Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

doc

  • 81 das Ausmaß

    - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {dimension} chiều, kích thước, cỡ, thứ nguyên - {extend} - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {measurement} sự đo lường, phép đo, khuôn khổ, bề - {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, phần, tầm vóc - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {spaciousness} tính rộng lớn, tính rộng rãi = in großem Ausmaß {on a large scale; to a great extent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ausmaß

  • 82 die Rodelbahn

    - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {coast} bờ biển, sự lao xuống, sự lao dốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rodelbahn

  • 83 mühselig

    - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, mất nhiều công sức - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {thorny} có gai, nhiều gai, gai góc, khó khăn, hắc búa - {toilsome} cực nhọc - {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc - {uphill} dốc, vất v, lên dốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mühselig

  • 84 das Aufgehen

    (Gestirn) - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do, sự gây ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufgehen

  • 85 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 86 die Ausgabe

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {disbursement} sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác - {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {issue} sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra, lòi ra - lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra = die Ausgabe (Buch) {redaction}+ = die Ausgabe (Geld) {expenditure}+ = die Ausgabe teilen {to split the difference}+ = die neueste Ausgabe {the latest issue}+ = die revidierte Ausgabe (Typographie) {revision}+ = die außerordentliche Ausgabe {extra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgabe

  • 87 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 88 das Maß

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {grade} Grát, mức, hạng, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {measurement} phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = mit Maß {in moderation; within bounds}+ = nach Maß {custom-made; to measure}+ = ein Maß haben {to measure}+ = in gewissem Maß {in some degree}+ = nach Maß machen {to make to order}+ = nach Maß gemacht {tailor-made; tailormade}+ = das Maß überschreiten {to extravagate}+ = jemandem Maß nehmen [zu] {to take someone's measures [for]}+ = etwas mit zweierlei Maß messen {to judge something by a double standard}+ = auf das kleinste Maß herabsetzen {to minimize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maß

  • 89 der Sinn

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {purport} nội dung - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {significance} sự quan trọng, sự đáng chú ý - {signification} sự biểu thị, sự biểu hiện, sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {spirit} linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno = der tiefe Sinn {pregnancy}+ = im Sinn haben {to have in mind; to hold (held,held); to think (thought,thougt)+ = Sinn haben für {to appreciate}+ = in diesem Sinn {to this effect}+ = der weltliche Sinn {secularity}+ = im engeren Sinn {strictly speaking}+ = das hat keinen Sinn {there's no point in that}+ = der allgemeine Sinn {acceptation}+ = in den Sinn kommen {to strike (struck,struck)+ = das ergibt keinen Sinn {it doesn't make sense}+ = im eigentlichen Sinn {properly speaking}+ = das wird wenig Sinn haben {that won't help much}+ = lange Rede kurzer Sinn {to cut a long story short}+ = sich aus dem Sinn schlagen {to put out of one's mind}+ = aus den Augen, aus dem Sinn {out of sight, out of mind}+ = jemandem in den Sinn kommen {to enter one's mind}+ = Er hat immer Unsinn im Sinn. {He is full of mischief.}+ = der Sinn leuchtet mir nicht ein. {the sense escapes me.}+ = der Sinn will mir nicht einleuchten {the sense eludes me}+ = der Gedanke schoß mir durch den Sinn {the thought flashed across my mind}+ = man kann keinen Sinn darauf machen {Not to be able to make head nor tail of it}+ = es ist mir nie in den Sinn gekommen {it never entered my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn

  • 90 die Entleerung

    - {depletion} sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra, sự làm rỗng không, sự làm suy yếu, sự làm kiệt, sự tản máu, sự tiêu dịch - {emptying} sự dốc sạch, sự vét sạch, sự làm cạn, cặn, cặn bã &) - {evacuation} sự rút khỏi, sự sơ tán, sự tản cư, sự chuyển khỏi mặt trận, sự tháo, sự làm khỏi tắc, sự bài tiết, sự thục, sự rửa, sự làm chân không, sự rút lui - {exhaustion} sự hút, sự hút hết, sự rút khí, sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, phép vét kiệt, phép khử liên tiếp - sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt - {voidance} sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entleerung

  • 91 das Aufhängen

    - {hanging} sự treo, sự treo cổ, số nhiều) rèm, màn, trướng, dốc, đường dốc xuống - {suspension} sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aufhängen

  • 92 das Farbbad

    - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Farbbad

  • 93 die Sorte

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {order} bậc, ngôi, hàng, cấp, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {sort} kiểu, cách, bộ chữ - {type} kiểu mẫu, chữ in, đại diện điển hình = schlimmster Sorte {of the worst description}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorte

  • 94 reichen

    - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to hand} đưa, trao tay, chuyển giao, truyền cho, đưa tay đỡ, cuộn lại - {to last} tồn tại, kéo dài, giữ lâu bền, để lâu, đủ cho dùng - {to pass} đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, được làm - được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua, vượt qua - quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to reach} chìa ra, với tay, với lấy, đến, tới, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới = reichen [bis] {to stretch [to]}+ = reichen [bis an] {to extend [up to]}+ = weiter reichen {to outreach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichen

  • 95 die Kolumne

    - {column} cột, trụ &), hàng dọc, đội hình hàng dọc, mục - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kolumne

  • 96 wütend

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {fierce} dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - {irate} nổi giận - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê - {rabid} dại, bị bệnh dại, bệnh dại, điên dại, cuồng bạo, không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí - {raging} giận điên lên, mảnh liệt, cuồng nhiệt - {rampageous} nổi xung, hung hăng, sặc sỡ - {rampant} chồm đứng lên, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {raving} - {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ, không văn minh, tàn ác, cáu kỉnh - {shirty} cáu giận = wütend [über] {wild [about]}+ = wütend sein {to be in a fury; to fume}+ = wütend sein auf {to be mad at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wütend

  • 97 klassifizieren

    - {to class} - {to classify} phân loại - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to rank} sắp xếp thành hàng ngũ, xếp vào loại, xếp vào hàng, ở cấp cao hơn, đứng vào hàng, có địa vị, diễu hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klassifizieren

  • 98 der Dip

    - {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống, sự đầm mình, sự tắm, lượng đong, lượng mức, mức chìm, ngấn nước, nước tắm, nước ngâm, cây nến, chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng, độ dốc, chiều dốc - đường võng chân trời, thế nhún ngang xà, kẻ móc túi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dip

  • 99 wagemutig

    - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {daring} phiêu lưu - {enterprising} dám làm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wagemutig

  • 100 mit Ködern versehen

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Ködern versehen

См. также в других словарях:

  • Doc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Doc(k)s — est une revue de poésie contemporaine, qui explore les formes visuelles, sonores et expérimentales qui ont marqué le XXe siècle. Elle est actuellement dirigée et éditée par Akenaton. Sommaire 1 L évolution de la revue 2 Revue et matière… …   Wikipédia en Français

  • .doc — (informatique) Pour les articles homonymes, voir DOC. En informatique DOC ou doc (abréviation de « document ») est une extension de nom de fichier, traditionnellement utilisée pour la documentation en format texte propriétaire, sur une… …   Wikipédia en Français

  • Doc — steht für: 1 (4 Chlor 2,5 dimethoxyphenyl)propan 2 ylazan, der Trivialnamen des in Deutschland weder verkehrs noch verschreibungsfähigen Betäubungsmittels Declaration of Conformity; siehe Konformitätserklärung Diesel Oxidation Catalyst, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • DOC — steht für: 1 (4 Chlor 2,5 dimethoxyphenyl)propan 2 ylazan, der Trivialnamen des in Deutschland weder verkehrs noch verschreibungsfähigen Betäubungsmittels 11 Deoxycorticosteron Date of Conception, die medizinische Bezeichnung für das… …   Deutsch Wikipedia

  • doc — sigla, agg.inv. 1. sigla denominazione di origine controllata 2. agg.inv. CO di vino o di altro prodotto alimentare, contrassegnato con un marchio che garantisce a norma di legge la provenienza territoriale e la qualità: un barolo doc, un… …   Dizionario italiano

  • DOC — Saltar a navegación, búsqueda DOC puede referirse a: El formato de archivo utilizado por el programa informático Microsoft Word. La sigla de denominación de origen controlada. Obtenido de DOC Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • DOC — [Abk. für engl. dissolved organic carbon = gelöster org. Kohlenstoff]: in der Wasseranalytik Bez. für den Anteil gelösten, org. gebundenen Kohlenstoffs am Gesamtgehalt org. Kohlenstoffs (↑ TOC). * * * I DOC,   Physiologie: Abkürzung für …   Universal-Lexikon

  • doc — [ dak ] noun count SPOKEN a doctor. Also used to talk to or about a doctor: We usually go to Doc Fletcher …   Usage of the words and phrases in modern English

  • doc — (doctor) dÉ’k n. person who is licensed to practice medicine (i.e. physician, medic, surgeon); man, guy, fellow (Informal) doc (document) dÉ’k n. paper file, any official paperwork; computer file containing saved work (Computers) …   English contemporary dictionary

  • DOC 59 — – Gruppe für Filmgestaltung wurde auf Initiative von Ferdinand Khittl und Haro Senft nach einigen vorbereitenden Zusammenkünften am 9. April 1959 als gemeinnütziger Verein in München Schwabing von Filmemachern gegründet, die vorwiegend im Bereich …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»