *
    Gestänge n; -s, -
    1. struts; eines Bettes frame(work)
    2. TECH linkage
    * * *
    das; Gestänges, Gestänge
    1) (Stangen) struts pl.
    2) (Technik) linkage; (des Kolbens) connecting rod
    * * *
    - n.
    linkage n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Gestänge

  • 5 Stahlgerüst

    n
    1. steel framework
    2. steel scaffold
    3. steel scaffolding
    4. steel staging
    n
    [Bühne]
    steel stage
    n
    [Gerippe]
    steel-girder frame
    n
    [Grundstruktur]
    steel skeleton
    n
    [Maschinenbau]
    1. steel frame
    2. steel frame-work
    n
    [Montagegerüst]
    steel gantry
    n
    [Off-Shore-Technik]
    steel jacket
    n
    [Sockel]
    steel stand
    jacket

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Stahlgerüst

  • 6 das Spiel

    - {dalliance} sự yêu đương lăng nhăng, sự ve vãn, sự chim chuột, sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa, sự đà đẫn mất thì giờ, sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ - sự lần lữa, sự dây dưa, sự lẩn tránh - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô - sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long - chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao = das Spiel (Karten) {pack}+ = das Spiel (Technik) {clearance; headroom}+ = beim Spiel {at play}+ = das stumme Spiel {dumbshow}+ = das Spiel ist aus {the game is up}+ = das falsche Spiel {foul play}+ = ehrliches Spiel {fair play}+ = das Spiel zu zweien {twosome}+ = aus Spiel setzen {to risk}+ = aufs Spiel setzen {to compromise; to hazard; to jeopard; to jeopardize; to stake}+ = das abgekartete Spiel {put up job}+ = das Spiel ist verloren {the game is up}+ = sein Spiel treiben [mit] {to palter [with]}+ = auf dem Spiel stehen {to be at stake}+ = wie steht das Spiel? {what's the score?}+ = etwas aufs Spiel setzen {to gamble with something}+ = das Spiel ist unentschieden {the score is even}+ = das Spiel endete unentschieden {the game ended in a tie}+ = Er hat seine Hand im Spiel. {He has a finger in the pie.}+ = sein Leben aufs Spiel setzen {to risk one's neck}+ = das Spiel ging unentschieden aus {the game was a draw}+ = es war ein abgekartetes Spiel {It was a frame-up}+ = ein gefährliches Spiel treiben {to ride for a fall}+ = gute Miene zum bösen Spiel machen {to grin and bear it; to make the best of an bad job}+ = Er macht gute Miene zum bösen Spiel. {He puts a good face on the matter.}+ = ein falsches Spiel mit jemanden treiben {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spiel

  • 7 die Figur

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé - thị mẹt = die Figur (Theater) {personage}+ = die Figur (Technik) {picture}+ = in ganzer Figur {at full length}+ = die halbkreisförmige Figur {lune}+ = eine gute Figur abgeben {to cut a good figure}+ = eine gute Figur behalten {to keep one's figure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Figur

  • 8 das Gestell

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestell

См. также в других словарях:

  • Frame (HTML) — Übersicht Ein Frame ist ein Teilbereich einer HTML Seite, in dem eine andere HTML Seite dargestellt werden kann. Das einzelne Segment wird dabei als Frame (dt. Rahmen) bezeichnet, die Definition aller Frames als Frameset. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Frame — ist in der Hauptbedeutung ein vom englischen Wort frame (dt.: Rahmen, Gestell) stammendes Fremdwort, das in verschiedenen Zusammenhängen verwendet wird: als Abstraktum: den sichtbaren Bildausschnitt eines Films Einzelbilder in Filmen, Animationen …   Deutsch Wikipedia

  • Frame maker — FrameMaker ist ein professionelles Autorensystem zur Verwaltung und printorientierten Präsentation von technischen Dokumenten, das ursprünglich von der Firma Frame Technologies entwickelt und vertrieben wurde und Mitte der 1990er Jahre von Adobe… …   Deutsch Wikipedia

  • Frame — Fra|me1 〈f. 19〉 germanischer Speer [<lat. framea „Wurfspieß der Germanen“ <ahd. brame] Frame2 〈[frɛım] m. 6〉 Rahmen bei Fahrzeugen der Eisenbahnen [engl., „Gefüge, Gerüst, Rahmen“] * * * Frame [freɪm ], der u. das; s, s [engl. frame =… …   Universal-Lexikon

  • Technik der Positronen-Emissions-Tomographie — Die Technik der Positronen Emissions Tomographie beschreibt die Verarbeitungsschritte, die zur Bildentstehung in der Positronen Emissions Tomographie beitragen sowie die Leistungsparameter eines PET Systems. Prinzipielles Verarbeitungsschema der… …   Deutsch Wikipedia

  • Frame — 1Frame [fre:m ], der; n, n <englisch> (Technik Rahmen, Träger in Eisenbahnfahrzeugen)   2Frame [fre:m ], der und das; s, s (EDV besondere Datenstruktur in Modellen künstlicher Intelligenz) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • HTML-Frame — Ein Frame ist ein Teilbereich einer HTML Seite, in dem eine andere HTML Seite dargestellt werden kann. Das einzelne Segment wird dabei als Frame (dt. Rahmen) bezeichnet, die Definition aller Frames als Frameset. Inhaltsverzeichnis 1 Entwicklung 2 …   Deutsch Wikipedia

  • Start Frame Delimiter — In diesem Artikel oder Abschnitt fehlen folgende wichtige Informationen: Metro Ethernet. Du kannst Wikipedia helfen, indem du sie recherchierst und einfügst …   Deutsch Wikipedia

  • Audi Space Frame — 48.78332811.4180357Koordinaten: 48° 47′ 0″ N, 11° 25′ 5″ O …   Deutsch Wikipedia

  • Alternate Frame Rendering (Modus) — Schema der Funktionsweise Alternate Frame Rendering (AFR) ist ein Render Modus, der bei Multi GPU Verfahren eingesetzt wird. Inhaltsverzeichnis 1 T …   Deutsch Wikipedia

  • Alternate Frame Rendering (Technik) — Alternate Frame Rendering (AFR) ist eine Multi GPU Technik von ATI Technologies zur Lastverteilung der Rechenarbeit auf mehrere Grafikchips. Das Verfahren wurde von ATI Technologies für die Rage Fury Maxx benutzt, die mit zwei Rage 128 Pro… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»