Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

DOC

  • 1 DOC

    <av> (Verfahren) ■ drop-out compensation (DOC); dropout compensation
    <av> (Vorrichtung) ■ dropout compensator (DOC); dropout compensation circuit; DO compensator
    < ökol> ■ dissolved organic carbon (DOC)

    German-english technical dictionary > DOC

  • 2 DOC

    сущ.
    2) сокр. растворённый органический углерод (РОУ;Dissolved Organic Carbon)

    Универсальный немецко-русский словарь > DOC

  • 3 doc

    Doktor, Arzt

    Deutsch-Russische Wörterbuch der Redewendungen mit Adjektiven und Partizipien > doc

  • 4 DOC-Behandlung

    Deutsch-russische Öl-und Gas-Wörterbuch > DOC-Behandlung

  • 5 DOC-Behandlung

    Универсальный немецко-русский словарь > DOC-Behandlung

  • 6 der Abhang

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declivity} dốc, chiều dốc - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, độ nghiêng - {incline} mặt nghiêng, chỗ dốc - {precipice} vách đứng - {slope} đường dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt = der steile Abhang {cliff; scar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abhang

  • 7 das Gefälle

    - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} độ dốc, Graddien - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {slope} chỗ dốc, tư thế vác súng = das Gefälle (Technik) {head}+ = das nutzbare Gefälle {pressurehead}+ = ein starkes Gefälle {a steep gradient}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefälle

  • 8 die Böschung

    - {acclivity} dốc ngược - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {embankment} đường đắp cao - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã - lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {slope} dốc, đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {sloping} = die steile Böschung {escarpment; scarp}+ = mit einer Böschung versehen {to escarp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Böschung

  • 9 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 10 abschüssig

    - {aslope} dốc nghiêng, dốc - {declivous} có dốc, dốc xuống - {downward} xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi, xuôi dòng thời gian, trở về sau - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {inclined} có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng, nghiêng dốc - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc đứng, dốc ngược, precipitate - {prone} úp, sấp, nằm sóng soài, ngả về, thiên về, có thiên hướng về, nghiêng - {sloping} - {steep} quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được = abschüssig sein {shelve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschüssig

  • 11 der Hang

    - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {bias} độ xiên, dốc, nghiêng, đường chéo, khuynh hướng, sự thiên về, thành kiến, thế hiệu dịch - {declivity} chiều dốc - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {hillside} sườn đồi - {slope} đường dốc, chỗ dốc, độ dốc, tư thế vác súng - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, lối, điệu = der Hang [zu] {addiction [to]; fondness [for]; inclination [to]; liability [to]; proclivity [to,towards]; proneness [to]; propensity [to]; squint [towards]; tendency [to,towards]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hang

  • 12 der Absturz

    - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {engulfment} sự nhận chìm, sự nhận sâu - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm = der Absturz (Abhang) {precipice}+ = zum Absturz bringen {to crash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absturz

  • 13 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 14 das Sinken

    - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự xuống dốc - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình, mực thụt xuống - dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {subsidence} sự rút xuống, sự ngớt, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, sự lặn đi = zum Sinken bringen {to founder; to sink (sank,sunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sinken

  • 15 die Steigung

    - {acclivity} dốc ngược - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {gradient} dốc, độ dốc, Graddien - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt - chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc - {upgrade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steigung

  • 16 die Stufe

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mực, mặt, vị trí, mức ngang nhau - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {remove} món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt - {riser} người dậy, ván đứng, ống đứng - {rung} thanh thang, thang ngang chân ghế - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, stagecoach, xe buýt - {stair} bậc thang, cầu thang flight of stairs, pair of stairs) - {step} bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = die höchste Stufe {top}+ = Vorsicht, Stufe! {mind the step!; watch your step!}+ = auf gleicher Stufe {level}+ = auf eine Stufe stellen {to bracket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stufe

  • 17 die Senkung

    - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {sag} sự lún xuống, sự võng xuống, sự cong xuống, sự chùng, sự sụt giá, sự hạ giá, sự trôi giạt về phía dưới gió - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Senkung

  • 18 jäh

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc ngược, precipitate - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {steep} dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được - {sudden} thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jäh

  • 19 der Untersetzer

    - {coaster} tàu buôn dọc theo bờ biển, người buôn bán dọc theo bờ biển, người lao dốc, khay bưng rượu, cái lót cốc, cái đế gác chân - {mat} chiếu, thảm chùi chân, đệm, miếng vải lót cốc, vật tết - {saucer} đĩa, đĩa hứng nước - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = der Untersetzer (für Gläser) {coaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untersetzer

  • 20 der Gradient

    (Mathematik) - {gradient} dốc, đường dốc, độ dốc, Graddien

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gradient

См. также в других словарях:

  • Doc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Doc(k)s — est une revue de poésie contemporaine, qui explore les formes visuelles, sonores et expérimentales qui ont marqué le XXe siècle. Elle est actuellement dirigée et éditée par Akenaton. Sommaire 1 L évolution de la revue 2 Revue et matière… …   Wikipédia en Français

  • .doc — (informatique) Pour les articles homonymes, voir DOC. En informatique DOC ou doc (abréviation de « document ») est une extension de nom de fichier, traditionnellement utilisée pour la documentation en format texte propriétaire, sur une… …   Wikipédia en Français

  • Doc — steht für: 1 (4 Chlor 2,5 dimethoxyphenyl)propan 2 ylazan, der Trivialnamen des in Deutschland weder verkehrs noch verschreibungsfähigen Betäubungsmittels Declaration of Conformity; siehe Konformitätserklärung Diesel Oxidation Catalyst, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • DOC — steht für: 1 (4 Chlor 2,5 dimethoxyphenyl)propan 2 ylazan, der Trivialnamen des in Deutschland weder verkehrs noch verschreibungsfähigen Betäubungsmittels 11 Deoxycorticosteron Date of Conception, die medizinische Bezeichnung für das… …   Deutsch Wikipedia

  • doc — sigla, agg.inv. 1. sigla denominazione di origine controllata 2. agg.inv. CO di vino o di altro prodotto alimentare, contrassegnato con un marchio che garantisce a norma di legge la provenienza territoriale e la qualità: un barolo doc, un… …   Dizionario italiano

  • DOC — Saltar a navegación, búsqueda DOC puede referirse a: El formato de archivo utilizado por el programa informático Microsoft Word. La sigla de denominación de origen controlada. Obtenido de DOC Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • DOC — [Abk. für engl. dissolved organic carbon = gelöster org. Kohlenstoff]: in der Wasseranalytik Bez. für den Anteil gelösten, org. gebundenen Kohlenstoffs am Gesamtgehalt org. Kohlenstoffs (↑ TOC). * * * I DOC,   Physiologie: Abkürzung für …   Universal-Lexikon

  • doc — [ dak ] noun count SPOKEN a doctor. Also used to talk to or about a doctor: We usually go to Doc Fletcher …   Usage of the words and phrases in modern English

  • doc — (doctor) dÉ’k n. person who is licensed to practice medicine (i.e. physician, medic, surgeon); man, guy, fellow (Informal) doc (document) dÉ’k n. paper file, any official paperwork; computer file containing saved work (Computers) …   English contemporary dictionary

  • DOC 59 — – Gruppe für Filmgestaltung wurde auf Initiative von Ferdinand Khittl und Haro Senft nach einigen vorbereitenden Zusammenkünften am 9. April 1959 als gemeinnütziger Verein in München Schwabing von Filmemachern gegründet, die vorwiegend im Bereich …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»