Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Chang

  • 1 Chang

    Chang (кит.) n = и -s, = и -s чанг (кита́йская ме́ра длины́ =3,58 м)

    Allgemeines Lexikon > Chang

  • 2 Chang

    кит. n = и -s, = и -s
    чанг (китайская мера длины = 3,58 м)

    БНРС > Chang

  • 3 Chang

    сущ.
    кит. чанг (китайская мера длины =3,58 м)

    Универсальный немецко-русский словарь > Chang

  • 4 Chang Jiang

    m
    [amtlicher Name des Jangtsekiang]
    Chang Jiang

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Chang Jiang

  • 5 Chang Heng

    Универсальный немецко-русский словарь > Chang Heng

  • 6 Chang Heng

    астр. Чжан Хэн (кратер на обратной стороне Луны)

    Deutsch-Russisch Wörterbuch der Astronomie > Chang Heng

  • 7 der Bursche

    - {batman} người phục vụ, cần vụ - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, anh chàng - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = der rohe Bursche {dragoon}+ = der junge Bursche {nipper}+ = der stramme Bursche {strapper}+ = der aalglatte Bursche {smoothie}+ = Er ist ein gefährlicher Bursche. {He is bad medicine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bursche

  • 8 der Kerl

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề = der alte Kerl {coder}+ = der lahme Kerl {laggard}+ = der feine Kerl {sport}+ = der dumme Kerl {dope; nincompoop}+ = Armer Kerl! {Poor old chap!}+ = der famose Kerl {corker; ripper}+ = der gemeine Kerl {blackguard}+ = der brutale Kerl {brute}+ = der alberne Kerl {dub}+ = ein roher Kerl {a beast of a fellow}+ = der spleenige Kerl {faddist}+ = der ekelhafte Kerl {pill}+ = der zerfetzte Kerl {tatterdemalion}+ = der armselige Kerl {scrub}+ = ein ganzer Kerl {a man indeed}+ = ein netter Kerl {a good scout}+ = der großartige Kerl {smasher}+ = ein ulkiger Kerl {a queer bird}+ = der langweilige Kerl {bind}+ = der ungehobelte Kerl {cad}+ = ein gemeiner Kerl {a beast of a fellow}+ = ein lustiger Kerl {a gay dog}+ = der blöde Kerl {umg.} {twerp}+ = armer kleiner Kerl {poor little beggar}+ = sei ein netter Kerl {be a sport}+ = ein neugieriger Kerl {a peeping Tom}+ = ein unverschämter Kerl {a cool fish}+ = Er ist ein toller Kerl. {He is a glamour boy.}+ = ein ganz durchtriebener Kerl {a smooth customer}+ = du bist mir ein schöner Kerl! {you are a fine fellow!}+ = so eine Unverschämtheit von dem Kerl! {the impudence of the fellow!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerl

  • 9 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 10 der Tölpel

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {blunderer} người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn, người khờ dại - {booby} người vụng về, booby-gannet - {clown} anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ, người mất dạy - {dolt} người ngu đần - {fumbler} người lóng ngóng - {gannet} chim điên - {gawk} người nhút nhát rụt rè - {gudgeon} cá đục, người cả tin, bu lông, trục, ngõng trục, cổ trục - {hick} dân quê, dân tỉnh nhỏ - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {lout} người cục mịch - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {slob} bùn, vật lõng bõng, người ngớ ngẩn vụng về - {yokel} người nông thôn = der Tölpel (Zoologie) {gannet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tölpel

  • 11 der Kollege

    - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {colleague} bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự - {comrade} đồng chí - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {friend} người bạn, người quen sơ, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, bà con thân thuộc, tín đồ Quây-cơ - {mate} nước chiếu tướng, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kollege

  • 12 der Schwätzer

    - {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwätzer

  • 13 der Gefährte

    - {accompanist} người đệm - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái = ohne Gefährte {companionless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefährte

  • 14 der Einfaltspinsel

    - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {nincompoop} người ngốc nghếch, người khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột, người nhu nhược - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, cái đầu, mì dẹt - {numskull} người đần độn - {pigeon} chim bồ câu, người dễ bị lừa - {silly} - {simple} người ngu dại, người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {tomfool} thằng đần - {yokel} người nông thôn, người quê mùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfaltspinsel

  • 15 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 16 der Knabe

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái = der alte Knabe {old chap; oldster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knabe

  • 17 der Geselle

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {journeyman} thợ đã thạo việc đi làm thuê, người làm thuê, người làm công nhật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geselle

  • 18 der Kamerad

    - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {buddy} bạn thân - {chum} người ở chung phòng - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {compeer} người ngang hàng, người bằng vai - {comrade} đồng chí - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {mate} nước chiếu tướng, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {pal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamerad

  • 19 der Genosse

    - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {comrade} đồng chí - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {mate} nước chiếu tướng, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {pal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Genosse

  • 20 sobald

    - {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm - {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó = sobald als {as soon as; directly; immediately; the minute that}+ = sobald ich sie sah {the instant I saw her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sobald

См. также в других словарях:

  • Chang'an — …   Wikipedia

  • Chang — ist der (ursprünglich chinesische, siehe auch Zhang) Familienname folgender Personen: Albert Chang (* 1971), kanadischer Tennisspieler Charles Chang (* ?), Tennisspieler aus Hongkong Christina Chang (* 1971), US amerikanische… …   Deutsch Wikipedia

  • Chang'e 2 — Operator CNSA Mission type Orbiter / impactor Satellite of The Moon …   Wikipedia

  • Chang'e 1 — Operator China National Space Administration (CNSA) Mission type Orbiter / impactor Satellite of …   Wikipedia

  • Chang'e 3 — Operator CNSA Mission type Lander and one rover Satellite of …   Wikipedia

  • Chang — may refer to: People Groups of people Chang (surname), a Chinese surname Chang Naga, a tribe of Tuensang, Nagaland, India Individuals Chang (Korean name), a Korean surname Chen Chung Chang, mathematician Edmond E. Chang, American lawyer and… …   Wikipedia

  • Chang E — (chin. 嫦娥, Cháng é), Ch ang O oder Chang Ngo, ist eine chinesische Göttin des Mondes. Im Unterschied zu Mondgottheiten anderer Kulturen personifiziert sie den Mond nicht, sondern lebt auf ihm. Die meisten Legenden der chinesischen Mythologie über …   Deutsch Wikipedia

  • Chang’e — Chang e (chin. 嫦娥, Cháng é), Ch ang O oder Chang Ngo, ist eine chinesische Göttin des Mondes. Im Unterschied zu Mondgottheiten anderer Kulturen personifiziert sie den Mond nicht, sondern lebt auf ihm. Die meisten Legenden der chinesischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Chang'e — (chinesisch 嫦娥 Cháng é), Ch ang O oder Chang Ngo, ist eine chinesische Göttin des Mondes. Im Unterschied zu Mondgottheiten anderer Kulturen personifiziert sie den Mond nicht, sondern lebt auf ihm. Die meisten Legenden der chinesischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Chang'e 2 — (vue d artiste) Caractéristiques Organisation C …   Wikipédia en Français

  • Chang'e-1 — Künstlerische Darstellung von Chang e 1 NSSDC ID 2007 051A Missionsziel Erdmond Auftraggeber CNSA …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»