Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

11+ter

  • 1 teratology

    /,terə'tɔlədʤi/ * danh từ - quái thai học

    English-Vietnamese dictionary > teratology

  • 2 terra firma

    /'terə'fə:mə/ * danh từ - đất liền (trái với biển)

    English-Vietnamese dictionary > terra firma

  • 3 terra incognita

    /'terəin'kɔgnitə/ * danh từ - vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn - (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác

    English-Vietnamese dictionary > terra incognita

  • 4 terrace

    /'terəs/ * danh từ - nền đất cao, chỗ đất đắp cao - (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên - dãy nhà - (địa lý,địa chất) thềm * ngoại động từ - đắp cao thàn nền, đắp cao

    English-Vietnamese dictionary > terrace

  • 5 terracotta

    /'terə'kɔtə/ * danh từ - đất nung, sành - đồ bằng đất nung, đồ sành - màu đất nung, màu sành - (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành

    English-Vietnamese dictionary > terracotta

  • 6 terrapin

    /'terəpin/ * danh từ - rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > terrapin

  • 7 terrible

    /'terəbl/ * tính từ - dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp =a terrible death+ cái chết khủng khiếp - (thông tục) quá chừng, thậm tệ =a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

    English-Vietnamese dictionary > terrible

  • 8 terror

    /'terə/ * danh từ - sự kinh hãi, sự khiếp sợ =to be in terror+ khiếp đảm, kinh hãi =to have a holy terror of something+ sợ cái gì chết khiếp - vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ =to be a terror to...+ làm một mối kinh hãi đối với... - sự khủng bố =white terror+ sự khủng bố trắng

    English-Vietnamese dictionary > terror

  • 9 terrorism

    /'terərizm/ * danh từ - chính sách khủng bố

    English-Vietnamese dictionary > terrorism

  • 10 terrorist

    /'terərist/ * danh từ - người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố * tính từ - khủng bố =terrorist raid+ cuộc càn khủng bố

    English-Vietnamese dictionary > terrorist

  • 11 terrorization

    /,terərai'zeiʃn/ * danh từ - sự làm khiếp sợ, sự khủng bố

    English-Vietnamese dictionary > terrorization

  • 12 terrorize

    /'terəraiz/ * ngoại động từ - làm khiếp sợ, khủng bố

    English-Vietnamese dictionary > terrorize

  • 13 tetrad

    /'teræd/ * danh từ - bộ bốn - (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn

    English-Vietnamese dictionary > tetrad

  • 14 determent

    /di'terəns/ Cách viết khác: (determent) /di'tə:minəbl/ * danh từ - sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở - sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí

    English-Vietnamese dictionary > determent

  • 15 deterrence

    /di'terəns/ Cách viết khác: (determent) /di'tə:minəbl/ * danh từ - sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở - sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí

    English-Vietnamese dictionary > deterrence

  • 16 deterrent

    /di'terənt/ * tính từ - để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở - làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí * danh từ - cái ngăn cản, cái ngăn chặn =a nuclear deterrent+ vũ khí nguyên tử để ngăn chặn - cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

    English-Vietnamese dictionary > deterrent

  • 17 interrogable

    /in'terəgəbl/ * tính từ - có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn

    English-Vietnamese dictionary > interrogable

  • 18 interrogate

    /in'terəgeit/ * ngoại động từ - hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn

    English-Vietnamese dictionary > interrogate

  • 19 interrogation

    /in,terə'geiʃn/ * danh từ - sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn - (như) question-mark

    English-Vietnamese dictionary > interrogation

  • 20 interrogational

    /in,terə'geiʃənl/ * tính từ - (thuộc) sự hỏi dò - (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn

    English-Vietnamese dictionary > interrogational

См. также в других словарях:

  • ter — ter; ter·a·con·ic; ter·a·cryl·ic; ter·a·glin; ter·aph; ter·as; ter·a·tism; ter·a·to·genesis; ter·a·to·gen·ic; ter·a·to·log·i·cal; ter·a·tol·o·gist; ter·a·tol·o·gy; ter·a·to·ma; ter·a·to·sis; ter·bi·um; ter·centennial; ter·centesimal; ter·ce·ron;… …   English syllables

  • TER Alsace — Voiture pilote de TER 200 en gare de Strasbourg …   Wikipédia en Français

  • TER Aquitaine — en juillet 2010 …   Wikipédia en Français

  • TER Nord-Pas-de-Calais — Situation Nord Pas de Calais Type Transport express régional Entrée en service 1997 Longueur du réseau 1 127 km Lignes 25 TER 3 TERGV Gares …   Wikipédia en Français

  • TER Rhône-Alpes — Une rame TER Rhône Alpes en gare de Villefranche sur Saône …   Wikipédia en Français

  • TER Auvergne — en gare de Moulins …   Wikipédia en Français

  • TER Bretagne — TER aux couleurs du conseil régional de Bretagne …   Wikipédia en Français

  • TER Centre — en gare d Orléans …   Wikipédia en Français

  • TER Champagne-Ardenne — TER Champagne Ardenne, près de la gar …   Wikipédia en Français

  • TER Franche-Comté — Deux X 73500 en gare de Morteau …   Wikipédia en Français

  • TER Haute-Normandie — Logo du TER Haute Normandie Matériel aux couleurs de la Région en …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»