Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

300+el

  • 1 angriest

    adj. Chim siab tshaj plaws

    English-Hmong dictionary > angriest

  • 2 überqueren

    - {to overpass} đi qua, vượt qua, vượt quá, kinh qua, làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến - {to stride (strode,stridden) đi dài bước, đứng giạng chân, bước qua, đi bước dài, đứng giạng chân trên - {to traverse} đi ngang qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, phản đối, chống lại, làm thất bại - xoay quanh trục, đi đường tắt = überqueren (Straße) {to cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überqueren

  • 3 accentor

    /æk'sentə/ * danh từ - (động vật học) chim chích

    English-Vietnamese dictionary > accentor

  • 4 allow

    /ə'lau/ * ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

    English-Vietnamese dictionary > allow

  • 5 volt

    /voult/ * danh từ - (điện học) vôn =a tension of 300 volts+ một điện áp 300 vôn * danh từ - sự chạy vòng quanh (của ngựa) - (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm =to make a volt+ né mình tránh đường kiếm * nội động từ - chạy vòng quanh (ngựa) - (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm

    English-Vietnamese dictionary > volt

  • 6 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 7 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 8 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 9 lea

    /li:/ * danh từ - (thơ ca) cánh đồng cỏ - khoảng đất hoang * danh từ - (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)

    English-Vietnamese dictionary > lea

См. также в других словарях:

  • 300 av. J.-C. — 300 Années : 303 302 301   300  299 298 297 Décennies : 330 320 310   300  290 280 270 Siècles : IVe siècle …   Wikipédia en Français

  • 300 км — (платформа Московской железной дороги) 300 км (платформа Северной железной дороги) …   Википедия

  • 300 SL — Mercedes Benz 300 SL (1954 bis 1957) Mercedes Benz 300 SL Roadster (1957 bis 1963) …   Deutsch Wikipedia

  • 300 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | ► ◄ | 270er | 280er | 290er | 300er | 310er | 320er | 330er | ► ◄◄ | ◄ | 296 | 297 | 298 | 299 | …   Deutsch Wikipedia

  • 300 — Cette page concerne l année 300 du calendrier julien. Pour l année 300, voir 300. Pour le nombre 300, voir 300 (nombre). Pour les autres significations, voir 300 (homonymie) Années : 297 298 299  300  301 302 …   Wikipédia en Français

  • "300" — This article is about the pinball game. For other uses, see 300 (disambiguation). 300 Manufacturer Gottlieb Release date August 1975 System Electro mechanical Design …   Wikipedia

  • -300 — Années : 303 302 301   300  299 298 297 Décennies : 330 320 310   300  290 280 270 Siècles : IVe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 300-е — IV век: 300 309 годы 280 е · 290 е 300 е 310 е · 320 е 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · …   Википедия

  • 300 — Años: 297 298 299 – 300 – 301 302 303 Décadas: Años 270 Años 280 Años 290 – Años 300 – Años 310 Años 320 Años 330 Siglos: Siglo II – …   Wikipedia Español

  • 300-е до н. э. — IV век до н. э.: 309 300 годы до н. э. 320 е · 310 е 300 е до н. э. 290 е · 280 е 309 до н. э. · 308 до н. э. · 307 до н. э. · 306 до н. э …   Википедия

  • 300 a. C. — Años: 303 a. C. 302 a. C. 301 a. C. – 300 a. C. – 299 a. C. 298 a. C. 297 a. C. Décadas: Años 330 a. C. Años 320 a. C. Años 310 a. C. – Años 300 a. C. – Años 290 a. C. Años 280 a. C. Años 270 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»