Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

CUU

  • 1 CUU

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Informatik > CUU

  • 2 die Rettung

    - {liberation} sự giải phóng, sự phóng thích - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, sự cưỡng đoạt lại - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng - {salvation} sự bảo vệ, sự cứu tế, sự cứu giúp, sự cứu vớt linh hồn = die Rettung [vor] {redemption [from]}+ = die Rettung [von] {deliverance [from]}+ = die letzte Rettung {anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rettung

  • 3 retten

    - {to preserve} giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu, giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to salvage} cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, làm dịu, xoa dịu, an ủi, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi bị cháy, phỉnh = retten [aus] {to rescue [from]}+ = retten [vor] {to save [from]}+ = retten [von] {to deliver [from]}+ = retten [aus,vor] {to retrieve [from]}+ = sich retten {to escape}+ = retten, was zu retten ist {to make the best of a bad job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > retten

  • 4 die Bergung

    - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, sự cưỡng đoạt lại - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bergung

  • 5 bergen

    (barg,geborgen) - {to rescue} cứu, cứu thoát, cứu nguy, phóng thích không hợp pháp, cưỡng đoạt lại - {to salvage} cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, làm dịu, xoa dịu, an ủi, hoà giải, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi bị cháy, phỉnh = bergen (barg,geborgen) (Ernte) {to get in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bergen

  • 6 das Schafleder

    - {sheep} con cừu, số nhiều & mỉa) con chiên, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát - {sheepskin} quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, bằng, văn bằng = das weich gegerbte Schafleder {roan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schafleder

  • 7 die Wiedergewinnung

    - {regain} - {regeneration} sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo - {salvage} tiền trả cứu tàu, sự cứu tàu, sự cứu chạy, tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn, giấy lộn được tận dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiedergewinnung

  • 8 der Retter

    - {deliverer} người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại, người nói - {preserver} người giữ, người bảo quản - {redeemer} người chuộc, người bỏ tiền ra chuộc, Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu - {rescuer} người cứu, người cứu thoát - {saver} cái để tiết kiệm, mẹo để tiết kiệm - {saviour} vị cứu tinh, Đức chúa Giê-xu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Retter

  • 9 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 10 die Erlösung

    - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {redemption} sự mua lại, sự chuộc lại, sự trả hết, sự chuộc, sự bỏ tiền ra chuộc, sự thực hiện, sự giữ trọn, sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế - {riddance} sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ - {salvation} sự bảo vệ, sự cứu tế, sự cứu giúp, sự cứu vớt linh hồn = die Erlösung [von] {release [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erlösung

  • 11 wiedergutmachen

    - {to atone} chuộc, dàn xếp, hoà giải - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to redeem} mua lại, chuộc lại, trả hết, chuộc lỗi, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to redress} sửa cho thẳng lại, uốn nắn, khôi phục, đền bù, bồi thường, nắn điện - {to repair} sửa chữa, tu sửa, vá, sửa, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về = wiedergutmachen [etwas] {to make up [for something]}+ = wiedergutmachen (Unrecht) {to right}+ = wiedergutmachen (Verlust) {to recuperate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergutmachen

  • 12 das Diplom

    - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng, chứng chỉ, giấy khen, bằng khen - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu = ein Dolmetscher mit Diplom {a qualified interpreter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Diplom

  • 13 untersuchen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to go behind} - {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to palpate} sờ nắn - {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = untersuchen [auf] {to test [for]}+ = untersuchen (Jura) {to try}+ = untersuchen (Medizin) {to vet}+ = etwas untersuchen {to inquire into something}+ = genau untersuchen {to pry into}+ = sorgsam untersuchen {to study}+ = noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersuchen

  • 14 das Pergament

    - {parchment} giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu, bằng, văn bằng = das Pergament (zum Schreiben) {vellum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pergament

  • 15 die Erforschung

    - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {exploration} sự thăm dò, sự thám hiểm, sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {study} sự học tập, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu, bài tập - người học vở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erforschung

  • 16 die Urkunde

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunde

  • 17 die Unterstützung

    - {advocacy} nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư, sự bào chữa, sự ủng hộ tích cực - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {corroboration} sự làm chứng, sự chứng thực, sự làm vững thêm - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự cổ vũ, sự động viên - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - {furtherance} sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự giúp - {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển nhượng bằng khế ước - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {subsidy} tiền cấp - {subvention} tiền phụ cấp - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống = zur Unterstützung {in support of}+ = ohne Unterstützung {unassisted; unbacked}+ = die moralische Unterstützung {moral support}+ = die technische Unterstützung {technical support}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterstützung

  • 18 der Forscher

    - {explorer} người thăm dò, người thám hiểm, cái thông dò - {investigator} người điều tra nghiên cứu - {researcher} nhà nghiên cứu - {student} học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng, nghiên cứu sinh được học bổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Forscher

  • 19 unterstützen

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterstützen

  • 20 die Aushilfe

    - {help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = jemanden zur Aushilfe brauchen {to need outside help}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aushilfe

См. также в других словарях:

  • CUU — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • Cuu-Long Vo-Dao — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Vo-Đao — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Vo-Đạo — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Võ-Đạo — Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles …   Wikipédia en Français

  • Cuu Long Apartment — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 25/23 Cuu Long, Tan …   Каталог отелей

  • Cuu Long Hotel — (Кантхо,Вьетнам) Категория отеля: Адрес: 52 Quang Trung, An Lac, Ninh Kieu, Кантхо …   Каталог отелей

  • Cuu Long Province — Cửu Long was a province in the Mekong Delta region of southern Vietnam. It was created in 1976 from the merger of Vinh Long Province and Vinh Binh Province. In 1992 Cuu Long was re split into Vinh Long and Tra Vinh provinces. Statistics *Area:… …   Wikipedia

  • Cuu Long province — Cửu Long was a province in the Mekong Delta region of southern Vietnam. It was created in 1976 from the merger of Vinh Long Province and Vinh Binh Province. In 1992 Cuu Long was re split into Vinh Long and Tra Vinh provinces. Statistics Area:… …   Wikipedia

  • Cuu Kim Son Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 305/8 Le Van Sy, Tan …   Каталог отелей

  • Cuu Long Delta Rice Research Institute — The Mekong Delta Rice Research Institute (CLRRI, Vietnamese: Viện lúa Đồng bằng sông Cửu Long), situated in Can Tho, Vietnam, is a governmental institution dedicated to agricultural research. External links CLRRI Categories: RiceEducation in… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»