Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

1516

  • 1 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

См. также в других словарях:

  • 1516 — Années : 1513 1514 1515  1516  1517 1518 1519 Décennies : 1480 1490 1500  1510  1520 1530 1540 Siècles : XVe siècle  XVIe …   Wikipédia en Français

  • 1516 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 15. Jahrhundert | 16. Jahrhundert | 17. Jahrhundert | ► ◄ | 1480er | 1490er | 1500er | 1510er | 1520er | 1530er | 1540er | ► ◄◄ | ◄ | 1512 | 1513 | 1514 | 15 …   Deutsch Wikipedia

  • 1516.1 — ГОСТ 1516.1{ 76} Электрооборудование переменного тока на напряжения от 3 до 500 кВ. Требования к электрической прочности изоляции. ОКС: 29.020 КГС: Е09 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1516 73 в части норм электрической… …   Справочник ГОСТов

  • 1516.2 — ГОСТ 1516.2{ 97} Электрооборудование и электроустановки переменного тока на напряжение 3 кВ и выше. Общие методы испытаний электрической прочности изоляции. ОКС: 29.080 КГС: Е09 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1516.2 76… …   Справочник ГОСТов

  • 1516 — Años: 1513 1514 1515 – 1516 – 1517 1518 1519 Décadas: Años 1480 Años 1490 Años 1500 – Años 1510 – Años 1520 Años 1530 Años 1540 Siglos: Siglo XV – …   Wikipedia Español

  • 1516 — Year 1516 (MDXVI) was a leap year starting on Tuesday (link will display the full calendar) of the Julian calendar. Events of 1516 January June * March With the death of Ferdinand II of Aragon, his grandson Charles of Ghent becomes King of Spain… …   Wikipedia

  • -1516 — Années : 1519 1518 1517   1516  1515 1514 1513 Décennies : 1540 1530 1520   1510  1500 1490 1480 Siècles : XVIIe siècle av. J.‑C.  XVIe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 1516.3 — ГОСТ 1516.3{ 96} Электрооборудование переменного тока на напряжения от 1 до 750 кВ. Требования к электрической прочности изоляции. ОКС: 29.035.01 КГС: Е09 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Действие: С 01.01.99 Текст документа: ГОСТ 1516.3… …   Справочник ГОСТов

  • 1516 Henry — is a dark main belt asteroid.It was discovered on January 28, 1938 by André Patry and named after Paul and Prosper Henry, two brothers who discovered many asteroids.Little is known about Henry …   Wikipedia

  • 1516 год — Годы 1512 · 1513 · 1514 · 1515 1516 1517 · 1518 · 1519 · 1520 Десятилетия 1490 е · 1500 е 1510 е 1520 е · 1530 е …   Википедия

  • 1516 en littérature — Années : 1513 1514 1515  1516  1517 1518 1519 Décennies : 1480 1490 1500  1510  1520 1530 1540 Siècles : XVe siècle  XVIe siècle&# …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»