Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

Chech

  • 1 chech

    Персональный Сократ > chech

  • 2 chech

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > chech

  • 3 chech in

    пријавува; запишува

    English-Macedonian dictionary > chech in

  • 4 Chech'ŏn

    Чечхон (Респ. Корея)

    Англо-русский географический словарь > Chech'ŏn

  • 5 Chech

    • tsekki

    English-Finnish dictionary > Chech

  • 6 chech

    (a) чешский

    Новый англо-русский словарь > chech

  • 7 chech

    English-Russian base dictionary > chech

  • 8 Chech, Erg

    Англо-русский географический словарь > Chech, Erg

  • 9 Erg Chech

    Универсальный англо-русский словарь > Erg Chech

  • 10 front Chech

    Универсальный англо-русский словарь > front Chech

  • 11 'Erg Chech

    пустыня Эрг-Шеш (Алжир/Мали)

    Англо-русский географический словарь > 'Erg Chech

  • 12 front Chech

    English-Russian sports dictionary > front Chech

  • 13 Erg Chech

    пуст. Эрг-Шеш (Алжир и Мали)

    Англо-русский географический словарь > Erg Chech

  • 14 чехия

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > чехия

  • 15 swerve

    /swə:v/ * danh từ - sự chệch, sự đi lệch hướng * nội động từ - đi chệch, đi lệch hướng =he never swerves an inch from his duty+ anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào =ball swerves in the air+ bóng bật chệch lên trên không =horse swerved suddenly+ thình lình ngựa đi chệch sang lối khác * ngoại động từ - làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

    English-Vietnamese dictionary > swerve

  • 16 deflect

    /di'flekt/ * ngoại động từ - làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo - (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống * nội động từ - lệch, chệch hướng, trẹo đi - (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

    English-Vietnamese dictionary > deflect

  • 17 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

  • 18 slant

    /slɑ:nt/ * tính từ - (thơ ca) xiên, nghiêng * danh từ - đường xiên, đường nghiêng =hải a slant of wind+ gió hiu hiu thổi xuôi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc - (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp * ngoại động từ - làm nghiêng; làm cho đi chệch đường - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra) * nội động từ - dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường

    English-Vietnamese dictionary > slant

  • 19 tangent

    /'tændʤənt/ * tính từ - (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến =tangent bundle+ chùm tiếp tuyến =tangent circles+ vòng tiếp xúc * danh từ - (toán học) đường tiếp tuyến - tang !to fly (go) off at a tangent - đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

    English-Vietnamese dictionary > tangent

  • 20 train

    /trein/ * danh từ - xe lửa =to go by train+ đi xe lửa =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa =fast train+ xe lửa tốc hành =goods train+ xe lửa chở hàng - đoàn; đoàn tuỳ tùng =a train of oxen+ đoàn bò =to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người - dòng, dãy, chuỗi, hạt =an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ =to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ) - đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim) - hậu quả =in the train of+ do hậu quả của - (kỹ thuật) bộ truyền động - ngòi (để châm mìn) !in train - sẵn sàng =all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng * ngoại động từ - dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo =to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt =to train a teacher+ đào tạo một giáo viên =a trained eye+ con mắt lão luyện - (thể dục,thể thao) tập dượt - uốn (cây cảnh) =to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường - chĩa (súng) =to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào - (thông tục) đi xe lửa * nội động từ - tập luyện tập dượt =to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua =to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện - (thông tục) đi xe lửa =to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội !to train down - tập cho người thon bớt đi !to train off - bắn chệch, ngắm chệch (súng)

    English-Vietnamese dictionary > train

См. также в других словарях:

  • Chech — The Chech region in Bulgaria and Greece. Chech (Bulgarian: Чеч) or Chechko (Bulgarian: Чечко) is a geographical and historical region of the Balkan peninsula in southeastern Europe in our days Bulga …   Wikipedia

  • Charlie Chech — Pitcher Born: April 27, 1878(1878 04 27) Madison, Wisconsin …   Wikipedia

  • Erg Chech — Erg Chech, Algerie. (24° 34′ N 2° 35′& …   Wikipédia en Français

  • ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] * * * …   Universalium

  • Chechnya — Chech|nya a small country in the ↑Caucasus Mountains, south of Russia and north of Georgia. Population: about 1 million. Capital: Grozny. The people are mostly Muslim. Chechnya separated from Russia in 1994 and announced that it was an… …   Dictionary of contemporary English

  • Chechnya — Chech•nya [[t]tʃɛtʃˈnyɑ, ˈtʃɛtʃ nyɑ[/t]] n. geg an autonomous republic of the Russian Federation, in Caucasia. Cap.: Grozny …   From formal English to slang

  • cheecha — ˈchēchə noun ( s) Etymology: native name in Ceylon : a small Ceylonese lizard (Hemidactylus frenatus) of the family Gekkonidae found about houses …   Useful english dictionary

  • chichituna — ˌchēchəˈtünə noun ( s) Etymology: Mexican Spanish : the fruit of the chichipe …   Useful english dictionary

  • cicisbeism — ˌchēchə̇zˈbāˌizəm noun ( s) Etymology: Italian cicisbeismo, from cicisbeo + ismo ism : the social institution of the cicisbeo …   Useful english dictionary

  • ceci — /chech ee/, n.pl. chickpeas. Also called ceci beans. [ < It, pl. of cece < L cicer; cf. CHICKPEA] …   Useful english dictionary

  • Chechnya — [chech′nē ə] ethnic region in the N Caucasus, Russia: since 1991 its status as a political subdivision of the Russian Federation has been disputed by the Chechens * * * Chech·nya (chĕchʹnē ə, chĕch nyäʹ) A region of southwest Russia in the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»