-
1 applies
v. Pleev; rau npe -
2 der Pflücker
- {picker} người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy, đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt -
3 accord
/ə'kɔ:d/ * danh từ - sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành =with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí - hoà ước - sự phù hợp, sự hoà hợp =individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung - (âm nhạc) sự hợp âm - ý chí, ý muốn =to do something of one's own accord+ tự nguyện làm cái gì * ngoại động từ - làm cho hoà hợp - cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận =to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu =to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái * nội động từ - (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với =words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm
См. также в других словарях:
347 av. J.-C. — 347 Années : 350 349 348 347 346 345 344 Décennies : 370 360 350 340 330 320 310 Siècles : Ve siècle … Wikipédia en Français
347 — Années : 344 345 346 347 348 349 350 Décennies : 310 320 330 340 350 360 370 Siècles : IIIe siècle IVe siècle … Wikipédia en Français
-347 — Années : 350 349 348 347 346 345 344 Décennies : 370 360 350 340 330 320 310 Siècles : Ve siècle av. J.‑C. … Wikipédia en Français
347 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | 5. Jahrhundert | ► ◄ | 310er | 320er | 330er | 340er | 350er | 360er | 370er | ► ◄◄ | ◄ | 343 | 344 | 345 | … Deutsch Wikipedia
347 a. C. — Años: 350 a. C. 349 a. C. 348 a. C. – 347 a. C. – 346 a. C. 345 a. C. 344 a. C. Décadas: Años 370 a. C. Años 360 a. C. Años 350 a. C. – Años 340 a. C. – Años 330 a. C. Años 320 a. C. Años 310 a. C. Siglos … Wikipedia Español
347 — yearbox in?= cp=3rd century c=4th century cf=5th century yp1=344 yp2=345 yp3=346 year=347 ya1=348 ya2=349 ya3=349 dp3=310s dp2=320s dp1=330s d=340s dn1=350s dn2=360s dn3=370s NOTOC EventsBy TopicReligion* Council of Sardica: An attempt is made to … Wikipedia
347 — Años: 344 345 346 – 347 – 348 349 350 Décadas: Años 310 Años 320 Años 330 – Años 340 – Años 350 Años 360 Años 370 Siglos: Siglo III – … Wikipedia Español
347 (число) — 347 триста сорок семь 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 Факторизация: простое Римская запись: CCCXLVII Двоичное: 101011011 Восьмеричное: 533 Шестнадцатеричное: 15B … Википедия
(347) pariana — pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 390,859×106 km (2,613 ua) Aphélie … Wikipédia en Français
347 Pariana — (347) Pariana (347) Pariana pas de photo Caractéristiques orbitales Époque 18 août 2005 (JJ 2453600.5) Demi grand axe 390,859×106 km (2,613 ua) Aphélie … Wikipédia en Français
(347) Париана — 347 Париана Открытие Первооткрыватель Огюст Шарлуа Дата обнаружения 28 ноября 1892 Орбитальные характеристики Эпоха 30 January 2005 (JD 2453400.5) Эксцентриситет … Википедия