-
1 slate
/sleit/ * danh từ - đá bảng, đá - ngói đá đen - bảng đá (của học sinh) - màu xám đen - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...) !clean slate - (xem) clean !to clean the slate - giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ !to have a slate loose - hâm hâm, gàn !to sart with a clean slate - làm lại cuộc đời * tính từ - bằng đá phiến, bằng đá acđoa * ngoại động từ - lợp (nhà) bằng ngói acđoa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử * ngoại động từ - (thông tục) công kích, đả kích - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc -
2 slate-club
/'sleitklʌb/ * danh từ - hội chơi họ nhỏ -
3 slate-coloured
/'sleit,kʌləd/ * tính từ - có màu đá acđoa -
4 slate-pencil
/'sleit'pensl/ * danh từ - bút chì đá -
5 clean
/kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
См. также в других словарях:
Slate — is a fine grained, foliated, , metamorphic rock derived from an original shale type sedimentary rock composed of clay or volcanic ash through low grade regional metamorphism. The result is a foliated rock in which the foliation may not correspond … Wikipedia
Slate — (sl[=a]t), n. [OE. slat, sclat, OF. esclat a shiver, splinter, F. [ e]clat, fr. OF. esclater to shiver, to chip, F. [ e]clater, fr. OHG. sleizen to tear, slit, split, fr. sl[=i]zan to slit, G. schleissen. See {Slit}, v. t., and cf. {Eclat}.] 1.… … The Collaborative International Dictionary of English
Slate ax — Slate Slate (sl[=a]t), n. [OE. slat, sclat, OF. esclat a shiver, splinter, F. [ e]clat, fr. OF. esclater to shiver, to chip, F. [ e]clater, fr. OHG. sleizen to tear, slit, split, fr. sl[=i]zan to slit, G. schleissen. See {Slit}, v. t., and cf.… … The Collaborative International Dictionary of English
Slate.fr — Slate (magazine) Slate (ardoise en français) est un magazine en ligne américain. Depuis février 2009, il existe également une version française. Sommaire 1 Slate.com 2 Slate.fr 3 Source et références 4 … Wikipédia en Français
Slate — Slate, v. t. [imp. & p. p. {Slated}; p. pr. & vb. n. {Slating}.] 1. To cover with slate, or with a substance resembling slate; as, to slate a roof; to slate a globe. [1913 Webster] 2. To register (as on a slate and subject to revision), for an… … The Collaborative International Dictionary of English
slate — slate1 [slāt] n. [ME sclate < OFr esclate, fem. of esclat: see SLAT1] 1. a hard, fine grained, metamorphic rock, typically formed from shale, that cleaves naturally into thin, smooth surfaced layers 2. a thin piece of slate or slatelike… … English World dictionary
Slate — steht für: Slate (Programmiersprache), eine objektorientierte Programmiersprache Slate (Tablet PC), eine Bauform eines Tablet PCs Slate (Magazin), ein englischsprachiges Online Magazin einen Ortsteil der Kreisstadt Parchim in Mecklenburg… … Deutsch Wikipedia
Slate 20 — is brand of alcopop (as it is commonly referred to) although is part of the RTD ready to drink market. It is available in 275ml and 700ml bottles. Slate 20 is owned and distributed by Diageo. The drink is packaged in brown glass bottles with a… … Wikipedia
slate — slate; slate·man; un·slate; … English syllables
Slate — Slate, v. t. [Cf. AS. sl[=ae]ting a privilege of hunting.] To set a dog upon; to bait; to slat. See 2d {Slat}, 3. [Prov. Eng. & Scot.] [Written also {slete}.] Ray. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
slate — [sle:t, engl. sleit] <zu engl. slate »Schiefer«> schiefergrau gefärbt (von Rauchwaren) … Das große Fremdwörterbuch