Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

ˈtrauəl

  • 101 trauma

    trauma, US [transcription]["traU-"] n (pl -as, - ata) Med, Psych traumatisme m ; what a trauma! fig quelle horreur!

    Big English-French dictionary > trauma

  • 102 traumatic

    traumatic, US [transcription][traU-] adj Psych, fig traumatisant ; Med traumatique.

    Big English-French dictionary > traumatic

  • 103 traumatism

    traumatism, US [transcription]["traU-"] n traumatisme m.

    Big English-French dictionary > traumatism

  • 104 acquirement

    /ə'kwaiəmənt/ * danh từ - sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư) =a man of vast acquirements+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng

    English-Vietnamese dictionary > acquirement

  • 105 afford

    /ə'fɔ:d/ * ngoại động từ - có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì) =I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào - cho, tạo cho, cấp cho, ban cho =reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú =the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

    English-Vietnamese dictionary > afford

  • 106 afield

    /ə'fi:ld/ * phó từ - ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng =to lead cattle afield+ dắt trâu bò ra đồng - xa; ở xa - xa nhà ((thường) far afield) =to go far afield+ đi xa - (quân sự) ở ngoài mặt trận =to be afield+ ở ngoài mặt trận

    English-Vietnamese dictionary > afield

  • 107 attainment

    /ə'teinmənt/ * danh từ - sự đạt được =an end easy of attainment+ mục đích dễ đạt =hopes impossible of attainment+ những hy vọng không sao đạt được - ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có) =a man of great attainments+ người có học thức rộng

    English-Vietnamese dictionary > attainment

  • 108 attest

    /ə'test/ * ngoại động từ - chứng nhận, nhận thực, chứng thực =attested cattle+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao - bắt thề, bắt tuyên thệ * nội động từ - làm chứng =to attest to something+ làm chứng một việc gì

    English-Vietnamese dictionary > attest

  • 109 barb

    /bɑ:b/ * danh từ - (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri) - (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri) * danh từ - ngạnh (lưỡi câu, tên) - (sinh vật học) râu; gai - (động vật học) tơ (lông chim) - gai (dây thép gai) - lời nói châm chọc, lời nói chua cay - (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò) * ngoại động từ - làm cho có ngạnh, làm cho có gai

    English-Vietnamese dictionary > barb

  • 110 barn

    /bɑ:n/ * danh từ - kho thóc - ngôi nhà thô sơ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện

    English-Vietnamese dictionary > barn

  • 111 barrel

    /'bærəl/ * danh từ - thùng tròn, thùng rượu - (một) thùng (lượng chứa trong thùng) - thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít) - nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim) - (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai) - (kỹ thuật) cái trống; tang !to have somebody a barrel - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn !to sit on a barrel of gumpowder - ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng) * ngoại động từ - đổ vào thùng, đóng thùng

    English-Vietnamese dictionary > barrel

  • 112 bee-eater

    /'bi:,i:tə/ * danh từ - (động vật học) chim trảu

    English-Vietnamese dictionary > bee-eater

  • 113 beef cattle

    /'bi:f'kætl/ * danh từ - trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)

    English-Vietnamese dictionary > beef cattle

  • 114 bent

    /bent/ * danh từ - khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng =to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ !to follow one's bent - theo những năng khiếu của mình !to the top of one's bent - thoả chí, thoả thích * danh từ - (thực vật học) cỏ ống - (thực vật học) cỏ mần trầu - bãi cỏ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend

    English-Vietnamese dictionary > bent

  • 115 betel

    /'be:təl/ * danh từ - (thực vật học) cây trầu không

    English-Vietnamese dictionary > betel

  • 116 breeze

    /bri:z/ * danh từ - ruồi trâu * danh từ - than cám * danh từ - gió nhẹ - (địa lý,địa chất) gió brizơ - (từ lóng) sự cãi cọ - (từ lóng) sự nổi cáu !to fan the breezes - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa !to get (have) the breeze up - (thông tục) phát cáu, nối cáu - sợ hãi * nội động từ - thổi nhẹ - (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió) !to breeze up - thổi mạnh thêm (gió)

    English-Vietnamese dictionary > breeze

  • 117 buffalo

    /'bʌfəlou/ * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes - con trâu - xe tăng lội nước

    English-Vietnamese dictionary > buffalo

  • 118 burden

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burden

  • 119 burthen

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burthen

  • 120 butterfly

    /'bʌtəflai/ * danh từ - con bướm - (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa - (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm !to break a butterfly on wheel - (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu

    English-Vietnamese dictionary > butterfly

См. также в других словарях:

  • trau — trau·chle; trau·lism; trau·ma; trau·mat·ic; trau·ma·tism; trau·ma·ti·za·tion; trau·ma·tize; trau·ma·to·pho·bia; trau·ma·trop·ic; trau·mat·ro·pism; trau·mat·i·cal·ly; …   English syllables

  • trauþa- — *trauþa , *trauþaz? germ., Adjektiv: Verweis: s. *trauda s. trauda ; …   Germanisches Wörterbuch

  • Traū — (Tra u), ehemals befestigte Stadt im dalmatischen Kreise Spalato, auf einer künstlichen Insel, hängt mit dem Festlande durch eine hölzerne Brücke, mit der Insel Bua durch einen Damm (durch 3 Brücken unterbrochen) zusammen; ist Sitz einer… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Traù — (serbokroat. Trogir, das römische Tragurium), Stadt in Dalmatien, Bezirksh. Spalato, am Canale di T., mit dem Stadtteil auf der gegenüberliegenden Insel Bua (serbokroat. Čiovo) durch eine Drehbrücke verbunden, Sitz eines Bezirksgerichts, hat… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Traú — Traú, Stadt in Dalmatien, auf einer Halbinsel, (1900) mit der Nachbarinsel Bua 4833, als Gemeinde 17.232 E., meist Kroaten …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Trau — Trau, österr. dalmat. Stadt im Kreise Spalato, auf einer Insel, die durch einen sehr schmalen Kanal von dem Festlande getrennt wird, ist Bischofssitz, hat schöne gothische Kathedrale, 3500 E., Weinbau, Südfrüchte …   Herders Conversations-Lexikon

  • Traù — Traụ̀,   Stadt in Kroatien, Trogir …   Universal-Lexikon

  • trau — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • trauþōn? — *trauþōn? germ.?, schwach. Verb: Verweis: s. *traudōn s. traudōn; …   Germanisches Wörterbuch

  • trau|ma — «TR muh, TROW », noun, plural mas, ma|ta « muh|tuh». 1. a physical wound; injury. 2. a psychic wound; emotional shock which has a lasting effect on the mind. 3. an abnormal physical or mental condition produced by a wound, injury, or shock.… …   Useful english dictionary

  • trau — var. throw n.1 Obs.; obs. f. trow v …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»