Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

cuu

  • 81 der Gelehrte

    - {literate} người học thức, người hay chữ, người biết đọc, biết viết, người không có học vị mà giữ thánh chức - {savant} nhà bác học - {scholar} người có học thức, nhà thông thái, nhà học giả, môn sinh, học sinh được cấp học bổng, học sinh được giảm tiền học, người học, ghuôi ỉ['skɔləli] - {student} học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng, nghiên cứu sinh được học bổng = der vielseitige Gelehrte {polyhistor; polymath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gelehrte

  • 82 verhören

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu = verhören (Jura) {to try}+ = sich verhören {to hear wrongly}+ = scharf verhören {to sweat (sweat,sweat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhören

  • 83 die Permanenz

    - {permanence} sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền - cái thường xuyên, cái cố định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Permanenz

  • 84 die Nachforschung

    - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {investigation} sự điều tra nghiên cứu - {quest} sự truy tìm, sự truy lùng, cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, cuộc điều tra, ban điều tra - {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm, sự khám xét, sự lục soát, sự nghiên cứu = die Nachforschung [nach] {research [for,after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachforschung

  • 85 die Schäferin

    - {shepherdess} cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schäferin

  • 86 ablösen

    - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to detach} gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ - {to relay} làm theo kíp, sắp đặt theo kíp, tiếp âm, đặt rơle - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt - làm cho đỡ căng thẳng, đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to spell} viết vần, đánh vần, viết theo chính tả, có nghĩa, báo hiệu, thay phiên, cho nghỉ, nghỉ một lát = sich ablösen {to peel off; to scale off}+ = sich ablösen bei {to take spells at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ablösen

  • 87 die Linderung

    - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {assuagement} sự làm dịu bớt, sự an ủi, sự khuyên giải, sự làm thoả mãn - {balm} nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi - {balsam} nhựa, thơm, cây cho nhựa thơm, cây bóng nước, vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi - {ease} sự thanh thản, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {mitigation} sự làm nhẹ - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt - cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linderung

  • 88 die Wiedergutmachung

    - {compensation} sự đền bù, sự bồi thường, vật đền bù, vật bồi thường, sự bù - {redemption} sự mua lại, sự chuộc lại, sự trả hết, sự chuộc, sự bỏ tiền ra chuộc, sự thực hiện, sự giữ trọn, sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế - {reparation} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa - {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự phục hồi, sự xây dựng lại, sự cứu thoát khỏi = die Wiedergutmachung (Entschädigung) {compensation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiedergutmachung

  • 89 die Beständigkeit

    - {constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên, sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên - cái cố định - {stability} sự vững vàng, sự vững chắc, sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền, độ ổn định, độ bền - {steadiness} tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, tính đứng đắn, tính chín chắn = die Beständigkeit [gegen] {resistance [to]}+ = die Beständigkeit (Wetter) {settled condition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beständigkeit

  • 90 die Endgültigkeit

    - {finality} tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh, tính chất cuối cùng, tính chất dứt khoát, lời nói cuối cùng, hành động cuối cùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Endgültigkeit

  • 91 dauernd

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continual} liên tục - {continuous} không ngừng, tiến hành, duy trì - {lasting} bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {unceasing} = ewig dauernd {perdurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauernd

  • 92 wiederherstellen

    - {to reconstitute} lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to refit} sửa chữa lại, trang bị lại, được sửa chữa, được trang bị lại - {to rehabilitate} phục hồi, cải tạo giáo dục lại, khôi phục lại, tập luyện lại, sắp xếp lại bậc - {to renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, lại trở thành mới lại - {to renovate} làm mới lại, cải tiến, làm hồi sức lại - {to repair} sửa chữa, tu sửa, vá, sửa, chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to restore} hoàn lại, trả lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ, phục, đặt lại chỗ cũ, hồi phục, tạo lại - {to retrieve} tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to revive} làm sống lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo, làm phấn khởi, làm hào hứng, khơi lại, hồi sinh, đem thi hành lại, ban hành lại làm cho trở nên đậm đà - làm cho vui vẻ hơn trước, sống lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, lại được thịnh hành, lại được ưa thích = wiederherstellen (Computer) {to undelete}+ = wiederherstellen (Gleichgewicht) {to redress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiederherstellen

  • 93 der Oberschüler

    - {student} học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng, nghiên cứu sinh được học bổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Oberschüler

  • 94 die Prüfung

    - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {exam} của examination - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {ordeal} sự thử thách, cách thử tội - {probation} sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {scrutiny} sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Prüfung (für Sänger) {audition}+ = zur Prüfung {perusal}+ = die harte Prüfung {acid test; racket}+ = die kritische Prüfung {recension}+ = die mündliche Prüfung {oral examination; oral test; quiz; viva voce}+ = die bestandene Prüfung {pass}+ = eine Prüfung ablegen {to sit for an exam; to take a test}+ = die schriftliche Prüfung {written examination}+ = eine Prüfung bestehen {to get through an examination; to pass a test; to pass an examination}+ = das Bestehen einer Prüfung {pass}+ = eine Prüfung absolvieren {to pass an examination}+ = die zerstörungsfreie Prüfung {non-destructive testing}+ = die mündliche Prüfung ablegen {to viva}+ = einer Prüfung unterwerfen (Rekruten) {to screen}+ = eine Prüfung nicht bestehen {to fail in an examination}+ = in einer Prüfung durchfallen {to fail an examination}+ = sich einer Prüfung unterziehen {to expose oneself to examination; to go in for an examination}+ = sich auf eine Prüfung vorbereiten {to read for an examination}+ = gerade noch durch die Prüfung kommen {to scrape through an examination}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Prüfung

  • 95 unwiederbringlich

    - {irrecoverable} không thể lấy lại được, không thể cứu chữa được - {irretrievable} không thể phục hồi lại được, không thể bù lại được, không thể nhớ lại được - {unrecoverable} không thể lấy lại, không thể đòi lại, không thể cứu chữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwiederbringlich

  • 96 unheilbar

    - {cureless} không chữa được - {irrecoverable} không thể lấy lại được, không thể cứu chữa được - {irremediable} không thể chữa được, không thể sửa chữa được - {remediless} không thể cứu chữa, không thể sửa chữa, không thể đền b = unheilbar (Medizin) {incurable}+ = unheilbar krank sein {to be beyond recovery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unheilbar

  • 97 die Entlastung

    - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entlastung

  • 98 überbringen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... = überbringen (überbrachte,überbracht) (Nachricht) {to deliver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überbringen

  • 99 ständig

    - {always} luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài - {daily} hằng ngày - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {perpetual} vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, suốt đời, chung thân, luôn, suốt - {persistent} kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {stock} - {unending} không dứt, không hết, vô tận, trường cửu, thường kỳ = heul nicht ständig! {don't keep crying!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ständig

  • 100 der Reservist

    - {reservist} lính dự bị, đấu thủ dự bị - {veteran} người kỳ cựu, cựu binh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reservist

См. также в других словарях:

  • CUU — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • Cuu-Long Vo-Dao — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Vo-Đao — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Vo-Đạo — Cửu Long Võ Đạo Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles Pays d origine …   Wikipédia en Français

  • Cửu-Long Võ-Đạo — Cuu Long Vo Dao Autres noms Cửu Long Võ Đạo en vietnamien Domaine Percussion, trapping, Grappling, Armes traditionnelles …   Wikipédia en Français

  • Cuu Long Apartment — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 25/23 Cuu Long, Tan …   Каталог отелей

  • Cuu Long Hotel — (Кантхо,Вьетнам) Категория отеля: Адрес: 52 Quang Trung, An Lac, Ninh Kieu, Кантхо …   Каталог отелей

  • Cuu Long Province — Cửu Long was a province in the Mekong Delta region of southern Vietnam. It was created in 1976 from the merger of Vinh Long Province and Vinh Binh Province. In 1992 Cuu Long was re split into Vinh Long and Tra Vinh provinces. Statistics *Area:… …   Wikipedia

  • Cuu Long province — Cửu Long was a province in the Mekong Delta region of southern Vietnam. It was created in 1976 from the merger of Vinh Long Province and Vinh Binh Province. In 1992 Cuu Long was re split into Vinh Long and Tra Vinh provinces. Statistics Area:… …   Wikipedia

  • Cuu Kim Son Hotel — (Хошимин,Вьетнам) Категория отеля: 1 звездочный отель Адрес: 305/8 Le Van Sy, Tan …   Каталог отелей

  • Cuu Long Delta Rice Research Institute — The Mekong Delta Rice Research Institute (CLRRI, Vietnamese: Viện lúa Đồng bằng sông Cửu Long), situated in Can Tho, Vietnam, is a governmental institution dedicated to agricultural research. External links CLRRI Categories: RiceEducation in… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»