-
1 der Gehilfe
- {abettor} kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistant} trợ giáo, viên phụ thẩm, người bán hàng shop assistant) - {caddie} người phục dịch những người đánh gôn, đứa bé vác gậy và nhặt bóng - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {helper} người giúp việc - {helpmate} đồng chí, đồng sự, người cộng tác, bạn đời - {journeyman} thợ đã thạo việc đi làm thuê, người làm thuê, người làm công nhật - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, con cái, vợ, chồng, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {minister} bộ trưởng
См. также в других словарях:
10319 Toshiharu — Infobox Planet minorplanet = yes width = 25em bgcolour = #FFFFC0 apsis = name = Toshiharu symbol = caption = discovery = yes discovery ref = discoverer = A. Takahashi and K. Watanabe discovery site = Kitami discovered = October 11, 1990… … Wikipedia
ДСТУ EN ISO 10319:2007 — Геотестиль. Метод випробування на розтягнення широкою смугою (EN ISO 10319:1996, IDT) [br] НД чинний: від 2009 01 01 Зміни: Технічний комітет: Мова: Метод прийняття: Переклад Кількість сторінок: Код НД згідно з ДК 004: 59.080.70 … Покажчик національних стандартів
ISO 10319:1993 — изд.1 D TC 221 Геотекстиль. Испытания на растяжение с применением широкой ленты раздел 59.080.70 … Стандарты Международной организации по стандартизации (ИСО)
Потребление Вторичное — отходы производства и потребления, которые после переработки могут быть использованы для вторичного потребления. Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 … Словарь бизнес-терминов
Полуектовы — дворянский род, происходящий, по видимому, от любимого дьяка великого князя Иоанна III , Алексея Полуектовича. Андрей Алексеевич Полуектов, сын боярский, сопровождал в Литву Елену Иоанновну , дочь Иоанна III, невесту литовского великого князя… … Биографический словарь
habitus MITRALIS — сочетание низкого роста с цианотичным румянцем щек, цианозом губ, кончика носа, подбородка и мочек ушей, выраженной бледностью кожи носогубного треугольника и лба, цианозом и влажностью кистей рук; признак стеноза левого атриовентрикулярного… … Большой медицинский словарь
arranging — n. the act of arranging a piece of music. Syn: arrangement. [WordNet 1.5] … The Collaborative International Dictionary of English
TAGS — theater air ground system … Military dictionary
chelonian — noun Etymology: Greek chelōnē tortoise Date: 1828 turtle • chelonian adjective … New Collegiate Dictionary
Берзинь, Ян Матвеевич — [р. 29 июля (10 авг.) 1893] сов. зоотехник, акад. АН Латв. ССР (с 1951). Засл. деят. науки Латв. ССР (1953). Чл. КПСС с 1920. В 1932 окончил Моск. ин т крупного мясомолочного скотоводства. В 1934 44 ученый секретарь секции животноводства ВАСХНИЛ … Большая биографическая энциклопедия
ENFUIR — (S ). v. pron. Fuir de quelque lieu. S enfuir de la prison. On l a mis en prison, mais il s est enfui. Il voulait s enfuir, on l a arrêté. Si vous me parlez encore de cela, je m enfuis. Vous me ferez enfuir (avec ellipse du pronom). Il s enfuit.… … Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)